Đang tải...
Tìm thấy 126 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt dây chuyền nữ Adhira Tên

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    13.357.294,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Mallory Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Marvella Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Susana Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng 14K
    7.727.227,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  9. Dây Chuyền Mercy Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Mercy

    Vàng 14K
    12.732.391,00 ₫
    6.185.630  - 56.603.500  6.185.630 ₫ - 56.603.500 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Davina Tên

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    21.979.421,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Renata Tên

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Mặt Dây Chuyền Samuela Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samuela

    Vàng Trắng 14K
    8.283.356,00 ₫
    2.970.551  - 31.131.925  2.970.551 ₫ - 31.131.925 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Senia Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Trắng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Laycia Tên

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    14.569.175,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Defla Tên

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.420.407,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Tên

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.339.280,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Tên

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Coulanta Tên

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    27.794.583,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  20. Dây chuyền nữ Latige Tên

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.862.381,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Velia Tên

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.844.748,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Baylie Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Trắng 14K
    14.586.156,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Chante Tên

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    25.547.423,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  24. Dây Chuyền Pipewort Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Pipewort

    Vàng Trắng 14K
    10.025.894,00 ₫
    4.471.675  - 41.108.290  4.471.675 ₫ - 41.108.290 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Soledad Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Soledad

    Vàng 14K
    11.026.928,00 ₫
    5.716.954  - 46.839.400  5.716.954 ₫ - 46.839.400 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Giana Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giana

    Vàng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Edenia Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  28. Dây chuyền nữ Bartell Tên

    Dây chuyền nữ Bartell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.603.915,00 ₫
    7.852.038  - 126.862.604  7.852.038 ₫ - 126.862.604 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Tên

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.524.358,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Brisa Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  31. Dây Chuyền Benfes Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Vàng 14K
    11.323.531,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Bryani Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Makarfi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    23.458.755,00 ₫
    8.241.470  - 104.178.749  8.241.470 ₫ - 104.178.749 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Titina Tên

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Tommasina Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tommasina

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.468.733,00 ₫
    3.764.133  - 32.193.242  3.764.133 ₫ - 32.193.242 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Lunas Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lunas

    Vàng Trắng 14K
    15.735.490,00 ₫
    6.704.118  - 73.796.815  6.704.118 ₫ - 73.796.815 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Librola Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Librola

    Vàng Trắng 14K
    11.583.057,00 ₫
    5.036.013  - 50.023.345  5.036.013 ₫ - 50.023.345 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Tippett Tên

    Mặt dây chuyền nữ Tippett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.092.077,00 ₫
    9.088.258  - 147.876.651  9.088.258 ₫ - 147.876.651 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Joart Tên

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.913.395,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  40. Dây Chuyền Environs Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Environs

    Vàng Trắng 14K
    14.437.855,00 ₫
    7.122.984  - 66.367.607  7.122.984 ₫ - 66.367.607 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Laine Tên

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lacy Tên

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Lynzie Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynzie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.616.000,00 ₫
    3.113.192  - 27.311.185  3.113.192 ₫ - 27.311.185 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Thymon Tên

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Neely Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neely

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.397.681,00 ₫
    5.999.971  - 48.962.027  5.999.971 ₫ - 48.962.027 ₫
  46. Dây chuyền nữ Lowa Tên

    Dây chuyền nữ Lowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.138 crt - AAA

    12.671.542,00 ₫
    4.757.524  - 59.730.843  4.757.524 ₫ - 59.730.843 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Ronan Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ronan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.138 crt - AAA

    12.748.522,00 ₫
    3.863.188  - 62.278.000  3.863.188 ₫ - 62.278.000 ₫
  48. Dây chuyền nữ Chastain Tên

    Dây chuyền nữ Chastain

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    16.752.372,00 ₫
    7.897.320  - 96.084.442  7.897.320 ₫ - 96.084.442 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Demetra Tên

    Mặt dây chuyền nữ Demetra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    12.863.145,00 ₫
    5.306.578  - 58.726.135  5.306.578 ₫ - 58.726.135 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Hoxie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Hoxie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    11.240.888,00 ₫
    3.828.660  - 49.839.378  3.828.660 ₫ - 49.839.378 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Heike Tên

    Mặt dây chuyền nữ Heike

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    18.453.024,00 ₫
    7.559.964  - 118.032.457  7.559.964 ₫ - 118.032.457 ₫
  52. Dây chuyền nữ Gagnon Tên

    Dây chuyền nữ Gagnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.361.425,00 ₫
    8.009.395  - 113.942.848  8.009.395 ₫ - 113.942.848 ₫
  53. Dây chuyền nữ Pignon Tên

    Dây chuyền nữ Pignon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.559.934,00 ₫
    6.552.421  - 72.848.705  6.552.421 ₫ - 72.848.705 ₫
  54. Dây chuyền nữ Janel Tên

    Dây chuyền nữ Janel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    18.533.117,00 ₫
    8.858.447  - 115.074.918  8.858.447 ₫ - 115.074.918 ₫
  55. Dây chuyền nữ Billiers Tên

    Dây chuyền nữ Billiers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.774.560,00 ₫
    6.014.687  - 69.551.549  6.014.687 ₫ - 69.551.549 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Jellash Tên

    Mặt dây chuyền nữ Jellash

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    15.487.001,00 ₫
    6.176.857  - 92.221.260  6.176.857 ₫ - 92.221.260 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Mimpi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.231 crt - AAA

    22.638.569,00 ₫
    7.726.378  - 108.367.405  7.726.378 ₫ - 108.367.405 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Assumption Tên

    Mặt dây chuyền nữ Assumption

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    29.564.009,00 ₫
    9.984.858  - 130.895.601  9.984.858 ₫ - 130.895.601 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Batairwa Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batairwa

    Vàng Hồng 14K
    16.069.168,00 ₫
    6.696.194  - 75.707.185  6.696.194 ₫ - 75.707.185 ₫
  60. Dây Chuyền Eyrile Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Eyrile

    Vàng 14K
    8.320.432,00 ₫
    3.906.773  - 31.344.190  3.906.773 ₫ - 31.344.190 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Omma Tên

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  62. Dây Chuyền Wanni Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Wanni

    Vàng 14K
    20.502.638,00 ₫
    9.860.047  - 117.381.517  9.860.047 ₫ - 117.381.517 ₫
  63. Dây chuyền nữ Jamini Tên

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.082.682,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Tên

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    23.653.472,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Tên

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫

You’ve viewed 120 of 126 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng