Đang tải...
Tìm thấy 82 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Wanderlust Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Wanderlust

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    79.825.087,00 ₫
    7.437.700  - 103.966.482  7.437.700 ₫ - 103.966.482 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ubucuti Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ubucuti

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    68.617.594,00 ₫
    5.970.537  - 99.777.824  5.970.537 ₫ - 99.777.824 ₫
  3. Vòng Cổ Sorridi Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Sorridi

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.288 crt - AAA

    451.681.815,00 ₫
    26.070.159  - 539.502.154  26.070.159 ₫ - 539.502.154 ₫
  4. Dây chuyền nữ Pammati Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Pammati

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    107.957.030,00 ₫
    9.179.673  - 128.334.292  9.179.673 ₫ - 128.334.292 ₫
  5. Dây chuyền nữ Oscansy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Oscansy

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    64.740.250,00 ₫
    6.969.305  - 89.560.888  6.969.305 ₫ - 89.560.888 ₫
  6. Vòng Cổ Lolivier Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AAA

    413.644.258,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  7. Vòng Cổ Leende Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.776 crt - AAA

    475.610.947,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lebois Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lebois

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    47.334.678,00 ₫
    4.323.375  - 54.721.436  4.323.375 ₫ - 54.721.436 ₫
  9. Dây chuyền nữ Khicory Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Khicory

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    36.084.730,00 ₫
    4.315.450  - 40.528.105  4.315.450 ₫ - 40.528.105 ₫
  10. Vòng Cổ Iyanu Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Iyanu

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.32 crt - AAA

    565.171.844,00 ₫
    32.769.184  - 759.548.282  32.769.184 ₫ - 759.548.282 ₫
  11. Vòng Cổ Panggep Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.912 crt - AAA

    642.067.710,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Floksia Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Floksia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    235.413.974,00 ₫
    16.218.036  - 250.838.430  16.218.036 ₫ - 250.838.430 ₫
  13. Vòng Cổ Miraklu Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Miraklu

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.928 crt - AAA

    439.016.780,00 ₫
    25.446.105  - 520.157.905  25.446.105 ₫ - 520.157.905 ₫
  14. Vòng Cổ Entansyon Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Entansyon

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.88 crt - AAA

    609.548.992,00 ₫
    59.412.453  - 767.048.245  59.412.453 ₫ - 767.048.245 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Effervescent Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Effervescent

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    40.174.332,00 ₫
    3.544.794  - 48.240.331  3.544.794 ₫ - 48.240.331 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Desita Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Desita

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.765 crt - AAA

    217.371.604,00 ₫
    15.579.548  - 285.663.733  15.579.548 ₫ - 285.663.733 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Connective Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Connective

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    42.424.323,00 ₫
    3.735.831  - 53.829.929  3.735.831 ₫ - 53.829.929 ₫
  18. Dây chuyền nữ Coentro Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Coentro

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    46.896.003,00 ₫
    5.249.975  - 65.009.125  5.249.975 ₫ - 65.009.125 ₫
  19. Đồ trang sức trên cơ thể Chivimbo Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chivimbo

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.578 crt - AAA

    248.008.254,00 ₫
    16.865.580  - 271.498.709  16.865.580 ₫ - 271.498.709 ₫
  20. Vòng Cổ Conception Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Conception

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - AAA

    395.800.008,00 ₫
    23.357.436  - 436.384.721  23.357.436 ₫ - 436.384.721 ₫
  21. Vòng Cổ Assessment Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Assessment

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.488 crt - AAA

    504.648.550,00 ₫
    29.547.029  - 629.317.770  29.547.029 ₫ - 629.317.770 ₫
  22. Dây chuyền nữ Assessable Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Assessable

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    125.221.102,00 ₫
    10.467.403  - 170.815.225  10.467.403 ₫ - 170.815.225 ₫
  23. Vòng Cổ Achillea Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Achillea

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.898 crt - AAA

    385.484.017,00 ₫
    22.631.496  - 554.275.671  22.631.496 ₫ - 554.275.671 ₫
  24. Dây chuyền nữ Varakha Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Varakha

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AAA

    62.575.172,00 ₫
    6.693.364  - 77.376.989  6.693.364 ₫ - 77.376.989 ₫
  25. Dây chuyền nữ Nibela Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Nibela

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    45.735.631,00 ₫
    5.218.843  - 60.480.844  5.218.843 ₫ - 60.480.844 ₫
  26. Dây chuyền nữ Meangadh Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Meangadh

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.565 crt - AAA

    70.018.528,00 ₫
    7.330.153  - 117.820.189  7.330.153 ₫ - 117.820.189 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Cholinga Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cholinga

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    75.452.469,00 ₫
    6.749.967  - 92.037.296  6.749.967 ₫ - 92.037.296 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bystra Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bystra

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.376 crt - AAA

    57.480.854,00 ₫
    5.076.201  - 72.905.309  5.076.201 ₫ - 72.905.309 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Anuros Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Anuros

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    38.773.397,00 ₫
    3.441.492  - 47.490.337  3.441.492 ₫ - 47.490.337 ₫
  30. Vòng Cổ Syrina Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Syrina

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.388 crt - AAA

    410.318.805,00 ₫
    23.917.810  - 466.865.707  23.917.810 ₫ - 466.865.707 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sheta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sheta

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    38.787.550,00 ₫
    3.463.002  - 45.495.065  3.463.002 ₫ - 45.495.065 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Prietenie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Prietenie

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    55.188.415,00 ₫
    5.051.862  - 62.575.173  5.051.862 ₫ - 62.575.173 ₫
  33. Dây chuyền nữ Laitsje Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Laitsje

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    95.079.734,00 ₫
    9.425.615  - 143.334.222  9.425.615 ₫ - 143.334.222 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Harbro Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Harbro

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    87.891.090,00 ₫
    7.904.679  - 120.749.424  7.904.679 ₫ - 120.749.424 ₫
  35. Dây chuyền nữ Choma Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Choma

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    40.584.709,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  36. Vòng Cổ Tynda Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    346.215.334,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  37. Dây chuyền nữ Rectaned Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Rectaned

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    50.702.582,00 ₫
    5.670.538  - 70.825.129  5.670.538 ₫ - 70.825.129 ₫
  38. Dây chuyền nữ Miraculu Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Miraculu

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    72.565.691,00 ₫
    7.627.322  - 110.122.116  7.627.322 ₫ - 110.122.116 ₫
  39. Dây chuyền nữ Halkali Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Halkali

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    52.344.084,00 ₫
    5.865.537  - 63.070.449  5.865.537 ₫ - 63.070.449 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gurea Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gurea

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    42.325.268,00 ₫
    3.721.114  - 59.079.906  3.721.114 ₫ - 59.079.906 ₫
  41. Dây chuyền nữ Gledy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Gledy

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    34.740.399,00 ₫
    4.164.885  - 43.457.339  4.164.885 ₫ - 43.457.339 ₫
  42. Dây chuyền nữ Csodo Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Csodo

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.7 crt - AAA

    95.008.982,00 ₫
    9.282.974  - 123.650.356  9.282.974 ₫ - 123.650.356 ₫
  43. Dây chuyền nữ Casal Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Casal

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    78.070.383,00 ₫
    8.039.961  - 100.202.353  8.039.961 ₫ - 100.202.353 ₫
  44. Dây chuyền nữ Analyze Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Analyze

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    53.745.027,00 ₫
    5.929.217  - 72.537.390  5.929.217 ₫ - 72.537.390 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Sorotan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sorotan

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    51.905.409,00 ₫
    4.646.015  - 73.358.138  4.646.015 ₫ - 73.358.138 ₫
  46. Dây chuyền nữ Slogas Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Slogas

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    61.627.066,00 ₫
    6.007.047  - 77.730.763  6.007.047 ₫ - 77.730.763 ₫
  47. Dây chuyền nữ Sfaky Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Sfaky

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    50.462.019,00 ₫
    5.692.047  - 57.792.173  5.692.047 ₫ - 57.792.173 ₫
  48. Dây chuyền nữ Pasyblom Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Pasyblom

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    54.933.696,00 ₫
    5.433.936  - 58.754.433  5.433.936 ₫ - 58.754.433 ₫
  49. Dây chuyền nữ Tonkli Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Tonkli

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    54.763.885,00 ₫
    6.036.197  - 79.584.523  6.036.197 ₫ - 79.584.523 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Saule Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Saule

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    39.693.205,00 ₫
    3.549.039  - 44.136.580  3.549.039 ₫ - 44.136.580 ₫
  51. Dây chuyền nữ Mautinoa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Mautinoa

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    69.891.173,00 ₫
    6.622.609  - 79.287.354  6.622.609 ₫ - 79.287.354 ₫
  52. Dây chuyền nữ Jarumi Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Jarumi

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    82.400.550,00 ₫
    7.508.454  - 102.523.097  7.508.454 ₫ - 102.523.097 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gijeog Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gijeog

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.508 crt - AAA

    70.768.527,00 ₫
    6.219.309  - 91.626.919  6.219.309 ₫ - 91.626.919 ₫
  54. Dây chuyền nữ Goryu Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Goryu

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.832 crt - AAA

    124.131.479,00 ₫
    11.711.264  - 193.838.696  11.711.264 ₫ - 193.838.696 ₫
  55. Dây chuyền nữ Trenna Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Trenna

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.138 crt - AAA

    142.004.040,00 ₫
    12.632.486  - 147.607.787  12.632.486 ₫ - 147.607.787 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Umugani Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Umugani

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    45.848.838,00 ₫
    4.086.773  - 61.952.535  4.086.773 ₫ - 61.952.535 ₫
  57. Dây chuyền nữ Shadbush Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Shadbush

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.244 crt - AAA

    60.947.816,00 ₫
    6.629.684  - 70.881.731  6.629.684 ₫ - 70.881.731 ₫
  58. Dây chuyền nữ Niat Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Niat

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.368 crt - AAA

    84.013.750,00 ₫
    8.529.015  - 114.862.661  8.529.015 ₫ - 114.862.661 ₫
  59. Dây chuyền nữ Untoward Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Untoward

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.336 crt - AAA

    52.131.827,00 ₫
    5.492.804  - 80.292.070  5.492.804 ₫ - 80.292.070 ₫
  60. Dây chuyền nữ Summery Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Summery

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    60.834.610,00 ₫
    6.444.874  - 106.428.733  6.444.874 ₫ - 106.428.733 ₫

You’ve viewed 60 of 82 products