Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Inocenta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    30.891.360,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  2. Nhẫn Joye Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    33.147.012,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  3. Nhẫn Tova Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    30.764.003,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  4. Nhẫn Joslyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Bạch Kim 950
    21.472.538,00 ₫
    5.566.954  - 59.645.940  5.566.954 ₫ - 59.645.940 ₫
  5. Nhẫn Shyla Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Bạch Kim 950
    17.575.388,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    55.352.565,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  7. Nhẫn Simonay Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    31.386.640,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    23.428.187,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Enid Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    23.617.810,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  11. Nhẫn Julee Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    24.981.956,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  12. Nhẫn Hansika Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    23.159.323,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  13. Nhẫn Soterios Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    76.717.558,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    26.640.438,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  15. Nhẫn Tonyetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    39.033.776,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  16. Nhẫn Sheldan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    37.935.668,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  17. Nhẫn Terantia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    46.112.044,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  18. Nhẫn Charlese Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    89.249.573,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    30.710.230,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  21. Nhẫn Semasia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    123.061.678,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA R

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    30.135.706,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  23. Nhẫn Aditya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    38.436.609,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  24. Nhẫn Cheslie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    36.735.671,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  25. Nhẫn Cienian Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    101.586.309,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Dietmar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    25.273.462,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  28. Nhẫn Draven Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    35.295.113,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  29. Nhẫn Eliseo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    78.710.003,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  30. Nhẫn Fridolin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    35.971.524,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  31. Nhẫn Gerwin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    27.466.850,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  32. Nhẫn Giachetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    64.986.483,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  33. Nhẫn Isedoria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    57.851.610,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  34. Nhẫn Izarra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    36.605.485,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  35. Nhẫn Jabilio Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    32.317.770,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  36. Nhẫn Jacenty Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    35.589.451,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  37. Nhẫn Janthina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    26.855.531,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  38. Nhẫn Jaume Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    120.593.766,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  39. Nhẫn Jesasia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    38.054.535,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  40. Nhẫn Jobina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    25.604.595,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  41. Nhẫn Josanne Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    52.627.105,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  42. Nhẫn Malvika Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    29.855.517,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn Manjari Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    23.682.905,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  45. Nhẫn Nelsania Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    34.146.062,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  46. Nhẫn Quanika Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    36.704.540,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  47. Nhẫn Roassina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    25.409.310,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  48. Nhẫn Seneca Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    220.320.650,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  49. Nhẫn Shaune Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2 crt - SI

    218.115.944,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  50. Nhẫn Spencre Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    50.470.512,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  51. Nhẫn Theone Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    31.782.867,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  52. Nhẫn Tieshia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    38.476.229,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  53. Nhẫn Tishal Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    55.697.847,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  54. Nhẫn Toinette Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    29.844.197,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  55. Nhẫn Urwine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    46.579.024,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  56. Nhẫn Vernin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    30.161.176,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  57. Nhẫn Lizzie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lizzie

    Bạch Kim 950
    21.701.781,00 ₫
    5.626.387  - 60.282.727  5.626.387 ₫ - 60.282.727 ₫
  58. Nhẫn Sabra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sabra

    Bạch Kim 950
    17.575.388,00 ₫
    4.751.864  - 48.820.522  4.751.864 ₫ - 48.820.522 ₫
  59. Nhẫn Emmanila Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.006.380,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  60. Nhẫn Geneva Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    46.332.798,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  61. Nhẫn Sanjuana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    55.389.359,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  62. Nhẫn Janna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    26.521.571,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  63. Nhẫn Ciera Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    39.390.375,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  64. Nhẫn Angila Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    30.254.571,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng