Đang tải...
Tìm thấy 353 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn Benedica Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Benedica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    11.600.887,00 ₫
    6.155.631  - 67.301.565  6.155.631 ₫ - 67.301.565 ₫
  3. Nhẫn Beannaigh Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Beannaigh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.618.405,00 ₫
    7.987.886  - 103.074.981  7.987.886 ₫ - 103.074.981 ₫
  4. Bông tai nữ Babestu Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Babestu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    18.934.437,00 ₫
    6.969.023  - 315.026.804  6.969.023 ₫ - 315.026.804 ₫
  5. Bông tai nữ Awood Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Awood

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    20.367.920,00 ₫
    9.053.730  - 119.079.616  9.053.730 ₫ - 119.079.616 ₫
  6. Bông tai nữ Aviothic Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Aviothic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    19.356.132,00 ₫
    8.558.449  - 113.490.026  8.558.449 ₫ - 113.490.026 ₫
  7. Bông tai nữ Argia Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Argia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    23.834.885,00 ₫
    8.293.545  - 138.692.735  8.293.545 ₫ - 138.692.735 ₫
  8. Bông tai nữ Arawn Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Arawn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    15.988.791,00 ₫
    7.621.095  - 93.763.702  7.621.095 ₫ - 93.763.702 ₫
  9. Bông tai nữ Aramissing Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Aramissing

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.515.867,00 ₫
    7.068.362  - 92.079.746  7.068.362 ₫ - 92.079.746 ₫
  10. Vòng tay nữ Qibult Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Qibult

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    13.216.916,00 ₫
    6.113.178  - 70.641.168  6.113.178 ₫ - 70.641.168 ₫
  11. Nhẫn Abysmal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Abysmal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.220.483,00 ₫
    7.768.830  - 101.235.365  7.768.830 ₫ - 101.235.365 ₫
  12. Bông tai nữ Rieka Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Rieka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.633.702,00 ₫
    6.642.987  - 85.726.005  6.642.987 ₫ - 85.726.005 ₫
  13. Bông tai nữ Znaniye Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Znaniye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    26.326.006,00 ₫
    10.099.480  - 154.796.434  10.099.480 ₫ - 154.796.434 ₫
  14. Nhẫn Zegenen Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Zegenen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    16.486.051,00 ₫
    8.578.826  - 95.447.653  8.578.826 ₫ - 95.447.653 ₫
  15. Bông tai nữ Uporstva Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Uporstva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.522 crt - VS

    45.110.444,00 ₫
    10.320.233  - 208.399.952  10.320.233 ₫ - 208.399.952 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Orabelle Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Orabelle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    13.876.630,00 ₫
    6.389.120  - 74.362.849  6.389.120 ₫ - 74.362.849 ₫
  17. Nhẫn Onnistama Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Onnistama

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    18.190.384,00 ₫
    7.804.491  - 107.023.074  7.804.491 ₫ - 107.023.074 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Navicula Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    10.379.383,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  19. Nhẫn Manus Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Manus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.674.556,00 ₫
    6.516.478  - 79.881.696  6.516.478 ₫ - 79.881.696 ₫
  20. Nhẫn Lingua Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lingua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    16.400.580,00 ₫
    7.722.982  - 98.872.170  7.722.982 ₫ - 98.872.170 ₫
  21. Bông tai nữ Jeject Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Jeject

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.856 crt - VS

    28.595.240,00 ₫
    6.663.364  - 119.702.261  6.663.364 ₫ - 119.702.261 ₫
  22. Nhẫn Javaid Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Javaid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.811.735,00 ₫
    6.049.499  - 68.589.293  6.049.499 ₫ - 68.589.293 ₫
  23. Bông tai nữ Jaisoif Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Jaisoif

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.232 crt - VS

    44.396.390,00 ₫
    12.980.315  - 236.008.306  12.980.315 ₫ - 236.008.306 ₫
  24. Nhẫn Jabuka Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  25. Nhẫn Harena Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Harena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.925.579,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  26. Nhẫn Estrange Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Estrange

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    29.742.309,00 ₫
    9.707.500  - 131.405.031  9.707.500 ₫ - 131.405.031 ₫
  27. Bông tai nữ Emmera Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Emmera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    27.672.036,00 ₫
    8.419.770  - 129.211.644  8.419.770 ₫ - 129.211.644 ₫
  28. Bông tai nữ Darkside Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Darkside

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.384 crt - VS

    48.333.731,00 ₫
    13.907.481  - 294.394.829  13.907.481 ₫ - 294.394.829 ₫
  29. Nhẫn Comeliness Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Comeliness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.405.972,00 ₫
    6.962.230  - 77.716.605  6.962.230 ₫ - 77.716.605 ₫
  30. Nhẫn Castout Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Castout

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    18.150.195,00 ₫
    6.389.120  - 80.617.537  6.389.120 ₫ - 80.617.537 ₫
  31. Vòng tay Basilius Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Basilius

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    52.703.239,00 ₫
    19.089.532  - 76.534.730  19.089.532 ₫ - 76.534.730 ₫
  32. Nhẫn Abraxas Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Abraxas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.036.309,00 ₫
    9.945.235  - 128.631.459  9.945.235 ₫ - 128.631.459 ₫
  33. Bông tai nữ Waiwai Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Waiwai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    18.674.910,00 ₫
    6.826.382  - 313.540.964  6.826.382 ₫ - 313.540.964 ₫
  34. Bông tai nữ Vlust Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Vlust

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    24.347.431,00 ₫
    8.977.315  - 346.017.224  8.977.315 ₫ - 346.017.224 ₫
  35. Dây chuyền nữ Vendari Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Vendari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    25.236.671,00 ₫
    8.646.184  - 353.403.979  8.646.184 ₫ - 353.403.979 ₫
  36. Nhẫn Tekelakayi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tekelakayi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    18.757.833,00 ₫
    8.925.240  - 109.159.854  8.925.240 ₫ - 109.159.854 ₫
  37. Bông tai nữ Swerte Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Swerte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    10.775.890,00 ₫
    4.839.599  - 54.381.814  4.839.599 ₫ - 54.381.814 ₫
  38. Dây chuyền nữ Pwoteksyon Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Pwoteksyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    17.071.616,00 ₫
    8.320.715  - 99.169.340  8.320.715 ₫ - 99.169.340 ₫
  39. Nhẫn Pushtetin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Pushtetin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.339.209,00 ₫
    10.480.138  - 138.721.038  10.480.138 ₫ - 138.721.038 ₫
  40. Nhẫn Puipui Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Puipui

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    24.319.693,00 ₫
    10.499.949  - 134.744.637  10.499.949 ₫ - 134.744.637 ₫
  41. Nhẫn Prutettore Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Prutettore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.126.620,00 ₫
    7.450.436  - 85.457.140  7.450.436 ₫ - 85.457.140 ₫
  42. Dây chuyền nữ Protettur Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Protettur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    45.270.915,00 ₫
    14.549.364  - 570.082.195  14.549.364 ₫ - 570.082.195 ₫
  43. Nhẫn Poverenje Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Poverenje

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.292 crt - VS

    20.833.484,00 ₫
    9.210.522  - 220.980.082  9.210.522 ₫ - 220.980.082 ₫
  44. Bông tai nữ Potentia Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Potentia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    22.681.871,00 ₫
    8.974.485  - 336.776.697  8.974.485 ₫ - 336.776.697 ₫
  45. Nhẫn Muhofiz Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Muhofiz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.560.485,00 ₫
    8.028.640  - 96.707.084  8.028.640 ₫ - 96.707.084 ₫
  46. Dây chuyền nữ Milinzi Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - VS

    34.210.591,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  47. Airpods® Manaaki Kim Cương Nhân Tạo

    Airpods® GLAMIRA Manaaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.846.801,00 ₫
    7.926.754  - 104.645.724  7.926.754 ₫ - 104.645.724 ₫
  48. Nhẫn Kuvimba Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kuvimba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.025.102,00 ₫
    8.538.072  - 105.749.496  8.538.072 ₫ - 105.749.496 ₫
  49. Nhẫn Kaitiaki Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kaitiaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    21.964.706,00 ₫
    8.945.617  - 232.230.027  8.945.617 ₫ - 232.230.027 ₫
  50. Kẹp tóc Dirgelwch Kim Cương Nhân Tạo

    Kẹp tóc GLAMIRA Dirgelwch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.549 crt - VS

    27.471.943,00 ₫
    9.713.161  - 162.423.754  9.713.161 ₫ - 162.423.754 ₫
  51. Dây chuyền nữ Dionadoir Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    16.373.411,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  52. Bông tai nữ Cumhacht Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Cumhacht

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    15.215.587,00 ₫
    7.964.112  - 87.933.541  7.964.112 ₫ - 87.933.541 ₫
  53. Bông tai nữ Carah Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Carah

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    21.366.123,00 ₫
    9.390.521  - 125.348.456  9.390.521 ₫ - 125.348.456 ₫
  54. Dây chuyền nữ Beskyddare Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Beskyddare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    18.151.609,00 ₫
    7.254.304  - 208.555.606  7.254.304 ₫ - 208.555.606 ₫
  55. Nhẫn Bashitsn Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Bashitsn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.800.853,00 ₫
    7.004.683  - 94.669.359  7.004.683 ₫ - 94.669.359 ₫
  56. Bông tai nữ Bahati Set Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bahati Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    20.537.730,00 ₫
    7.274.682  - 325.371.092  7.274.682 ₫ - 325.371.092 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Bahati - A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bahati - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    23.383.472,00 ₫
    9.152.786  - 340.498.379  9.152.786 ₫ - 340.498.379 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Bahati - B Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bahati - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    17.877.367,00 ₫
    5.455.162  - 311.305.125  5.455.162 ₫ - 311.305.125 ₫
  59. Nhẫn Babeslea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Babeslea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.537.547,00 ₫
    9.027.126  - 215.248.975  9.027.126 ₫ - 215.248.975 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Zadiez Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    21.480.462,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  61. Nhẫn đeo ngón út Vikela Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vikela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.133.498,00 ₫
    8.395.431  - 105.848.554  8.395.431 ₫ - 105.848.554 ₫

You’ve viewed 120 of 353 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng