Đang tải...
Tìm thấy 126 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Rufina Tên

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  4. Dây Chuyền Fidela Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Macey Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.137.120,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Zoila Tên

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Millicent Tên

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Marika Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.693.250,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Tên

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tassin Tên

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Flor Tên

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Nickie Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng 14K
    9.358.540,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Elois Tên

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Yanira Tên

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Sopheria Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.912.602,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Christen Tên

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Concetta Tên

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Couinera Tên

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lucie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Eartha Tên

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Delisa Tên

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Hollis Tên

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Tên

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Giulia Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Trắng 14K
    9.655.142,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ostria Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Tên

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Suelita Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Madie Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Luvina Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng 14K
    8.579.958,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Commuer Tên

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  36. Vòng cổ Paperclip Molecola Tên

    Vòng cổ Paperclip GLAMIRA Molecola

    Bạc 925
    15.731.245,00 ₫
    13.979.344  - 59.304.350  13.979.344 ₫ - 59.304.350 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Cathi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    21.050.843,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Tên

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Trista T Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Trista T

    Vàng Trắng 14K
    11.471.832,00 ₫
    5.371.672  - 49.386.557  5.371.672 ₫ - 49.386.557 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Byrneas Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Vàng 14K
    14.474.931,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  42. Dây chuyền nữ Detra Tên

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Dây chuyền nữ Aljezur Tên

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  45. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Tên

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.486.632,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Samuela Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samuela

    Vàng Trắng 14K
    8.283.356,00 ₫
    2.970.551  - 31.131.925  2.970.551 ₫ - 31.131.925 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hattie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Onoria Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.284.389,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Plomb Tên

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.390.675,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  50. Dây Chuyền Cordie Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Cordie

    Vàng 14K
    10.322.497,00 ₫
    5.171.861  - 42.806.395  5.171.861 ₫ - 42.806.395 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Piera Tên

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Langue Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Langue

    Vàng Trắng 14K
    18.961.041,00 ₫
    7.652.793  - 92.263.712  7.652.793 ₫ - 92.263.712 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Cristine Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.099.012,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  54. Dây Chuyền Pynna Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Vàng 14K
    12.991.918,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively Tên

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    31.851.072,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  56. Dây chuyền nữ Petit Tên

    Dây chuyền nữ Petit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.875.031,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Camembert Tên

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    16.055.866,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Laural Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Vàng Trắng 14K
    9.284.389,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Keila Tên

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Whitney Tên

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    15.642.095,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Judie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.040.399,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Chanel Tên

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.112.200,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Kebar Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kebar

    Vàng 14K
    13.992.952,00 ₫
    5.746.387  - 63.820.450  5.746.387 ₫ - 63.820.450 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Mallory Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫

You’ve viewed 60 of 126 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng