Đang tải...
Tìm thấy 949 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Monika Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    41.123.861,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  2. Vòng tay Karoline Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    22.821.683,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  3. Vòng tay Shondra Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    24.433.750,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  4. Vòng tay Seema Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    23.207.435,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  5. Nhẫn Cacahuette Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cacahuette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.272.105,00 ₫
    7.323.078  - 87.947.691  7.323.078 ₫ - 87.947.691 ₫
  6. Nhẫn Cacteesa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cacteesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    28.063.450,00 ₫
    13.208.427  - 184.782.140  13.208.427 ₫ - 184.782.140 ₫
  7. Nhẫn Resmore Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Resmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    23.954.036,00 ₫
    11.847.113  - 164.291.673  11.847.113 ₫ - 164.291.673 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.546.632,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Sangue Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    11.968.526,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sennay Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    19.451.226,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  12. Bông tai nữ Benevole Đá Moissanite

    Bông tai nữ Benevole

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    20.156.789,00 ₫
    9.727.312  - 163.088.845  9.727.312 ₫ - 163.088.845 ₫
  13. Bông tai nữ Canonnades Đá Moissanite

    Bông tai nữ Canonnades

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.934 crt - VS

    35.214.737,00 ₫
    15.563.133  - 265.272.321  15.563.133 ₫ - 265.272.321 ₫
  14. Bông tai nữ Canonnie Đá Moissanite

    Bông tai nữ Canonnie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    49.937.308,00 ₫
    18.479.912  - 442.214.879  18.479.912 ₫ - 442.214.879 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Temperatura Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Temperatura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.915.121,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  16. Bông tai nữ Myrley Đá Moissanite

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lolita Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    15.241.058,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  18. Nhẫn Malty Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Towelm Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  21. Nhẫn Caveau Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.256.356,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.548.670,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  23. Nhẫn Sammie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    20.424.240,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.609.207,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  25. Nhẫn Canoester Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    40.139.525,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  28. Bông tai nữ Lela Đá Moissanite

    Bông tai nữ Lela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    22.415.270,00 ₫
    11.635.416  - 147.522.879  11.635.416 ₫ - 147.522.879 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Compassionate Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.248.884,00 ₫
    6.581.855  - 87.806.186  6.581.855 ₫ - 87.806.186 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Cammy Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    18.432.647,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Ceola Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    30.031.837,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    20.986.880,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Joane Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    15.370.963,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Julene Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.220.313,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    18.837.644,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Karon Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.683.896,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    16.660.957,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lauri Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    16.018.507,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Leonila Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    19.908.017,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lynetta Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    14.459.364,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Roselee Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    16.234.167,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    19.613.395,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    21.368.103,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  44. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    17.916.422,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Keesha Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    13.375.407,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Organic Design
  47. Mặt dây chuyền nữ Marlana Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    13.630.123,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    15.214.737,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.171.903,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.351.533,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  51. Bông tai nữ Nancey Đá Moissanite

    Bông tai nữ Nancey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.135.860,00 ₫
    8.657.505  - 107.107.975  8.657.505 ₫ - 107.107.975 ₫
  52. Bông tai nữ Jeanelle Đá Moissanite

    Bông tai nữ Jeanelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.36 crt - VS

    29.215.896,00 ₫
    10.199.951  - 801.335.817  10.199.951 ₫ - 801.335.817 ₫
  53. Bông tai nữ Karly Đá Moissanite

    Bông tai nữ Karly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    18.582.080,00 ₫
    8.223.073  - 338.503.108  8.223.073 ₫ - 338.503.108 ₫
  54. Bông tai nữ Lana Đá Moissanite

    Bông tai nữ Lana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.669.264,00 ₫
    7.986.754  - 94.032.570  7.986.754 ₫ - 94.032.570 ₫
  55. Bông tai nữ Lesha Đá Moissanite

    Bông tai nữ Lesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.801.234,00 ₫
    9.073.541  - 115.329.636  9.073.541 ₫ - 115.329.636 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Thelma Đá Moissanite

    Bông tai nữ Thelma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    19.946.791,00 ₫
    9.507.690  - 137.815.383  9.507.690 ₫ - 137.815.383 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Wonda Đá Moissanite

    Bông tai nữ Wonda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    20.033.676,00 ₫
    9.738.066  - 134.008.791  9.738.066 ₫ - 134.008.791 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    19.151.229,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  59. Nhẫn Lashunda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lashunda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    24.424.977,00 ₫
    11.810.321  - 150.254.002  11.810.321 ₫ - 150.254.002 ₫
  60. Nhẫn Leandra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    34.753.701,00 ₫
    15.062.192  - 230.220.602  15.062.192 ₫ - 230.220.602 ₫
  61. Nhẫn Tonisha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tonisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    17.069.352,00 ₫
    8.954.674  - 105.508.932  8.954.674 ₫ - 105.508.932 ₫
  62. Nhẫn Yuko Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    13.665.216,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Zelma Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    20.898.295,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    17.378.690,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫

You’ve viewed 60 of 949 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng