Đang tải...
Tìm thấy 91 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    25.058.937,00 ₫
    10.541.836  - 75.829.451  10.541.836 ₫ - 75.829.451 ₫
  2. Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    35.516.434,00 ₫
    12.458.997  - 62.657.815  12.458.997 ₫ - 62.657.815 ₫
  3. Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    74.816.247,00 ₫
    23.382.907  - 93.325.593  23.382.907 ₫ - 93.325.593 ₫
  4. Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    31.359.189,00 ₫
    10.089.574  - 48.251.090  10.089.574 ₫ - 48.251.090 ₫
  5. Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    61.816.120,00 ₫
    20.670.467  - 87.403.734  20.670.467 ₫ - 87.403.734 ₫
  6. Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    34.335.401,00 ₫
    14.838.608  - 60.855.559  14.838.608 ₫ - 60.855.559 ₫
  7. Vòng tay GLAMIRA Hermina

    Vàng 14K
    44.193.752,00 ₫
    21.928.197  - 59.374.812  21.928.197 ₫ - 59.374.812 ₫
  8. Vòng tay GLAMIRA Sung

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.7 crt - AAA

    15.490.963,00 ₫
    13.283.427  - 102.684.416  13.283.427 ₫ - 102.684.416 ₫
  9. Vòng tay GLAMIRA Mertie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.89 crt - VS

    52.393.336,00 ₫
    20.445.186  - 236.490.576  20.445.186 ₫ - 236.490.576 ₫
  10. Vòng tay GLAMIRA Meredith

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    28.101.657,00 ₫
    11.604.850  - 50.639.757  11.604.850 ₫ - 50.639.757 ₫
  11. Vòng tay GLAMIRA Theresa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.029.574,00 ₫
    13.889.084  - 44.965.823  13.889.084 ₫ - 44.965.823 ₫
  12. Vòng tay nữ Jen

    Bạc 925 & Đá Swarovski

    0.364 crt - AAAAA

    21.353.672,00 ₫
    21.353.672  - 88.741.842  21.353.672 ₫ - 88.741.842 ₫
  13. Vòng tay GLAMIRA Shantelle

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    30.796.834,00 ₫
    12.203.715  - 33.485.500  12.203.715 ₫ - 33.485.500 ₫
  14. Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    20.517.637,00 ₫
    7.050.532  - 84.650.539  7.050.532 ₫ - 84.650.539 ₫
  15. Vòng tay GLAMIRA Shanell

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    44.167.713,00 ₫
    11.861.263  - 77.818.497  11.861.263 ₫ - 77.818.497 ₫
  16. Vòng tay GLAMIRA Shani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    48.886.748,00 ₫
    18.916.891  - 82.715.833  18.916.891 ₫ - 82.715.833 ₫
  17. Vòng tay GLAMIRA Shantell

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    2.696 crt - AAA

    62.947.625,00 ₫
    16.511.808  - 201.909.231  16.511.808 ₫ - 201.909.231 ₫
  18. Vòng tay nữ Kiyana

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    23.862.905,00 ₫
    15.287.474  - 94.257.288  15.287.474 ₫ - 94.257.288 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Terrie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.333.505,00 ₫
    7.372.039  - 85.924.114  7.372.039 ₫ - 85.924.114 ₫
  21. Vòng tay GLAMIRA Georgin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    44.174.789,00 ₫
    17.988.593  - 110.252.306  17.988.593 ₫ - 110.252.306 ₫
  22. Vòng tay GLAMIRA Ellamae

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.82 crt - VS

    40.479.429,00 ₫
    16.084.451  - 213.108.800  16.084.451 ₫ - 213.108.800 ₫
  23. Vòng tay nữ Quianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    32.601.353,00 ₫
    13.415.030  - 193.017.947  13.415.030 ₫ - 193.017.947 ₫
  24. Vòng tay GLAMIRA Merilyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    34.774.079,00 ₫
    12.858.901  - 67.421.567  12.858.901 ₫ - 67.421.567 ₫
  25. Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.122 crt - VS

    192.720.215,00 ₫
    16.457.185  - 2.571.850.449  16.457.185 ₫ - 2.571.850.449 ₫
  26. Vòng tay nữ Nannette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.116 crt - VS

    62.382.439,00 ₫
    23.785.358  - 197.185.101  23.785.358 ₫ - 197.185.101 ₫
  27. Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.518 crt - VS

    95.871.618,00 ₫
    21.678.010  - 494.756.521  21.678.010 ₫ - 494.756.521 ₫
  28. Vòng tay GLAMIRA Lavonia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    23.023.191,00 ₫
    11.142.965  - 63.255.547  11.142.965 ₫ - 63.255.547 ₫
  29. Vòng tay nữ Fernande

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    42.220.837,00 ₫
    19.929.245  - 111.190.792  19.929.245 ₫ - 111.190.792 ₫
  30. Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.135 crt - VS

    39.408.773,00 ₫
    16.211.243  - 1.419.480.063  16.211.243 ₫ - 1.419.480.063 ₫
  31. Vòng Tay GLAMIRA Shiela

    Vàng Trắng 9K
    22.669.703,00 ₫
    14.281.912  - 39.898.677  14.281.912 ₫ - 39.898.677 ₫
  32. Vòng tay nữ Janine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.18 crt - AAA

    19.352.454,00 ₫
    10.083.914  - 42.165.082  10.083.914 ₫ - 42.165.082 ₫
  33. Vòng tay nữ Jule

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    26.688.551,00 ₫
    11.434.190  - 162.579.411  11.434.190 ₫ - 162.579.411 ₫
  34. Vòng tay nữ Emeizno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.999.758,00 ₫
    6.070.725  - 66.027.986  6.070.725 ₫ - 66.027.986 ₫
  35. Vòng tay nữ Parena

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.504 crt - AAA

    84.036.676,00 ₫
    23.561.775  - 218.086.513  23.561.775 ₫ - 218.086.513 ₫
  36. Vòng tay GLAMIRA Georgann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    48.579.956,00 ₫
    21.226.314  - 108.961.745  21.226.314 ₫ - 108.961.745 ₫
  37. Vòng tay GLAMIRA Gery

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    52.269.656,00 ₫
    20.961.976  - 99.834.997  20.961.976 ₫ - 99.834.997 ₫
  38. Vòng tay GLAMIRA Nichole

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    23.716.867,00 ₫
    12.423.336  - 48.511.466  12.423.336 ₫ - 48.511.466 ₫
  39. Vòng tay nữ Stevie

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    43.281.019,00 ₫
    18.967.834  - 261.380.830  18.967.834 ₫ - 261.380.830 ₫
  40. Vòng tay GLAMIRA Royalty

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.164 crt - VS

    87.804.771,00 ₫
    21.990.461  - 207.259.393  21.990.461 ₫ - 207.259.393 ₫
  41. Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    81.338.951,00 ₫
    15.015.777  - 954.506.039  15.015.777 ₫ - 954.506.039 ₫
  42. Vòng tay GLAMIRA Yolande

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    19.245.191,00 ₫
    13.273.521  - 40.731.881  13.273.521 ₫ - 40.731.881 ₫
  43. Vòng Tay GLAMIRA Voncile

    Vàng Trắng 18K
    45.029.219,00 ₫
    16.374.261  - 191.885.880  16.374.261 ₫ - 191.885.880 ₫
  44. Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAA

    54.406.155,00 ₫
    16.231.621  - 863.445.717  16.231.621 ₫ - 863.445.717 ₫
  45. Vòng tay nữ Famed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.554.005,00 ₫
    5.540.067  - 67.711.939  5.540.067 ₫ - 67.711.939 ₫
  46. Vòng tay GLAMIRA Francina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    29.496.367,00 ₫
    10.872.117  - 56.664.635  10.872.117 ₫ - 56.664.635 ₫
  47. Vòng tay GLAMIRA Meralyn

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.133 crt - AAA

    39.335.472,00 ₫
    18.791.231  - 61.996.686  18.791.231 ₫ - 61.996.686 ₫
  48. Vòng tay nữ Shanika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    90.445.891,00 ₫
    19.024.721  - 235.638.128  19.024.721 ₫ - 235.638.128 ₫
  49. Vòng tay nữ Kerrie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.345 crt - AAA

    24.115.073,00 ₫
    10.982.494  - 59.029.530  10.982.494 ₫ - 59.029.530 ₫
  50. Vòng tay nữ Rhonda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.528 crt - AAA

    50.926.173,00 ₫
    20.326.318  - 105.350.443  20.326.318 ₫ - 105.350.443 ₫
  51. Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    61.713.384,00 ₫
    18.203.687  - 1.638.779.024  18.203.687 ₫ - 1.638.779.024 ₫
  52. Vòng Tay GLAMIRA Langan

    Vàng 14K
    10.974.286,00 ₫
    6.282.988  - 62.829.885  6.282.988 ₫ - 62.829.885 ₫
  53. Vòng tay GLAMIRA Vavien

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    27.837.036,00 ₫
    13.005.221  - 63.783.093  13.005.221 ₫ - 63.783.093 ₫
  54. Vòng tay GLAMIRA Henriette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    23.800.640,00 ₫
    11.506.360  - 52.758.994  11.506.360 ₫ - 52.758.994 ₫
  55. Vòng tay nữ Paulette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.769.084,00 ₫
    6.541.100  - 1.278.913.745  6.541.100 ₫ - 1.278.913.745 ₫
  56. Vòng Tay GLAMIRA Kaycee

    Vàng Trắng 14K
    42.970.267,00 ₫
    19.025.003  - 246.012.982  19.025.003 ₫ - 246.012.982 ₫
  57. Vòng Tay GLAMIRA Dearg

    Vàng Trắng 9K
    17.405.577,00 ₫
    10.965.513  - 130.541.827  10.965.513 ₫ - 130.541.827 ₫
  58. Vòng tay GLAMIRA Leisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    36.230.770,00 ₫
    16.688.977  - 71.840.035  16.688.977 ₫ - 71.840.035 ₫
  59. Vòng tay GLAMIRA Enara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    42.318.195,00 ₫
    18.863.118  - 59.914.809  18.863.118 ₫ - 59.914.809 ₫
  60. Vòng tay GLAMIRA Shakira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    35.848.413,00 ₫
    17.609.350  - 88.142.977  17.609.350 ₫ - 88.142.977 ₫
  61. Vòng tay nữ Cudoelo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.740.415,00 ₫
    6.219.309  - 113.905.496  6.219.309 ₫ - 113.905.496 ₫

You’ve viewed 60 of 91 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng