Đang tải...
Tìm thấy 493 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Huipu - B Tròn

    Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.908 crt - VS

    19.618.207,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫
  2. Bông tai nữ Huipu - A Tròn

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.943.238,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  3. Bông tai nữ Relationship - B Tròn

    Bông tai nữ Relationship - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    16.138.790,00 ₫
    8.232.413  - 104.008.940  8.232.413 ₫ - 104.008.940 ₫
  4. Bông tai nữ Relationship - A Tròn

    Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.998.994,00 ₫
    6.724.496  - 82.075.079  6.724.496 ₫ - 82.075.079 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Y Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.651.701,00 ₫
    6.643.836  - 102.041.964  6.643.836 ₫ - 102.041.964 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - X Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.651.701,00 ₫
    6.643.836  - 102.041.964  6.643.836 ₫ - 102.041.964 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - W Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.948.304,00 ₫
    6.813.646  - 103.740.069  6.813.646 ₫ - 103.740.069 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - V Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.688.777,00 ₫
    6.665.062  - 102.254.229  6.665.062 ₫ - 102.254.229 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - U Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.800.003,00 ₫
    6.728.741  - 102.891.016  6.728.741 ₫ - 102.891.016 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - T Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.651.701,00 ₫
    6.643.836  - 102.041.964  6.643.836 ₫ - 102.041.964 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.614.626,00 ₫
    6.622.609  - 101.829.699  6.622.609 ₫ - 101.829.699 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - R Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.800.003,00 ₫
    6.728.741  - 102.891.016  6.728.741 ₫ - 102.891.016 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Q Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - P Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.688.777,00 ₫
    6.665.062  - 102.254.229  6.665.062 ₫ - 102.254.229 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - O Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.800.003,00 ₫
    6.728.741  - 102.891.016  6.728.741 ₫ - 102.891.016 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - M Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - L Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.540.476,00 ₫
    6.580.157  - 101.405.176  6.580.157 ₫ - 101.405.176 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - K Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.651.701,00 ₫
    6.643.836  - 102.041.964  6.643.836 ₫ - 102.041.964 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - I Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.429.250,00 ₫
    6.516.478  - 100.768.389  6.516.478 ₫ - 100.768.389 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - H Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.688.777,00 ₫
    6.665.062  - 102.254.229  6.665.062 ₫ - 102.254.229 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - G Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - F Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.540.476,00 ₫
    6.580.157  - 101.405.176  6.580.157 ₫ - 101.405.176 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - D Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.577.551,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - C Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.466.325,00 ₫
    6.537.704  - 100.980.646  6.537.704 ₫ - 100.980.646 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - B Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.466.325,00 ₫
    6.537.704  - 100.980.646  6.537.704 ₫ - 100.980.646 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    18.266.232,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Tròn

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    59.140.473,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Panggih Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.798.037,00 ₫
    4.669.788  - 65.377.043  4.669.788 ₫ - 65.377.043 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - Z Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    32.000.506,00 ₫
    11.019.286  - 209.164.094  11.019.286 ₫ - 209.164.094 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - Y Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.686 crt - VS

    32.012.110,00 ₫
    11.221.644  - 207.819.767  11.221.644 ₫ - 207.819.767 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - X Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.71 crt - VS

    32.360.503,00 ₫
    11.240.040  - 210.975.407  11.240.040 ₫ - 210.975.407 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - W Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.764 crt - VS

    33.949.082,00 ₫
    11.663.152  - 222.480.074  11.663.152 ₫ - 222.480.074 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - V Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    32.228.901,00 ₫
    10.964.098  - 209.942.395  10.964.098 ₫ - 209.942.395 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - U Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    31.740.979,00 ₫
    10.890.514  - 207.678.254  10.890.514 ₫ - 207.678.254 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - T Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    31.763.337,00 ₫
    11.056.079  - 206.645.242  11.056.079 ₫ - 206.645.242 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - S Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    34.903.134,00 ₫
    12.035.320  - 226.031.945  12.035.320 ₫ - 226.031.945 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - R Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - R

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.734 crt - AAA

    29.637.592,00 ₫
    11.405.605  - 215.829.159  11.405.605 ₫ - 215.829.159 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - Q Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    33.107.953,00 ₫
    11.442.398  - 216.253.689  11.442.398 ₫ - 216.253.689 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - P Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    32.482.485,00 ₫
    11.258.436  - 211.923.517  11.258.436 ₫ - 211.923.517 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - O Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    35.184.170,00 ₫
    12.088.810  - 228.140.424  12.088.810 ₫ - 228.140.424 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.440.597,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - M Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    33.440.782,00 ₫
    11.368.813  - 219.819.710  11.368.813 ₫ - 219.819.710 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - L Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.69 crt - VS

    32.068.714,00 ₫
    11.221.644  - 204.819.781  11.221.644 ₫ - 204.819.781 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    32.752.767,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - J Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    31.924.374,00 ₫
    11.037.683  - 205.697.132  11.037.683 ₫ - 205.697.132 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - I Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.668 crt - VS

    31.127.114,00 ₫
    10.908.910  - 202.003.755  10.908.910 ₫ - 202.003.755 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - H Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    32.159.562,00 ₫
    11.056.079  - 210.324.470  11.056.079 ₫ - 210.324.470 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - G Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.218.146,00 ₫
    11.000.891  - 211.159.374  11.000.891 ₫ - 211.159.374 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - F Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    32.449.372,00 ₫
    11.129.664  - 208.965.986  11.129.664 ₫ - 208.965.986 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - E Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    33.686.158,00 ₫
    12.035.320  - 214.994.262  12.035.320 ₫ - 214.994.262 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - D Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.959.652,00 ₫
    11.368.813  - 215.404.636  11.368.813 ₫ - 215.404.636 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - C Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.736 crt - VS

    32.859.181,00 ₫
    11.276.833  - 211.399.937  11.276.833 ₫ - 211.399.937 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    33.548.045,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - A Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.736 crt - VS

    32.859.181,00 ₫
    11.276.833  - 211.399.937  11.276.833 ₫ - 211.399.937 ₫
  59. Airpods® Firgun Tròn

    Airpods® GLAMIRA Firgun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    16.024.168,00 ₫
    7.111.663  - 93.947.662  7.111.663 ₫ - 93.947.662 ₫
  60. Bông tai nữ Ubale Tròn

    Bông tai nữ Ubale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    22.641.117,00 ₫
    8.741.844  - 122.589.034  8.741.844 ₫ - 122.589.034 ₫

You’ve viewed 60 of 493 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng