Đang tải...
Tìm thấy 355 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Siunata Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.380.996,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  2. Nhẫn Yibariki Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Yibariki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.731.641,00 ₫
    6.198.083  - 67.867.595  6.198.083 ₫ - 67.867.595 ₫
  3. Bông tai nữ Varandus Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Varandus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    17.303.407,00 ₫
    7.519.209  - 102.494.791  7.519.209 ₫ - 102.494.791 ₫
  4. Nhẫn Valsigna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Valsigna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    13.293.049,00 ₫
    6.346.668  - 78.042.082  6.346.668 ₫ - 78.042.082 ₫
  5. Xỏ khuyên tai Valoa Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Valoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    7.959.583,00 ₫
    4.387.903  - 46.103.550  4.387.903 ₫ - 46.103.550 ₫
  6. Bông tai nữ Twyla Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Twyla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    20.667.635,00 ₫
    8.835.806  - 121.159.797  8.835.806 ₫ - 121.159.797 ₫
  7. Bông tai nữ Turtas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Turtas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.405.025,00 ₫
    7.295.059  - 83.348.657  7.295.059 ₫ - 83.348.657 ₫
  8. Bông tai nữ Tehoa Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Tehoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.254.657,00 ₫
    6.367.893  - 71.037.392  6.367.893 ₫ - 71.037.392 ₫
  9. Bông tai nữ Svitlo Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Svitlo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.997.294,00 ₫
    6.452.799  - 76.018.501  6.452.799 ₫ - 76.018.501 ₫
  10. Bông tai nữ Snaga Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Snaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    14.253.892,00 ₫
    7.009.777  - 83.037.335  7.009.777 ₫ - 83.037.335 ₫
  11. Bông tai nữ Shakti Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Shakti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    18.406.326,00 ₫
    9.033.919  - 106.810.812  9.033.919 ₫ - 106.810.812 ₫
  12. Nhẫn Sempiternal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sempiternal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    18.336.421,00 ₫
    8.538.072  - 99.438.204  8.538.072 ₫ - 99.438.204 ₫
  13. Bông tai nữ Rosani Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Rosani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.053.530,00 ₫
    5.858.462  - 64.188.369  5.858.462 ₫ - 64.188.369 ₫
  14. Bông tai nữ Ringan Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Ringan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.340.695,00 ₫
    6.028.272  - 72.056.256  6.028.272 ₫ - 72.056.256 ₫
  15. Bông tai nữ Putenza Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Putenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    19.556.226,00 ₫
    8.499.015  - 114.607.939  8.499.015 ₫ - 114.607.939 ₫
  16. Nhẫn Prutegge Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Prutegge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.948.150,00 ₫
    6.516.478  - 68.844.012  6.516.478 ₫ - 68.844.012 ₫
  17. Vòng tay nữ Phaedra Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Phaedra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    17.921.517,00 ₫
    4.945.731  - 71.532.676  4.945.731 ₫ - 71.532.676 ₫
  18. Nhẫn Permatentin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Permatentin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.548 crt - VS

    54.675.023,00 ₫
    11.148.060  - 204.055.635  11.148.060 ₫ - 204.055.635 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Pelindung Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Pelindung

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    13.023.333,00 ₫
    7.132.041  - 74.999.637  7.132.041 ₫ - 74.999.637 ₫
  21. Bông tai nữ Nordika Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Nordika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.775.395,00 ₫
    6.928.268  - 84.056.197  6.928.268 ₫ - 84.056.197 ₫
  22. Dây chuyền nữ Ndoba Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ndoba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    19.424.623,00 ₫
    7.530.530  - 199.187.731  7.530.530 ₫ - 199.187.731 ₫
  23. Bông tai nữ Muki Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Muki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.526 crt - VS

    26.405.249,00 ₫
    8.499.015  - 120.098.479  8.499.015 ₫ - 120.098.479 ₫
  24. Nhẫn Mugisha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Mugisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    23.143.757,00 ₫
    10.400.894  - 133.739.930  10.400.894 ₫ - 133.739.930 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mphamvu Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Mphamvu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.112.964,00 ₫
    4.000.735  - 47.858.255  4.000.735 ₫ - 47.858.255 ₫
  26. Bông tai nữ Mirenne Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Mirenne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    19.666.037,00 ₫
    5.879.688  - 81.608.099  5.879.688 ₫ - 81.608.099 ₫
  27. Dây chuyền nữ Lovelie Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Lovelie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    16.133.129,00 ₫
    7.160.342  - 74.603.412  7.160.342 ₫ - 74.603.412 ₫
  28. Bông tai nữ Lorillis Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Lorillis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    18.108.874,00 ₫
    4.988.183  - 72.693.044  4.988.183 ₫ - 72.693.044 ₫
  29. Bông tai nữ Liek Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Liek

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.031.145,00 ₫
    7.478.454  - 99.975.939  7.478.454 ₫ - 99.975.939 ₫
  30. Bông tai nữ Lente Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Lente

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    9.198.635,00 ₫
    5.136.768  - 53.575.216  5.136.768 ₫ - 53.575.216 ₫
  31. Bông tai nữ Kuvva Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Kuvva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    19.208.398,00 ₫
    9.311.276  - 110.405.130  9.311.276 ₫ - 110.405.130 ₫
  32. Bông tai nữ Kuasa Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Kuasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.471.250,00 ₫
    7.580.340  - 83.376.955  7.580.340 ₫ - 83.376.955 ₫
  33. Nhẫn Korgoo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Korgoo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.499.170,00 ₫
    7.301.851  - 90.678.808  7.301.851 ₫ - 90.678.808 ₫
  34. Dây chuyền nữ Konfidi Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Konfidi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    22.537.816,00 ₫
    7.530.530  - 116.376.803  7.530.530 ₫ - 116.376.803 ₫
  35. Dây chuyền nữ Konfiantza Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Konfiantza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.624.010,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫
  36. Vòng tay nữ Kenji Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Kenji

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.652.382,00 ₫
    6.622.609  - 86.093.925  6.622.609 ₫ - 86.093.925 ₫
  37. Dây chuyền nữ Kelaya Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kelaya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    28.879.673,00 ₫
    12.160.130  - 159.989.804  12.160.130 ₫ - 159.989.804 ₫
  38. Bông tai nữ Kekuatan Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Kekuatan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    13.000.126,00 ₫
    6.665.062  - 75.480.771  6.665.062 ₫ - 75.480.771 ₫
  39. Nhẫn Jinasi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jinasi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    18.824.909,00 ₫
    9.212.219  - 109.004.192  9.212.219 ₫ - 109.004.192 ₫
  40. Dây chuyền nữ Isodle Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Isodle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    14.820.777,00 ₫
    6.587.232  - 66.013.834  6.587.232 ₫ - 66.013.834 ₫
  41. Nhẫn Indefinite Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Indefinite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    16.329.544,00 ₫
    7.599.020  - 96.254.256  7.599.020 ₫ - 96.254.256 ₫
  42. Bông tai nữ Imole Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Imole

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    7.700.056,00 ₫
    4.237.338  - 44.617.710  4.237.338 ₫ - 44.617.710 ₫
  43. Nhẫn Immortale Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Immortale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    13.944.555,00 ₫
    7.238.172  - 76.938.309  7.238.172 ₫ - 76.938.309 ₫
  44. Bông tai nữ Hasker Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Hasker

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    20.399.618,00 ₫
    8.334.299  - 120.664.516  8.334.299 ₫ - 120.664.516 ₫
  45. Bông tai nữ Golau Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Golau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    23.840.546,00 ₫
    6.941.004  - 126.324.871  6.941.004 ₫ - 126.324.871 ₫
  46. Bông tai nữ Gawwa Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Gawwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    19.440.755,00 ₫
    9.132.974  - 113.475.869  9.132.974 ₫ - 113.475.869 ₫
  47. Bông tai nữ Gaisma Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Gaisma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    11.937.960,00 ₫
    5.327.804  - 64.966.665  5.327.804 ₫ - 64.966.665 ₫
  48. Bông tai nữ Fjader Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Fjader

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    15.930.488,00 ₫
    7.091.286  - 84.254.310  7.091.286 ₫ - 84.254.310 ₫
  49. Vòng tay nữ Faolano Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Faolano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    12.039.281,00 ₫
    5.709.878  - 70.796.830  5.709.878 ₫ - 70.796.830 ₫
  50. Bông tai nữ Falldown Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Falldown

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    12.714.560,00 ₫
    5.837.235  - 74.560.959  5.837.235 ₫ - 74.560.959 ₫
  51. Nhẫn Eternal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Eternal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    15.895.111,00 ₫
    7.600.718  - 86.730.714  7.600.718 ₫ - 86.730.714 ₫
  52. Bông tai nữ Energia Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Energia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    7.845.245  - 86.136.378  7.845.245 ₫ - 86.136.378 ₫
  53. Dây chuyền nữ Doverie Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Doverie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    14.276.816,00 ₫
    5.326.389  - 169.371.830  5.326.389 ₫ - 169.371.830 ₫
  54. Dây chuyền nữ Deese Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Deese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    16.667.749,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  55. Nhẫn Dateless Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dateless

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    21.501.971,00 ₫
    9.251.276  - 113.574.926  9.251.276 ₫ - 113.574.926 ₫
  56. Bông tai nữ Cuprum Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Cuprum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.014.389,00 ₫
    4.753.562  - 52.513.899  4.753.562 ₫ - 52.513.899 ₫
  57. Vòng tay nữ Connel Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Connel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.668 crt - VS

    24.100.638,00 ₫
    5.858.462  - 91.329.749  5.858.462 ₫ - 91.329.749 ₫
  58. Bông tai nữ Clavis Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Clavis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.923.144,00 ₫
    6.410.346  - 75.593.978  6.410.346 ₫ - 75.593.978 ₫
  59. Nhẫn Boundless Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Boundless

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    15.422.755,00 ₫
    7.621.095  - 85.612.796  7.621.095 ₫ - 85.612.796 ₫
  60. Xỏ khuyên tai Bonge Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Bonge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.447.959,00 ₫
    6.219.309  - 72.494.934  6.219.309 ₫ - 72.494.934 ₫
  61. Bông tai nữ Bogatstvo Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bogatstvo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    12.796.070,00 ₫
    6.581.855  - 74.164.742  6.581.855 ₫ - 74.164.742 ₫

You’ve viewed 60 of 355 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng