Đang tải...
Tìm thấy 42 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Caligo 0.016 Carat

    Bông tai nữ Caligo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    7.761.471,00 ₫
    4.387.903  - 44.773.368  4.387.903 ₫ - 44.773.368 ₫
  2. Bông tai nữ Gaisma - B 0.06 Carat

    Bông tai nữ Gaisma - B

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.06 crt - AAAAA

    7.229.681,00 ₫
    4.139.130  - 46.995.054  4.139.130 ₫ - 46.995.054 ₫
  3. Bông tai nữ Delaney 0.03 Carat

    Bông tai nữ Delaney

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.246 crt - AAA

    13.186.634,00 ₫
    6.431.573  - 86.985.435  6.431.573 ₫ - 86.985.435 ₫
  4. Bông tai nữ Clavis 0.06 Carat

    Bông tai nữ Clavis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    12.413.712,00 ₫
    6.410.346  - 75.593.978  6.410.346 ₫ - 75.593.978 ₫
  5. Bông tai nữ Coeruleus 0.06 Carat

    Bông tai nữ Coeruleus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    8.775.240,00 ₫
    4.797.147  - 53.575.217  4.797.147 ₫ - 53.575.217 ₫
  6. Bông tai nữ Cuprum 0.06 Carat

    Bông tai nữ Cuprum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    8.589.863,00 ₫
    4.753.562  - 52.513.899  4.753.562 ₫ - 52.513.899 ₫
  7. Bông tai nữ Gutta 0.06 Carat

    Bông tai nữ Gutta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.428 crt - AAA

    18.893.681,00 ₫
    8.517.695  - 128.178.633  8.517.695 ₫ - 128.178.633 ₫
  8. Bông tai nữ Shakti 0.06 Carat

    Bông tai nữ Shakti

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    17.896.894,00 ₫
    9.033.919  - 106.810.812  9.033.919 ₫ - 106.810.812 ₫
  9. Bông tai nữ Bog 0.036 Carat

    Bông tai nữ Bog

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    9.451.368,00 ₫
    5.200.446  - 54.042.193  5.200.446 ₫ - 54.042.193 ₫
    Mới

  10. Bông tai nữ Desposecho 0.032 Carat

    Bông tai nữ Desposecho

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.17 crt - VS1

    12.919.464,00 ₫
    5.922.141  - 68.164.763  5.922.141 ₫ - 68.164.763 ₫
    Mới

  11. Xỏ khuyên tai Valoa 0.03 Carat

    Xỏ khuyên tai Valoa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.761.471,00 ₫
    4.387.903  - 46.103.550  4.387.903 ₫ - 46.103.550 ₫
  12. Bông tai nữ Turtas 0.08 Carat

    Bông tai nữ Turtas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    13.923.895,00 ₫
    7.295.059  - 83.348.657  7.295.059 ₫ - 83.348.657 ₫
  13. Bông tai nữ Tehoa 0.08 Carat

    Bông tai nữ Tehoa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.773.527,00 ₫
    6.367.893  - 71.037.392  6.367.893 ₫ - 71.037.392 ₫
  14. Bông tai nữ Svitlo 0.06 Carat

    Bông tai nữ Svitlo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    12.487.862,00 ₫
    6.452.799  - 76.018.501  6.452.799 ₫ - 76.018.501 ₫
  15. Bông tai nữ Snaga 0.06 Carat

    Bông tai nữ Snaga

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    13.744.460,00 ₫
    7.009.777  - 83.037.335  7.009.777 ₫ - 83.037.335 ₫
  16. Bông tai nữ Rosani 0.06 Carat

    Bông tai nữ Rosani

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.629.004,00 ₫
    5.858.462  - 64.188.369  5.858.462 ₫ - 64.188.369 ₫
  17. Bông tai nữ Muki 0.016 Carat

    Bông tai nữ Muki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.526 crt - AAA

    23.065.642,00 ₫
    8.499.015  - 120.098.479  8.499.015 ₫ - 120.098.479 ₫
  18. Bông tai nữ Mirenne 0.016 Carat

    Bông tai nữ Mirenne

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    17.033.974,00 ₫
    5.879.688  - 81.608.099  5.879.688 ₫ - 81.608.099 ₫
  19. Bông tai nữ Lente 0.018 Carat

    Bông tai nữ Lente

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.018 crt - AAA

    9.255.238,00 ₫
    5.136.768  - 53.575.216  5.136.768 ₫ - 53.575.216 ₫
  20. Bông tai nữ Kuvva 0.07 Carat

    Bông tai nữ Kuvva

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.118 crt - AAA

    18.415.948,00 ₫
    9.311.276  - 110.405.130  9.311.276 ₫ - 110.405.130 ₫
  21. Bông tai nữ Kuasa 0.048 Carat

    Bông tai nữ Kuasa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    14.386.344,00 ₫
    7.580.340  - 83.376.955  7.580.340 ₫ - 83.376.955 ₫
  22. Bông tai nữ Kekuatan 0.096 Carat

    Bông tai nữ Kekuatan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    12.405.789,00 ₫
    6.665.062  - 75.480.771  6.665.062 ₫ - 75.480.771 ₫
  23. Bông tai nữ Imole 0.03 Carat

    Bông tai nữ Imole

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.501.944,00 ₫
    4.237.338  - 44.617.710  4.237.338 ₫ - 44.617.710 ₫
  24. Bông tai nữ Energia 0.048 Carat

    Bông tai nữ Energia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    14.868.323,00 ₫
    7.845.245  - 86.136.378  7.845.245 ₫ - 86.136.378 ₫
  25. Bông tai nữ Bogatstvo 0.06 Carat

    Bông tai nữ Bogatstvo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    12.371.544,00 ₫
    6.581.855  - 74.164.742  6.581.855 ₫ - 74.164.742 ₫
  26. Bông tai nữ Awood 0.08 Carat

    Bông tai nữ Awood

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    18.896.229,00 ₫
    9.053.730  - 119.079.616  9.053.730 ₫ - 119.079.616 ₫
  27. Bông tai nữ Aviothic 0.06 Carat

    Bông tai nữ Aviothic

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.236 crt - AAA

    17.856.140,00 ₫
    8.558.449  - 113.490.026  8.558.449 ₫ - 113.490.026 ₫
  28. Bông tai nữ Arawn 0.024 Carat

    Bông tai nữ Arawn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    15.139.738,00 ₫
    7.621.095  - 93.763.702  7.621.095 ₫ - 93.763.702 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Orabelle 0.06 Carat

    Xỏ khuyên tai Orabelle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.182 crt - AAA

    12.546.448,00 ₫
    6.389.120  - 74.362.849  6.389.120 ₫ - 74.362.849 ₫
  30. Bông tai nữ Cumhacht 0.024 Carat

    Bông tai nữ Cumhacht

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    15.130.682,00 ₫
    7.964.112  - 87.933.541  7.964.112 ₫ - 87.933.541 ₫
  31. Bông tai nữ Carah 0.06 Carat

    Bông tai nữ Carah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.268 crt - AAA

    19.668.018,00 ₫
    9.390.521  - 125.348.456  9.390.521 ₫ - 125.348.456 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Szerencse 0.015 Carat

    Xỏ khuyên tai Szerencse

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.015 crt - AAA

    9.678.633,00 ₫
    5.476.389  - 56.065.770  5.476.389 ₫ - 56.065.770 ₫
  33. Bông tai nữ Morum 0.06 Carat

    Bông tai nữ Morum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.284 crt - AAA

    18.483.590,00 ₫
    8.697.128  - 119.390.939  8.697.128 ₫ - 119.390.939 ₫
  34. Bông tai nữ Aesira 0.144 Carat

    Bông tai nữ Aesira

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.368 crt - AAA

    17.838.875,00 ₫
    8.511.751  - 118.966.410  8.511.751 ₫ - 118.966.410 ₫
  35. Bông tai nữ Vrijdog 0.036 Carat

    Bông tai nữ Vrijdog

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    16.370.015,00 ₫
    8.142.414  - 96.409.917  8.142.414 ₫ - 96.409.917 ₫
  36. Bông tai nữ Nguvu 0.024 Carat

    Bông tai nữ Nguvu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.084 crt - AAA

    13.969.743,00 ₫
    7.335.813  - 84.622.233  7.335.813 ₫ - 84.622.233 ₫
  37. Bông tai nữ Minakhor 0.06 Carat

    Bông tai nữ Minakhor

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.492 crt - AAA

    19.876.319,00 ₫
    8.762.222  - 136.612.554  8.762.222 ₫ - 136.612.554 ₫
  38. Bông tai nữ Zomer 0.052 Carat

    Bông tai nữ Zomer

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.052 crt - AAA

    13.745.310,00 ₫
    7.577.793  - 78.381.698  7.577.793 ₫ - 78.381.698 ₫
  39. Bông tai nữ Schande 0.056 Carat

    Bông tai nữ Schande

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    13.725.783,00 ₫
    7.295.059  - 78.848.679  7.295.059 ₫ - 78.848.679 ₫
  40. Bông tai nữ Idunu 0.016 Carat

    Bông tai nữ Idunu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.668.513,00 ₫
    7.315.436  - 90.919.378  7.315.436 ₫ - 90.919.378 ₫
  41. Bông tai nữ Moe 0.06 Carat

    Bông tai nữ Moe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    16.861.898,00 ₫
    8.334.299  - 107.136.278  8.334.299 ₫ - 107.136.278 ₫
  42. Bông tai nữ Mundus 0.06 Carat

    Bông tai nữ Mundus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.284 crt - AAA

    18.720.757,00 ₫
    8.657.505  - 118.966.409  8.657.505 ₫ - 118.966.409 ₫

You’ve viewed 42 of 42 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng