Đang tải...
Tìm thấy 118 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Amincewa black-onyx

    Dây chuyền nữ Amincewa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.152 crt - AAA

    17.036.238,00 ₫
    8.815.995  - 36.146.996  8.815.995 ₫ - 36.146.996 ₫
  2. Dây chuyền nữ Geesinimo black-onyx

    Dây chuyền nữ Geesinimo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.288 crt - AAA

    13.513.236,00 ₫
    6.867.136  - 98.023.115  6.867.136 ₫ - 98.023.115 ₫
  3. Dây chuyền nữ Dewr black-onyx

    Dây chuyền nữ Dewr

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.344 crt - AAA

    35.659.924,00 ₫
    14.723.703  - 77.915.856  14.723.703 ₫ - 77.915.856 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ebullience black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ebullience

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    10.494.288,00 ₫
    3.871.679  - 49.528.062  3.871.679 ₫ - 49.528.062 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ertegi black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ertegi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - AAA

    10.998.908,00 ₫
    3.721.114  - 61.513.856  3.721.114 ₫ - 61.513.856 ₫
  6. Dây chuyền nữ Bedoeling black-onyx

    Dây chuyền nữ Bedoeling

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.96 crt - AAA

    23.878.188,00 ₫
    10.485.799  - 209.291.460  10.485.799 ₫ - 209.291.460 ₫
  7. Dây chuyền nữ Blackash black-onyx

    Dây chuyền nữ Blackash

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    11.331.455,00 ₫
    5.390.917  - 57.763.876  5.390.917 ₫ - 57.763.876 ₫
  8. Dây chuyền nữ Bobedi black-onyx

    Dây chuyền nữ Bobedi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.152 crt - AAA

    14.530.685,00 ₫
    7.117.890  - 77.801.515  7.117.890 ₫ - 77.801.515 ₫
  9. Dây chuyền nữ Gossamer black-onyx

    Dây chuyền nữ Gossamer

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.466.171,00 ₫
    5.990.914  - 77.122.273  5.990.914 ₫ - 77.122.273 ₫
  10. Dây chuyền nữ Modig black-onyx

    Dây chuyền nữ Modig

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.48 crt - AAA

    25.426.293,00 ₫
    11.411.266  - 76.029.826  11.411.266 ₫ - 76.029.826 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Osmijeh black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Osmijeh

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.416 crt - AAA

    15.205.115,00 ₫
    5.837.235  - 100.598.571  5.837.235 ₫ - 100.598.571 ₫
  12. Dây chuyền nữ Verenag black-onyx

    Dây chuyền nữ Verenag

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.308 crt - AAA

    17.044.162,00 ₫
    8.578.260  - 35.973.790  8.578.260 ₫ - 35.973.790 ₫
  13. Dây chuyền nữ Wani black-onyx

    Dây chuyền nữ Wani

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    1.6 crt - AAA

    41.511.876,00 ₫
    17.758.783  - 196.780.952  17.758.783 ₫ - 196.780.952 ₫
  14. Dây chuyền nữ Wherewithal black-onyx

    Dây chuyền nữ Wherewithal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.224 crt - AAA

    15.585.491,00 ₫
    7.904.679  - 40.478.297  7.904.679 ₫ - 40.478.297 ₫
  15. Dây chuyền nữ Boitshhepho black-onyx

    Dây chuyền nữ Boitshhepho

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.792 crt - AAA

    43.316.397,00 ₫
    16.070.866  - 127.242.413  16.070.866 ₫ - 127.242.413 ₫
  16. Dây chuyền nữ Pamoja black-onyx

    Dây chuyền nữ Pamoja

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.604 crt - AAA

    17.977.271,00 ₫
    7.924.490  - 102.027.811  7.924.490 ₫ - 102.027.811 ₫
  17. Dây chuyền nữ Silau black-onyx

    Dây chuyền nữ Silau

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.368 crt - AAA

    17.318.407,00 ₫
    8.558.449  - 55.367.284  8.558.449 ₫ - 55.367.284 ₫
  18. Dây chuyền nữ Surreptitious black-onyx

    Dây chuyền nữ Surreptitious

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.544 crt - AAA

    16.613.126,00 ₫
    7.499.963  - 117.678.680  7.499.963 ₫ - 117.678.680 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Susurrous black-onyx

    Dây chuyền nữ Susurrous

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - AAA

    13.253.709,00 ₫
    6.079.216  - 83.688.280  6.079.216 ₫ - 83.688.280 ₫
  21. Dây chuyền nữ Zorigtoi black-onyx

    Dây chuyền nữ Zorigtoi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - AAA

    18.533.968,00 ₫
    8.774.958  - 45.835.254  8.774.958 ₫ - 45.835.254 ₫
  22. Dây chuyền nữ Urumuri black-onyx

    Dây chuyền nữ Urumuri

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    11.832.962,00 ₫
    6.316.950  - 74.631.718  6.316.950 ₫ - 74.631.718 ₫
  23. Dây chuyền nữ Fuchsiak black-onyx

    Dây chuyền nữ Fuchsiak

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    17.568.878,00 ₫
    8.610.524  - 92.900.500  8.610.524 ₫ - 92.900.500 ₫
  24. Dây chuyền nữ Kalua black-onyx

    Dây chuyền nữ Kalua

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    11.329.474,00 ₫
    5.455.445  - 55.457.281  5.455.445 ₫ - 55.457.281 ₫
  25. Dây chuyền nữ Hevitra black-onyx

    Dây chuyền nữ Hevitra

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.28 crt - AAA

    12.963.899,00 ₫
    5.929.217  - 65.773.272  5.929.217 ₫ - 65.773.272 ₫
  26. Dây chuyền nữ Kauban black-onyx

    Dây chuyền nữ Kauban

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    9.477.690,00 ₫
    4.315.450  - 47.150.716  4.315.450 ₫ - 47.150.716 ₫
  27. Dây chuyền nữ Pogumno black-onyx

    Dây chuyền nữ Pogumno

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.96 crt - AAA

    48.548.826,00 ₫
    17.909.348  - 149.048.349  17.909.348 ₫ - 149.048.349 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Approachable black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Approachable

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.288 crt - AAA

    13.232.201,00 ₫
    5.033.183  - 80.122.260  5.033.183 ₫ - 80.122.260 ₫
  29. Dây chuyền nữ Gevoel black-onyx

    Dây chuyền nữ Gevoel

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - AAA

    15.408.039,00 ₫
    7.117.890  - 100.612.728  7.117.890 ₫ - 100.612.728 ₫
  30. Dây chuyền nữ Hamwe black-onyx

    Dây chuyền nữ Hamwe

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.352 crt - AAA

    13.384.463,00 ₫
    6.122.234  - 85.584.495  6.122.234 ₫ - 85.584.495 ₫
  31. Dây chuyền nữ Sammen black-onyx

    Dây chuyền nữ Sammen

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.352 crt - AAA

    13.532.765,00 ₫
    6.208.271  - 86.433.547  6.208.271 ₫ - 86.433.547 ₫
  32. Dây chuyền nữ Seraglio black-onyx

    Dây chuyền nữ Seraglio

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    5.154.314  - 58.372.358  5.154.314 ₫ - 58.372.358 ₫
  33. Dây chuyền nữ Skupaj black-onyx

    Dây chuyền nữ Skupaj

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.512 crt - AAA

    16.768.221,00 ₫
    7.669.774  - 66.398.173  7.669.774 ₫ - 66.398.173 ₫
  34. Dây chuyền nữ Smysl black-onyx

    Dây chuyền nữ Smysl

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    9.477.690,00 ₫
    4.315.450  - 47.150.716  4.315.450 ₫ - 47.150.716 ₫
  35. Dây chuyền nữ Summery black-onyx

    Dây chuyền nữ Summery

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.544 crt - AAA

    14.648.135,00 ₫
    6.444.874  - 106.428.733  6.444.874 ₫ - 106.428.733 ₫
  36. Dây chuyền nữ Untoward black-onyx

    Dây chuyền nữ Untoward

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - AAA

    12.660.505,00 ₫
    5.492.804  - 80.292.070  5.492.804 ₫ - 80.292.070 ₫
  37. Dây chuyền nữ Vestigial black-onyx

    Dây chuyền nữ Vestigial

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.352 crt - AAA

    76.831.049,00 ₫
    36.225.110  - 130.560.511  36.225.110 ₫ - 130.560.511 ₫
  38. Dây chuyền nữ Nemesia black-onyx

    Dây chuyền nữ Nemesia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.184 crt - AAA

    21.799.423,00 ₫
    9.870.235  - 44.546.957  9.870.235 ₫ - 44.546.957 ₫
  39. Dây chuyền nữ Niat black-onyx

    Dây chuyền nữ Niat

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.368 crt - AAA

    18.297.931,00 ₫
    8.529.015  - 114.862.661  8.529.015 ₫ - 114.862.661 ₫
  40. Dây chuyền nữ Shadbush black-onyx

    Dây chuyền nữ Shadbush

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.244 crt - AAA

    13.960.969,00 ₫
    6.629.684  - 70.881.731  6.629.684 ₫ - 70.881.731 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Umugani black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Umugani

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - AAA

    11.261.267,00 ₫
    4.086.773  - 61.952.535  4.086.773 ₫ - 61.952.535 ₫
  42. Dây chuyền nữ Trenna black-onyx

    Dây chuyền nữ Trenna

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.138 crt - AAA

    27.904.112,00 ₫
    12.632.486  - 147.607.787  12.632.486 ₫ - 147.607.787 ₫
  43. Dây chuyền nữ Goryu black-onyx

    Dây chuyền nữ Goryu

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.832 crt - AAA

    25.713.272,00 ₫
    11.711.264  - 193.838.696  11.711.264 ₫ - 193.838.696 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gijeog black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gijeog

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.508 crt - AAA

    16.636.618,00 ₫
    6.219.309  - 91.626.919  6.219.309 ₫ - 91.626.919 ₫
  45. Dây chuyền nữ Jarumi black-onyx

    Dây chuyền nữ Jarumi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - AAA

    14.900.588,00 ₫
    7.508.454  - 102.523.097  7.508.454 ₫ - 102.523.097 ₫
  46. Dây chuyền nữ Mautinoa black-onyx

    Dây chuyền nữ Mautinoa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.112 crt - AAA

    12.445.694,00 ₫
    6.622.609  - 79.287.354  6.622.609 ₫ - 79.287.354 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Saule black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Saule

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.056 crt - AAA

    9.853.254,00 ₫
    3.549.039  - 44.136.580  3.549.039 ₫ - 44.136.580 ₫
  48. Dây chuyền nữ Tonkli black-onyx

    Dây chuyền nữ Tonkli

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.296 crt - AAA

    13.038.049,00 ₫
    6.036.197  - 79.584.523  6.036.197 ₫ - 79.584.523 ₫
  49. Dây chuyền nữ Pasyblom black-onyx

    Dây chuyền nữ Pasyblom

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    9.661.084,00 ₫
    5.433.936  - 58.754.433  5.433.936 ₫ - 58.754.433 ₫
  50. Dây chuyền nữ Sfaky black-onyx

    Dây chuyền nữ Sfaky

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - AAA

    11.992.017,00 ₫
    5.692.047  - 57.792.173  5.692.047 ₫ - 57.792.173 ₫
  51. Dây chuyền nữ Slogas black-onyx

    Dây chuyền nữ Slogas

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - AAA

    11.171.550,00 ₫
    6.007.047  - 77.730.763  6.007.047 ₫ - 77.730.763 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sorotan black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Sorotan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.256 crt - AAA

    12.451.638,00 ₫
    4.646.015  - 73.358.138  4.646.015 ₫ - 73.358.138 ₫
  53. Dây chuyền nữ Tokoruasa black-onyx

    Dây chuyền nữ Tokoruasa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.416 crt - AAA

    21.470.841,00 ₫
    9.928.254  - 64.342.335  9.928.254 ₫ - 64.342.335 ₫
  54. Dây chuyền nữ Analyze black-onyx

    Dây chuyền nữ Analyze

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.224 crt - AAA

    12.709.184,00 ₫
    5.929.217  - 72.537.390  5.929.217 ₫ - 72.537.390 ₫
  55. Dây chuyền nữ Casal black-onyx

    Dây chuyền nữ Casal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.264 crt - AAA

    17.040.201,00 ₫
    8.039.961  - 100.202.353  8.039.961 ₫ - 100.202.353 ₫
  56. Dây chuyền nữ Csodo black-onyx

    Dây chuyền nữ Csodo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.7 crt - AAA

    21.254.615,00 ₫
    9.282.974  - 123.650.356  9.282.974 ₫ - 123.650.356 ₫
  57. Dây chuyền nữ Lobelya black-onyx

    Dây chuyền nữ Lobelya

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    42.012.535,00 ₫
    21.684.802  - 80.948.670  21.684.802 ₫ - 80.948.670 ₫
  58. Dây chuyền nữ Dilisima black-onyx

    Dây chuyền nữ Dilisima

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.432 crt - AAA

    44.249.789,00 ₫
    22.556.496  - 94.556.154  22.556.496 ₫ - 94.556.154 ₫
  59. Dây chuyền nữ Gledy black-onyx

    Dây chuyền nữ Gledy

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.104 crt - AAA

    9.133.257,00 ₫
    4.164.885  - 43.457.339  4.164.885 ₫ - 43.457.339 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gurea black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gurea

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    10.659.287,00 ₫
    3.721.114  - 59.079.906  3.721.114 ₫ - 59.079.906 ₫
  61. Dây chuyền nữ Halkali black-onyx

    Dây chuyền nữ Halkali

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    12.258.336,00 ₫
    5.865.537  - 63.070.449  5.865.537 ₫ - 63.070.449 ₫

You’ve viewed 60 of 118 products