Đang tải...
Tìm thấy 41 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Siunata 0.008 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    8.352.694,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  2. Nhẫn Zegenen 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zegenen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.066 crt - AAA

    16.118.129,00 ₫
    8.578.826  - 95.447.653  8.578.826 ₫ - 95.447.653 ₫
  3. Nhẫn Lingua 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lingua

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 98.872.170  7.722.982 ₫ - 98.872.170 ₫
  4. Nhẫn Dateless 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dateless

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.332 crt - AAA

    19.747.263,00 ₫
    9.251.276  - 113.574.926  9.251.276 ₫ - 113.574.926 ₫
  5. Nhẫn Castout 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Castout

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - AAA

    16.169.072,00 ₫
    6.389.120  - 80.617.537  6.389.120 ₫ - 80.617.537 ₫
  6. Nhẫn Sempiternal 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sempiternal

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.198 crt - AAA

    17.176.048,00 ₫
    8.538.072  - 99.438.204  8.538.072 ₫ - 99.438.204 ₫
  7. Nhẫn đeo ngón út Stature 0.072 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Stature

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    13.919.084,00 ₫
    7.152.418  - 81.126.972  7.152.418 ₫ - 81.126.972 ₫
  8. Nhẫn Emphasis 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emphasis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    11.941.357,00 ₫
    6.431.573  - 72.410.033  6.431.573 ₫ - 72.410.033 ₫
  9. Nhẫn Immortale 0.092 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Immortale

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.092 crt - AAA

    13.406.822,00 ₫
    7.238.172  - 76.938.309  7.238.172 ₫ - 76.938.309 ₫
  10. Nhẫn Benedica 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Benedica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    11.346.171,00 ₫
    6.155.631  - 67.301.565  6.155.631 ₫ - 67.301.565 ₫
  11. Nhẫn Jabuka 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.060.140,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  12. Nhẫn Mugisha 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mugisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    21.926.781,00 ₫
    10.400.894  - 133.739.930  10.400.894 ₫ - 133.739.930 ₫
  13. Nhẫn Epistula 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Epistula

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.141 crt - AAA

    10.789.193,00 ₫
    5.561.294  - 63.763.846  5.561.294 ₫ - 63.763.846 ₫
  14. Nhẫn Yibariki 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yibariki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    11.618.433,00 ₫
    6.198.083  - 67.867.595  6.198.083 ₫ - 67.867.595 ₫
  15. Nhẫn Tenacity 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tenacity

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    18.392.459,00 ₫
    9.449.955  - 109.343.821  9.449.955 ₫ - 109.343.821 ₫
  16. Nhẫn Valsigna 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valsigna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.158 crt - AAA

    12.330.789,00 ₫
    6.346.668  - 78.042.082  6.346.668 ₫ - 78.042.082 ₫
  17. Nhẫn Prutegge 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Prutegge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    11.891.546,00 ₫
    6.516.478  - 68.844.012  6.516.478 ₫ - 68.844.012 ₫
  18. Nhẫn Pelindung 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pelindung

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    12.966.729,00 ₫
    7.132.041  - 74.999.637  7.132.041 ₫ - 74.999.637 ₫
  19. Nhẫn Indefinite 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Indefinite

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    15.055.965,00 ₫
    7.599.020  - 96.254.256  7.599.020 ₫ - 96.254.256 ₫
  20. Nhẫn Eternal 0.148 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eternal

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    15.159.266,00 ₫
    7.600.718  - 86.730.714  7.600.718 ₫ - 86.730.714 ₫
  21. Nhẫn Boundless 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boundless

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    15.111.437,00 ₫
    7.621.095  - 85.612.796  7.621.095 ₫ - 85.612.796 ₫
  22. Nhẫn Beannaigh 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beannaigh

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    16.599.542,00 ₫
    7.987.886  - 103.074.981  7.987.886 ₫ - 103.074.981 ₫
  23. Nhẫn Onnistama 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Onnistama

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    16.039.451,00 ₫
    7.804.491  - 107.023.074  7.804.491 ₫ - 107.023.074 ₫
  24. Nhẫn Javaid 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Javaid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    11.274.001,00 ₫
    6.049.499  - 68.589.293  6.049.499 ₫ - 68.589.293 ₫
  25. Nhẫn Harena 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.19 crt - AAA

    15.736.905,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  26. Nhẫn Comeliness 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Comeliness

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    12.896.540,00 ₫
    6.962.230  - 77.716.605  6.962.230 ₫ - 77.716.605 ₫
  27. Nhẫn Muhofiz 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Muhofiz

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    15.768.036,00 ₫
    8.028.640  - 96.707.084  8.028.640 ₫ - 96.707.084 ₫
  28. Nhẫn Kaitiaki 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaitiaki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.408 crt - AAA

    19.077.926,00 ₫
    8.945.617  - 232.230.027  8.945.617 ₫ - 232.230.027 ₫
  29. Nhẫn Cinara 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cinara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.342 crt - AAA

    17.723.688,00 ₫
    8.232.413  - 117.254.160  8.232.413 ₫ - 117.254.160 ₫
  30. Nhẫn Uaminifu 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uaminifu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    18.067.837,00 ₫
    8.965.995  - 110.320.229  8.965.995 ₫ - 110.320.229 ₫
  31. Nhẫn Jumbaq 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jumbaq

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    14.869.174,00 ₫
    8.110.149  - 85.782.607  8.110.149 ₫ - 85.782.607 ₫
  32. Nhẫn Zastiti 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zastiti

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    11.050.419,00 ₫
    6.261.762  - 63.919.507  6.261.762 ₫ - 63.919.507 ₫
  33. Nhẫn đeo ngón út Ngajaga 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ngajaga

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    15.448.793,00 ₫
    8.273.167  - 91.782.579  8.273.167 ₫ - 91.782.579 ₫
  34. Nhẫn Kuboja 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kuboja

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.398 crt - AAA

    19.659.528,00 ₫
    9.047.504  - 130.895.604  9.047.504 ₫ - 130.895.604 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón út Ilaali 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ilaali

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.084 crt - AAA

    19.105.663,00 ₫
    9.846.179  - 113.306.065  9.846.179 ₫ - 113.306.065 ₫
  36. Nhẫn Verveeld 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verveeld

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    13.367.766,00 ₫
    7.280.625  - 80.164.712  7.280.625 ₫ - 80.164.712 ₫
  37. Nhẫn Boteraa 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boteraa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - AAA

    20.246.789,00 ₫
    9.556.935  - 131.758.800  9.556.935 ₫ - 131.758.800 ₫
  38. Nhẫn Vetka 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vetka

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    15.297.662,00 ₫
    7.987.886  - 92.037.298  7.987.886 ₫ - 92.037.298 ₫
  39. Nhẫn Cornix 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cornix

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.472 crt - AAA

    20.736.692,00 ₫
    9.577.312  - 150.706.826  9.577.312 ₫ - 150.706.826 ₫
  40. Nhẫn Mtsveli 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mtsveli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    11.702.207,00 ₫
    6.537.704  - 67.584.578  6.537.704 ₫ - 67.584.578 ₫
  41. Nhẫn Perzik 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perzik

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.186 crt - AAA

    15.477.377,00 ₫
    8.002.320  - 97.117.457  8.002.320 ₫ - 97.117.457 ₫

You’ve viewed 41 of 41 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng