Đang tải...
Tìm thấy 126 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Tên

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Tên

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    25.559.877,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Distinction Tên

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    17.164.445,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Tên

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  5. Dây chuyền nữ Salverto Tên

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    13.706.537,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Tên

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    20.835.183,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Tên

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    23.653.472,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Plomb Tên

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.390.675,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Jamini Tên

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.082.682,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  11. Dây Chuyền Wanni Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Wanni

    Vàng 14K
    20.502.638,00 ₫
    9.860.047  - 117.381.517  9.860.047 ₫ - 117.381.517 ₫
  12. Dây Chuyền Pynna Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Vàng 14K
    12.991.918,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Omma Tên

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  14. Dây chuyền nữ Latige Tên

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.862.381,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  15. Dây Chuyền Eyrile Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Eyrile

    Vàng 14K
    8.320.432,00 ₫
    3.906.773  - 31.344.190  3.906.773 ₫ - 31.344.190 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Defla Tên

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.420.407,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Byrneas Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Vàng 14K
    14.474.931,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  18. Dây Chuyền Benfes Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Vàng 14K
    11.323.531,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Batairwa Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batairwa

    Vàng Hồng 14K
    16.069.168,00 ₫
    6.696.194  - 75.707.185  6.696.194 ₫ - 75.707.185 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Makarfi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    23.458.755,00 ₫
    8.241.470  - 104.178.749  8.241.470 ₫ - 104.178.749 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively Tên

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    31.851.072,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Assumption Tên

    Mặt dây chuyền nữ Assumption

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    29.564.009,00 ₫
    9.984.858  - 130.895.601  9.984.858 ₫ - 130.895.601 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Mimpi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.231 crt - AAA

    22.638.569,00 ₫
    7.726.378  - 108.367.405  7.726.378 ₫ - 108.367.405 ₫
  24. Vòng cổ Paperclip Molecola Tên

    Vòng cổ Paperclip GLAMIRA Molecola

    Bạc 925
    15.731.245,00 ₫
    13.979.344  - 59.304.350  13.979.344 ₫ - 59.304.350 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt Dây Chuyền Kebar Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kebar

    Vàng 14K
    13.992.952,00 ₫
    5.746.387  - 63.820.450  5.746.387 ₫ - 63.820.450 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Jellash Tên

    Mặt dây chuyền nữ Jellash

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    15.487.001,00 ₫
    6.176.857  - 92.221.260  6.176.857 ₫ - 92.221.260 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Tên

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.486.632,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  29. Dây chuyền nữ Billiers Tên

    Dây chuyền nữ Billiers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.774.560,00 ₫
    6.014.687  - 69.551.549  6.014.687 ₫ - 69.551.549 ₫
  30. Dây Chuyền Pipewort Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Pipewort

    Vàng Trắng 14K
    10.025.894,00 ₫
    4.471.675  - 41.108.290  4.471.675 ₫ - 41.108.290 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Lunas Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lunas

    Vàng Trắng 14K
    15.735.490,00 ₫
    6.704.118  - 73.796.815  6.704.118 ₫ - 73.796.815 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Langue Tên

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Langue

    Vàng Trắng 14K
    18.961.041,00 ₫
    7.652.793  - 92.263.712  7.652.793 ₫ - 92.263.712 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Tên

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  34. Dây chuyền nữ Janel Tên

    Dây chuyền nữ Janel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    18.533.117,00 ₫
    8.858.447  - 115.074.918  8.858.447 ₫ - 115.074.918 ₫
  35. Dây chuyền nữ Pignon Tên

    Dây chuyền nữ Pignon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.559.934,00 ₫
    6.552.421  - 72.848.705  6.552.421 ₫ - 72.848.705 ₫
  36. Dây chuyền nữ Gagnon Tên

    Dây chuyền nữ Gagnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.361.425,00 ₫
    8.009.395  - 113.942.848  8.009.395 ₫ - 113.942.848 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Silenzioso Tên

    Mặt dây chuyền nữ Silenzioso

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    17.191.050,00 ₫
    5.985.820  - 148.442.690  5.985.820 ₫ - 148.442.690 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Coulanta Tên

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    27.794.583,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Couinera Tên

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Commuer Tên

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Tên

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt dây chuyền nữ Camembert Tên

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    16.055.866,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Tên

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Monnaie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Monnaie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    21.334.426,00 ₫
    8.360.337  - 141.537.059  8.360.337 ₫ - 141.537.059 ₫
  46. Dây chuyền nữ Petit Tên

    Dây chuyền nữ Petit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.875.031,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  47. Dây Chuyền Environs Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Environs

    Vàng Trắng 14K
    14.437.855,00 ₫
    7.122.984  - 66.367.607  7.122.984 ₫ - 66.367.607 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Heike Tên

    Mặt dây chuyền nữ Heike

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    18.453.024,00 ₫
    7.559.964  - 118.032.457  7.559.964 ₫ - 118.032.457 ₫
  49. Dây chuyền nữ Bartell Tên

    Dây chuyền nữ Bartell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.603.915,00 ₫
    7.852.038  - 126.862.604  7.852.038 ₫ - 126.862.604 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Tippett Tên

    Mặt dây chuyền nữ Tippett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.092.077,00 ₫
    9.088.258  - 147.876.651  9.088.258 ₫ - 147.876.651 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Hoxie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Hoxie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    11.240.888,00 ₫
    3.828.660  - 49.839.378  3.828.660 ₫ - 49.839.378 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Demetra Tên

    Mặt dây chuyền nữ Demetra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    12.863.145,00 ₫
    5.306.578  - 58.726.135  5.306.578 ₫ - 58.726.135 ₫
  54. Dây chuyền nữ Chastain Tên

    Dây chuyền nữ Chastain

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    16.752.372,00 ₫
    7.897.320  - 96.084.442  7.897.320 ₫ - 96.084.442 ₫
  55. Dây chuyền nữ Tassin Tên

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ronan Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ronan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.138 crt - AAA

    12.748.522,00 ₫
    3.863.188  - 62.278.000  3.863.188 ₫ - 62.278.000 ₫
  57. Dây chuyền nữ Lowa Tên

    Dây chuyền nữ Lowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.138 crt - AAA

    12.671.542,00 ₫
    4.757.524  - 59.730.843  4.757.524 ₫ - 59.730.843 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rufina Tên

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ming Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Millicent Tên

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  61. Dây chuyền nữ Detra Tên

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Trista T Tên

    Dây Chuyền GLAMIRA Trista T

    Vàng Trắng 14K
    11.471.832,00 ₫
    5.371.672  - 49.386.557  5.371.672 ₫ - 49.386.557 ₫

You’ve viewed 60 of 126 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng