Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - S Vàng 9K

    Bông tai nữ Elmolt - S

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    24.707.428,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  2. Bông tai nữ Lieser Vàng 9K

    Bông tai nữ Lieser

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - AAA

    12.367.863,00 ₫
    5.742.990  - 86.617.505  5.742.990 ₫ - 86.617.505 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita N Vàng 9K

    Bông tai nữ Vanita N

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    7.018.834,00 ₫
    4.691.015  - 49.938.439  4.691.015 ₫ - 49.938.439 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera O Vàng 9K

    Bông tai nữ Deviera O

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    16.075.394,00 ₫
    5.742.990  - 108.749.476  5.742.990 ₫ - 108.749.476 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra E Vàng 9K

    Bông tai nữ Barbra E

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.176 crt - AAA

    6.679.213,00 ₫
    4.238.470  - 56.943.122  4.238.470 ₫ - 56.943.122 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra S Vàng 9K

    Bông tai nữ Barbra S

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    4.459.224  - 60.537.448  4.459.224 ₫ - 60.537.448 ₫
  7. Bông tai nữ Mahsa Vàng 9K

    Bông tai nữ Mahsa

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    47.603.547,00 ₫
    22.414.987  - 368.488.814  22.414.987 ₫ - 368.488.814 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay I Vàng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lashay I

    Vàng 9K
    4.867.901,00 ₫
    3.650.925  - 36.509.257  3.650.925 ₫ - 36.509.257 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay L Vàng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lashay L

    Vàng 9K
    5.235.824,00 ₫
    3.926.868  - 39.268.680  3.926.868 ₫ - 39.268.680 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay W Vàng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lashay W

    Vàng 9K
    7.358.455,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea K Vàng 9K

    Bông tai nữ Aundrea K

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea R Vàng 9K

    Bông tai nữ Aundrea R

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    8.292.412,00 ₫
    5.033.183  - 466.087.406  5.033.183 ₫ - 466.087.406 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea Z Vàng 9K

    Bông tai nữ Aundrea Z

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    4.910.919  - 464.813.831  4.910.919 ₫ - 464.813.831 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra D Vàng 9K

    Bông tai nữ Barbra D

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    4.415.073  - 63.056.300  4.415.073 ₫ - 63.056.300 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita B Vàng 9K

    Bông tai nữ Vanita B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    7.839.585,00 ₫
    4.606.110  - 49.089.387  4.606.110 ₫ - 49.089.387 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita U Vàng 9K

    Bông tai nữ Vanita U

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    7.867.887,00 ₫
    4.627.336  - 49.301.652  4.627.336 ₫ - 49.301.652 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi A Vàng 9K

    Bông tai nữ Mindi A

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi M Vàng 9K

    Bông tai nữ Mindi M

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    16.301.808,00 ₫
    8.680.713  - 101.461.778  8.680.713 ₫ - 101.461.778 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi X Vàng 9K

    Bông tai nữ Mindi X

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  21. Bông tai nữ Gertude Vàng 9K

    Bông tai nữ Gertude

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    66.905.342,00 ₫
    7.987.886  - 524.431.475  7.987.886 ₫ - 524.431.475 ₫
  22. Bông tai nữ Hiroko Vàng 9K

    Bông tai nữ Hiroko

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.933.886,00 ₫
    8.399.960  - 100.188.202  8.399.960 ₫ - 100.188.202 ₫
  23. Bông tai nữ Oak Vàng 9K

    Bông tai nữ Oak

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    9.905.613,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  24. Bông tai nữ Fiorini Vàng 9K

    Bông tai nữ Fiorini

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    11.197.305  - 139.527.635  11.197.305 ₫ - 139.527.635 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera D Vàng 9K

    Bông tai nữ Deviera D

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    7.698.076,00 ₫
    4.818.089  - 63.169.507  4.818.089 ₫ - 63.169.507 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera P Vàng 9K

    Bông tai nữ Deviera P

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    7.018.834,00 ₫
    4.775.071  - 62.744.984  4.775.071 ₫ - 62.744.984 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole A Vàng 9K

    Bông tai nữ Girandole A

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    9.786.745  - 122.263.568  9.786.745 ₫ - 122.263.568 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole D Vàng 9K

    Bông tai nữ Girandole D

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.088 crt - AAA

    15.622.567,00 ₫
    9.805.142  - 122.475.833  9.805.142 ₫ - 122.475.833 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole F Vàng 9K

    Bông tai nữ Girandole F

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    15.198.040,00 ₫
    9.676.368  - 119.291.880  9.676.368 ₫ - 119.291.880 ₫
  31. Bông tai nữ Colerea Vàng 9K

    Bông tai nữ Colerea

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    20.830.088,00 ₫
    11.975.886  - 192.635.872  11.975.886 ₫ - 192.635.872 ₫
  32. Bông tai nữ Scolaire Vàng 9K

    Bông tai nữ Scolaire

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.962.188,00 ₫
    9.952.311  - 129.551.271  9.952.311 ₫ - 129.551.271 ₫
  33. Bông tai nữ Artiese Vàng 9K

    Bông tai nữ Artiese

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    18.565.947,00 ₫
    9.676.368  - 170.008.620  9.676.368 ₫ - 170.008.620 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Q Vàng 9K

    Bông tai nữ Arteila Q

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.763.736  - 115.881.519  7.763.736 ₫ - 115.881.519 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila X Vàng 9K

    Bông tai nữ Arteila X

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    7.784.113  - 113.603.230  7.784.113 ₫ - 113.603.230 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Z Vàng 9K

    Bông tai nữ Arteila Z

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.824.868  - 114.027.760  7.824.868 ₫ - 114.027.760 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut B Vàng 9K

    Bông tai nữ Medraut B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    8.517.695  - 113.744.739  8.517.695 ₫ - 113.744.739 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut E Vàng 9K

    Bông tai nữ Medraut E

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.702.604  - 96.424.067  7.702.604 ₫ - 96.424.067 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut H Vàng 9K

    Bông tai nữ Medraut H

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    8.375.054  - 106.372.134  8.375.054 ₫ - 106.372.134 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori S Vàng 9K

    Bông tai nữ Miori S

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    10.924.476,00 ₫
    7.110.815  - 103.485.357  7.110.815 ₫ - 103.485.357 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori U Vàng 9K

    Bông tai nữ Miori U

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    7.174.494  - 104.122.145  7.174.494 ₫ - 104.122.145 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori Y Vàng 9K

    Bông tai nữ Miori Y

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    6.516.478  - 101.957.063  6.516.478 ₫ - 101.957.063 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss C Vàng 9K

    Bông tai nữ Noss C

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    29.830.046,00 ₫
    6.962.230  - 2.134.971.006  6.962.230 ₫ - 2.134.971.006 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss F Vàng 9K

    Bông tai nữ Noss F

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    17.377.275,00 ₫
    7.874.962  - 2.141.551.169  7.874.962 ₫ - 2.141.551.169 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss T Vàng 9K

    Bông tai nữ Noss T

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    6.919.778  - 2.131.999.326  6.919.778 ₫ - 2.131.999.326 ₫
  47. Bông tai nữ Zonia Vàng 9K

    Bông tai nữ Zonia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    22.896.117,00 ₫
    10.805.043  - 148.952.123  10.805.043 ₫ - 148.952.123 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara E Vàng 9K

    Bông tai nữ Camara E

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    9.628.255  - 121.839.038  9.628.255 ₫ - 121.839.038 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara L Vàng 9K

    Bông tai nữ Camara L

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    9.033.919  - 108.678.728  9.033.919 ₫ - 108.678.728 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara M Vàng 9K

    Bông tai nữ Camara M

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    27.962.131,00 ₫
    10.081.084  - 148.584.198  10.081.084 ₫ - 148.584.198 ₫
  51. Bông tai nữ Agamy Vàng 9K

    Bông tai nữ Agamy

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    24.141.394,00 ₫
    13.853.990  - 195.805.669  13.853.990 ₫ - 195.805.669 ₫
  52. Bông tai nữ Ametsa Vàng 9K

    Bông tai nữ Ametsa

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.624 crt - AAA

    15.650.869,00 ₫
    8.875.429  - 162.791.679  8.875.429 ₫ - 162.791.679 ₫
  53. Bông tai nữ Abdiax Vàng 9K

    Bông tai nữ Abdiax

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    8.639.958  - 123.112.622  8.639.958 ₫ - 123.112.622 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - C Vàng 9K

    Bông tai nữ Vingtieme - C

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.141.437,00 ₫
    9.418.823  - 123.395.638  9.418.823 ₫ - 123.395.638 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - J Vàng 9K

    Bông tai nữ Vingtieme - J

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    9.437.219  - 123.607.903  9.437.219 ₫ - 123.607.903 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - T Vàng 9K

    Bông tai nữ Vingtieme - T

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.113.135,00 ₫
    9.400.426  - 123.183.373  9.400.426 ₫ - 123.183.373 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - A Vàng 9K

    Bông tai nữ Elmolt - A

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    19.641.415,00 ₫
    11.534.378  - 174.126.525  11.534.378 ₫ - 174.126.525 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - H Vàng 9K

    Bông tai nữ Elmolt - H

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    19.754.622,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - M Vàng 9K

    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    95.971.242,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - S Vàng 9K

    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    96.084.449,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - M Vàng 9K

    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    25.471.576,00 ₫
    11.500.416  - 388.568.909  11.500.416 ₫ - 388.568.909 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - S Vàng 9K

    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    24.650.825,00 ₫
    10.983.343  - 382.413.276  10.983.343 ₫ - 382.413.276 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng