Đang tải...
Tìm thấy 90 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - C 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - C

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AAA

    31.390.038,00 ₫
    11.994.282  - 175.329.351  11.994.282 ₫ - 175.329.351 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - D 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - D

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    33.624.460,00 ₫
    14.210.592  - 187.484.953  14.210.592 ₫ - 187.484.953 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - G 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AAA

    34.654.079,00 ₫
    12.785.316  - 194.305.681  12.785.316 ₫ - 194.305.681 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - I 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - I

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - AAA

    21.799.706,00 ₫
    9.088.258  - 122.150.358  9.088.258 ₫ - 122.150.358 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - N 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - N

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.925 crt - AAA

    42.256.495,00 ₫
    14.210.592  - 214.598.032  14.210.592 ₫ - 214.598.032 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - O 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - O

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - AAA

    36.345.391,00 ₫
    14.103.612  - 204.607.517  14.103.612 ₫ - 204.607.517 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Q 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Q

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - AAA

    35.993.035,00 ₫
    14.192.762  - 205.527.325  14.192.762 ₫ - 205.527.325 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - U 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - U

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.485 crt - AAA

    32.782.200,00 ₫
    12.498.902  - 188.503.818  12.498.902 ₫ - 188.503.818 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - W 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - W

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - AAA

    39.847.167,00 ₫
    13.800.500  - 199.499.049  13.800.500 ₫ - 199.499.049 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Y 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Y

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - AAA

    26.311.571,00 ₫
    10.460.327  - 147.961.558  10.460.327 ₫ - 147.961.558 ₫
  17. Nhẫn Partaloa 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    25.668.837,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  18. Nhẫn Gyaros 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - A 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.637.651,00 ₫
    8.558.449  - 102.395.740  8.558.449 ₫ - 102.395.740 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - B 0.184 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    19.204.718,00 ₫
    9.108.635  - 111.806.070  9.108.635 ₫ - 111.806.070 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - C 0.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    17.049.258,00 ₫
    8.375.054  - 99.013.679  8.375.054 ₫ - 99.013.679 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - D 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.526.424,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - E 0.12 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.973.126,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - G 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.264.916,00 ₫
    8.415.808  - 100.174.046  8.415.808 ₫ - 100.174.046 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - H 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.301.991,00 ₫
    8.436.186  - 100.386.311  8.436.186 ₫ - 100.386.311 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M 0.192 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - N 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.526.424,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - O 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - P 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.227.841,00 ₫
    8.395.431  - 99.961.789  8.395.431 ₫ - 99.961.789 ₫
  30. Nhẫn Kim Cương
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.787.932,00 ₫
    8.578.826  - 103.343.842  8.578.826 ₫ - 103.343.842 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - U 0.12 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.936.051,00 ₫
    8.375.054  - 98.277.833  8.375.054 ₫ - 98.277.833 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - V 0.104 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    16.895.013,00 ₫
    8.476.940  - 97.867.459  8.476.940 ₫ - 97.867.459 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - W 0.16 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.346.042,00 ₫
    8.823.353  - 106.626.846  8.823.353 ₫ - 106.626.846 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - X 0.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    16.900.957,00 ₫
    8.293.545  - 98.164.626  8.293.545 ₫ - 98.164.626 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z 0.112 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    17.156.522,00 ₫
    8.558.449  - 99.452.357  8.558.449 ₫ - 99.452.357 ₫

You’ve viewed 90 of 90 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng