Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bông tai nữ Lieser Vàng 18K

    Bông tai nữ Lieser

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - AAA

    18.110.853,00 ₫
    5.742.990  - 86.617.505  5.742.990 ₫ - 86.617.505 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi M Vàng 18K

    Bông tai nữ Mindi M

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    25.464.782,00 ₫
    8.680.713  - 101.461.778  8.680.713 ₫ - 101.461.778 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra S Vàng 18K

    Bông tai nữ Barbra S

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    14.986.343,00 ₫
    4.459.224  - 60.537.448  4.459.224 ₫ - 60.537.448 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera O Vàng 18K

    Bông tai nữ Deviera O

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    21.818.384,00 ₫
    5.742.990  - 108.749.476  5.742.990 ₫ - 108.749.476 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra E Vàng 18K

    Bông tai nữ Barbra E

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.176 crt - AAA

    10.809.004,00 ₫
    4.238.470  - 56.943.122  4.238.470 ₫ - 56.943.122 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea R Vàng 18K

    Bông tai nữ Aundrea R

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.605.216,00 ₫
    5.033.183  - 466.087.406  5.033.183 ₫ - 466.087.406 ₫
  7. Bông tai nữ Mahsa Vàng 18K

    Bông tai nữ Mahsa

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    75.995.864,00 ₫
    22.414.987  - 368.488.814  22.414.987 ₫ - 368.488.814 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay I Vàng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lashay I

    Vàng 18K
    8.567.505,00 ₫
    3.650.925  - 36.509.257  3.650.925 ₫ - 36.509.257 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay L Vàng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lashay L

    Vàng 18K
    9.215.050,00 ₫
    3.926.868  - 39.268.680  3.926.868 ₫ - 39.268.680 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay W Vàng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lashay W

    Vàng 18K
    12.950.880,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea K Vàng 18K

    Bông tai nữ Aundrea K

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.087.846,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea Z Vàng 18K

    Bông tai nữ Aundrea Z

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.938.413,00 ₫
    4.910.919  - 464.813.831  4.910.919 ₫ - 464.813.831 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra D Vàng 18K

    Bông tai nữ Barbra D

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    15.707.471,00 ₫
    4.415.073  - 63.056.300  4.415.073 ₫ - 63.056.300 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita B Vàng 18K

    Bông tai nữ Vanita B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.507.109,00 ₫
    4.606.110  - 49.089.387  4.606.110 ₫ - 49.089.387 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita N Vàng 18K

    Bông tai nữ Vanita N

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    11.772.396,00 ₫
    4.691.015  - 49.938.439  4.691.015 ₫ - 49.938.439 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita U Vàng 18K

    Bông tai nữ Vanita U

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.556.921,00 ₫
    4.627.336  - 49.301.652  4.627.336 ₫ - 49.301.652 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi A Vàng 18K

    Bông tai nữ Mindi A

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    21.031.597,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi X Vàng 18K

    Bông tai nữ Mindi X

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    21.031.597,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  20. Bông tai nữ Gertude Vàng 18K

    Bông tai nữ Gertude

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    75.337.000,00 ₫
    7.987.886  - 524.431.475  7.987.886 ₫ - 524.431.475 ₫
  21. Bông tai nữ Hiroko Vàng 18K

    Bông tai nữ Hiroko

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    25.053.842,00 ₫
    8.399.960  - 100.188.202  8.399.960 ₫ - 100.188.202 ₫
  22. Bông tai nữ Oak Vàng 18K

    Bông tai nữ Oak

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    15.196.908,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  23. Bông tai nữ Fiorini Vàng 18K

    Bông tai nữ Fiorini

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    31.592.679,00 ₫
    11.197.305  - 139.527.635  11.197.305 ₫ - 139.527.635 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera D Vàng 18K

    Bông tai nữ Deviera D

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    12.516.165,00 ₫
    4.818.089  - 63.169.507  4.818.089 ₫ - 63.169.507 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera P Vàng 18K

    Bông tai nữ Deviera P

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    11.793.905,00 ₫
    4.775.071  - 62.744.984  4.775.071 ₫ - 62.744.984 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole A Vàng 18K

    Bông tai nữ Girandole A

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    26.895.720,00 ₫
    9.786.745  - 122.263.568  9.786.745 ₫ - 122.263.568 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole D Vàng 18K

    Bông tai nữ Girandole D

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.088 crt - AAA

    27.087.040,00 ₫
    9.805.142  - 122.475.833  9.805.142 ₫ - 122.475.833 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole F Vàng 18K

    Bông tai nữ Girandole F

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    26.511.947,00 ₫
    9.676.368  - 119.291.880  9.676.368 ₫ - 119.291.880 ₫
  30. Bông tai nữ Colerea Vàng 18K

    Bông tai nữ Colerea

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    34.832.662,00 ₫
    11.975.886  - 192.635.872  11.975.886 ₫ - 192.635.872 ₫
  31. Bông tai nữ Scolaire Vàng 18K

    Bông tai nữ Scolaire

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    27.598.736,00 ₫
    9.952.311  - 129.551.271  9.952.311 ₫ - 129.551.271 ₫
  32. Bông tai nữ Artiese Vàng 18K

    Bông tai nữ Artiese

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    29.879.854,00 ₫
    9.676.368  - 170.008.620  9.676.368 ₫ - 170.008.620 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Q Vàng 18K

    Bông tai nữ Arteila Q

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    20.845.936,00 ₫
    7.763.736  - 115.881.519  7.763.736 ₫ - 115.881.519 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila X Vàng 18K

    Bông tai nữ Arteila X

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    20.754.239,00 ₫
    7.784.113  - 113.603.230  7.784.113 ₫ - 113.603.230 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Z Vàng 18K

    Bông tai nữ Arteila Z

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    20.853.862,00 ₫
    7.824.868  - 114.027.760  7.824.868 ₫ - 114.027.760 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut B Vàng 18K

    Bông tai nữ Medraut B

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    21.924.800,00 ₫
    8.517.695  - 113.744.739  8.517.695 ₫ - 113.744.739 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut E Vàng 18K

    Bông tai nữ Medraut E

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.702.604  - 96.424.067  7.702.604 ₫ - 96.424.067 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut H Vàng 18K

    Bông tai nữ Medraut H

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    21.321.407,00 ₫
    8.375.054  - 106.372.134  8.375.054 ₫ - 106.372.134 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori S Vàng 18K

    Bông tai nữ Miori S

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    18.130.102,00 ₫
    7.110.815  - 103.485.357  7.110.815 ₫ - 103.485.357 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori U Vàng 18K

    Bông tai nữ Miori U

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    18.279.534,00 ₫
    7.174.494  - 104.122.145  7.174.494 ₫ - 104.122.145 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori Y Vàng 18K

    Bông tai nữ Miori Y

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    16.933.503,00 ₫
    6.516.478  - 101.957.063  6.516.478 ₫ - 101.957.063 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss C Vàng 18K

    Bông tai nữ Noss C

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    36.885.106,00 ₫
    6.962.230  - 2.134.971.006  6.962.230 ₫ - 2.134.971.006 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss F Vàng 18K

    Bông tai nữ Noss F

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    25.357.237,00 ₫
    7.874.962  - 2.141.551.169  7.874.962 ₫ - 2.141.551.169 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss T Vàng 18K

    Bông tai nữ Noss T

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    23.115.737,00 ₫
    6.919.778  - 2.131.999.326  6.919.778 ₫ - 2.131.999.326 ₫
  46. Bông tai nữ Zonia Vàng 18K

    Bông tai nữ Zonia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    35.930.772,00 ₫
    10.805.043  - 148.952.123  10.805.043 ₫ - 148.952.123 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara E Vàng 18K

    Bông tai nữ Camara E

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    25.000.634,00 ₫
    9.628.255  - 121.839.038  9.628.255 ₫ - 121.839.038 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara L Vàng 18K

    Bông tai nữ Camara L

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    23.194.983,00 ₫
    9.033.919  - 108.678.728  9.033.919 ₫ - 108.678.728 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara M Vàng 18K

    Bông tai nữ Camara M

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    39.749.244,00 ₫
    10.081.084  - 148.584.198  10.081.084 ₫ - 148.584.198 ₫
  50. Bông tai nữ Agamy Vàng 18K

    Bông tai nữ Agamy

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    40.854.144,00 ₫
    13.853.990  - 195.805.669  13.853.990 ₫ - 195.805.669 ₫
  51. Bông tai nữ Ametsa Vàng 18K

    Bông tai nữ Ametsa

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.624 crt - AAA

    25.287.049,00 ₫
    8.875.429  - 162.791.679  8.875.429 ₫ - 162.791.679 ₫
  52. Bông tai nữ Abdiax Vàng 18K

    Bông tai nữ Abdiax

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    22.506.684,00 ₫
    8.639.958  - 123.112.622  8.639.958 ₫ - 123.112.622 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - C Vàng 18K

    Bông tai nữ Vingtieme - C

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    26.154.214,00 ₫
    9.418.823  - 123.395.638  9.418.823 ₫ - 123.395.638 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - J Vàng 18K

    Bông tai nữ Vingtieme - J

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    26.204.026,00 ₫
    9.437.219  - 123.607.903  9.437.219 ₫ - 123.607.903 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - T Vàng 18K

    Bông tai nữ Vingtieme - T

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    26.104.403,00 ₫
    9.400.426  - 123.183.373  9.400.426 ₫ - 123.183.373 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - A Vàng 18K

    Bông tai nữ Elmolt - A

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    33.127.765,00 ₫
    11.534.378  - 174.126.525  11.534.378 ₫ - 174.126.525 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - H Vàng 18K

    Bông tai nữ Elmolt - H

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    33.327.009,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - S Vàng 18K

    Bông tai nữ Elmolt - S

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    38.279.815,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - M Vàng 18K

    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    119.523.960,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - S Vàng 18K

    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    119.723.204,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - M Vàng 18K

    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    39.345.094,00 ₫
    11.500.416  - 388.568.909  11.500.416 ₫ - 388.568.909 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - S Vàng 18K

    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    37.900.573,00 ₫
    10.983.343  - 382.413.276  10.983.343 ₫ - 382.413.276 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng