Đang tải...
Tìm thấy 499 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Aurinko Platin trắng

    Bông tai nữ Aurinko

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    26.965.908,00 ₫
    7.089.588  - 87.084.489  7.089.588 ₫ - 87.084.489 ₫
  2. Vòng tay nữ Aulnes Platin trắng

    Vòng tay nữ Aulnes

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    16.794.257,00 ₫
    4.559.977  - 49.414.855  4.559.977 ₫ - 49.414.855 ₫
  3. Bông tai nữ Asht Platin trắng

    Bông tai nữ Asht

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    27.919.676,00 ₫
    7.323.078  - 90.891.073  7.323.078 ₫ - 90.891.073 ₫
  4. Bông tai nữ Alamos Platin trắng

    Bông tai nữ Alamos

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.208 crt - AAA

    34.709.268,00 ₫
    8.558.449  - 110.829.661  8.558.449 ₫ - 110.829.661 ₫
  5. Bông tai nữ Bergahorn Platin trắng

    Bông tai nữ Bergahorn

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    28.618.730,00 ₫
    7.458.077  - 85.046.762  7.458.077 ₫ - 85.046.762 ₫
  6. Nhẫn Zakuya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zakuya

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    47.283.737,00 ₫
    11.056.079  - 143.022.903  11.056.079 ₫ - 143.022.903 ₫
  7. Nhẫn Vavega Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vavega

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    33.829.081,00 ₫
    8.741.844  - 104.023.084  8.741.844 ₫ - 104.023.084 ₫
  8. Vòng tay nữ Albahaca Platin trắng

    Vòng tay nữ Albahaca

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    21.277.255,00 ₫
    5.603.746  - 62.518.566  5.603.746 ₫ - 62.518.566 ₫
  9. Vòng tay nữ Ushamwari Platin trắng

    Vòng tay nữ Ushamwari

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    32.747.956,00 ₫
    8.212.036  - 107.617.412  8.212.036 ₫ - 107.617.412 ₫
  10. Dây chuyền nữ Wanderlust Platin trắng

    Dây chuyền nữ Wanderlust

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    30.240.420,00 ₫
    7.437.700  - 103.966.482  7.437.700 ₫ - 103.966.482 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ubucuti Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ubucuti

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    28.814.012,00 ₫
    5.970.537  - 99.777.824  5.970.537 ₫ - 99.777.824 ₫
  12. Bông tai nữ Udsigt Platin trắng

    Bông tai nữ Udsigt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    33.905.499,00 ₫
    8.558.449  - 109.754.195  8.558.449 ₫ - 109.754.195 ₫
  13. Bông tai nữ Tampilan Platin trắng

    Bông tai nữ Tampilan

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    35.586.621,00 ₫
    8.756.561  - 114.423.980  8.756.561 ₫ - 114.423.980 ₫
  14. Nhẫn Ulybka Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ulybka

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    38.119.629,00 ₫
    9.648.067  - 113.673.984  9.648.067 ₫ - 113.673.984 ₫
  15. Nhẫn Srengenge Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Srengenge

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    34.069.648,00 ₫
    8.843.731  - 102.424.037  8.843.731 ₫ - 102.424.037 ₫
  16. Vòng Cổ Sorridi Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Sorridi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.288 crt - AAA

    173.600.117,00 ₫
    26.070.159  - 539.502.154  26.070.159 ₫ - 539.502.154 ₫
  17. Bông tai nữ Redolent Platin trắng

    Bông tai nữ Redolent

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.928 crt - AAA

    50.329.004,00 ₫
    11.074.475  - 204.013.178  11.074.475 ₫ - 204.013.178 ₫
  18. Bông tai nữ Ravel Platin trắng

    Bông tai nữ Ravel

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - AAA

    32.371.542,00 ₫
    7.621.095  - 122.065.455  7.621.095 ₫ - 122.065.455 ₫
  19. Nhẫn Slina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Slina

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    33.667.764,00 ₫
    8.721.468  - 101.886.308  8.721.468 ₫ - 101.886.308 ₫
  20. Nhẫn Pokazati Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pokazati

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    30.565.891,00 ₫
    7.947.131  - 91.612.768  7.947.131 ₫ - 91.612.768 ₫
  21. Vòng tay nữ Pahiyom Platin trắng

    Vòng tay nữ Pahiyom

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.776 crt - AAA

    102.545.737,00 ₫
    18.234.252  - 424.257.418  18.234.252 ₫ - 424.257.418 ₫
  22. Dây chuyền nữ Pammati Platin trắng

    Dây chuyền nữ Pammati

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    40.168.674,00 ₫
    9.179.673  - 128.334.292  9.179.673 ₫ - 128.334.292 ₫
  23. Dây chuyền nữ Oscansy Platin trắng

    Dây chuyền nữ Oscansy

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    27.381.941,00 ₫
    6.969.305  - 89.560.888  6.969.305 ₫ - 89.560.888 ₫
  24. Bông tai nữ Nilyti Platin trắng

    Bông tai nữ Nilyti

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    24.444.221,00 ₫
    6.389.120  - 80.079.804  6.389.120 ₫ - 80.079.804 ₫
  25. Bông tai nữ Nibulach Platin trắng

    Bông tai nữ Nibulach

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.056 crt - AAA

    67.131.755,00 ₫
    13.729.179  - 215.687.652  13.729.179 ₫ - 215.687.652 ₫
  26. Bông tai nữ Nasmevka Platin trắng

    Bông tai nữ Nasmevka

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    17.869.726,00 ₫
    4.775.071  - 57.424.254  4.775.071 ₫ - 57.424.254 ₫
  27. Vòng Cổ Lolivier Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AAA

    152.136.068,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  28. Vòng Cổ Leende Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.776 crt - AAA

    180.548.198,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  29. Vòng tay nữ Lierre Platin trắng

    Vòng tay nữ Lierre

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    20.875.371,00 ₫
    5.476.389  - 61.641.215  5.476.389 ₫ - 61.641.215 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lebois Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lebois

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    20.029.148,00 ₫
    4.323.375  - 54.721.436  4.323.375 ₫ - 54.721.436 ₫
  31. Nhẫn Lawom Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lawom

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    36.144.166,00 ₫
    9.172.597  - 107.107.978  9.172.597 ₫ - 107.107.978 ₫
  32. Nhẫn Labara Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Labara

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    25.460.254,00 ₫
    6.749.967  - 80.744.897  6.749.967 ₫ - 80.744.897 ₫
  33. Bông tai nữ Lamium Platin trắng

    Bông tai nữ Lamium

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    21.090.465,00 ₫
    5.646.199  - 65.292.141  5.646.199 ₫ - 65.292.141 ₫
  34. Bông tai nữ Koronga Platin trắng

    Bông tai nữ Koronga

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    30.404.571,00 ₫
    7.722.982  - 96.636.332  7.722.982 ₫ - 96.636.332 ₫
  35. Dây chuyền nữ Khicory Platin trắng

    Dây chuyền nữ Khicory

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    15.979.167,00 ₫
    4.315.450  - 40.528.105  4.315.450 ₫ - 40.528.105 ₫
  36. Vòng Cổ Iyanu Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Iyanu

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.32 crt - AAA

    215.633.881,00 ₫
    32.769.184  - 759.548.282  32.769.184 ₫ - 759.548.282 ₫
  37. Bông tai nữ Irribarre Platin trắng

    Bông tai nữ Irribarre

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.408 crt - AAA

    92.393.900,00 ₫
    16.768.222  - 354.083.225  16.768.222 ₫ - 354.083.225 ₫
  38. Bông tai nữ Idaeus Platin trắng

    Bông tai nữ Idaeus

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    29.555.517,00 ₫
    7.407.983  - 106.457.037  7.407.983 ₫ - 106.457.037 ₫
  39. Vòng tay nữ Hiedra Platin trắng

    Vòng tay nữ Hiedra

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.208 crt - AAA

    24.393.279,00 ₫
    6.304.215  - 82.174.134  6.304.215 ₫ - 82.174.134 ₫
  40. Nhẫn Herniaria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Herniaria

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    29.402.688,00 ₫
    7.682.227  - 84.438.273  7.682.227 ₫ - 84.438.273 ₫
  41. Nhẫn Indiras Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Indiras

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - AAA

    32.184.752,00 ₫
    8.069.395  - 95.490.113  8.069.395 ₫ - 95.490.113 ₫
  42. Bông tai nữ Helianthes Platin trắng

    Bông tai nữ Helianthes

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    25.669.687,00 ₫
    6.792.420  - 78.339.244  6.792.420 ₫ - 78.339.244 ₫
  43. Bông tai nữ Bagapo Platin trắng

    Bông tai nữ Bagapo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    24.415.921,00 ₫
    6.601.383  - 73.372.292  6.601.383 ₫ - 73.372.292 ₫
  44. Bông tai nữ Gypsophila Platin trắng

    Bông tai nữ Gypsophila

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    27.704.583,00 ₫
    7.153.267  - 93.608.042  7.153.267 ₫ - 93.608.042 ₫
  45. Vòng tay nữ Himala Platin trắng

    Vòng tay nữ Himala

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.856 crt - AAA

    147.958.730,00 ₫
    27.529.680  - 539.417.252  27.529.680 ₫ - 539.417.252 ₫
  46. Vòng tay nữ Gtanny Platin trắng

    Vòng tay nữ Gtanny

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.744 crt - AAA

    115.007.002,00 ₫
    20.888.957  - 440.177.159  20.888.957 ₫ - 440.177.159 ₫
  47. Vòng Cổ Panggep Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.912 crt - AAA

    241.179.044,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫
  48. Nhẫn Muujiza Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Muujiza

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.336 crt - AAA

    33.769.649,00 ₫
    8.273.167  - 117.084.345  8.273.167 ₫ - 117.084.345 ₫
  49. Bông tai nữ Mulcyna Platin trắng

    Bông tai nữ Mulcyna

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.336 crt - AAA

    30.407.401,00 ₫
    7.376.568  - 107.744.768  7.376.568 ₫ - 107.744.768 ₫
  50. Nhẫn Mujijat Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mujijat

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.528 crt - AAA

    40.813.954,00 ₫
    9.842.217  - 155.843.596  9.842.217 ₫ - 155.843.596 ₫
  51. Bông tai nữ Mosoly Platin trắng

    Bông tai nữ Mosoly

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    20.634.806,00 ₫
    5.370.257  - 68.419.483  5.370.257 ₫ - 68.419.483 ₫
  52. Vòng đeo ngón tay Gladies Platin trắng

    Vòng đeo ngón tay Gladies

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    22.332.912,00 ₫
    6.007.047  - 68.164.771  6.007.047 ₫ - 68.164.771 ₫
  53. Nhẫn Miraria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Miraria

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    37.511.140,00 ₫
    9.152.786  - 121.499.418  9.152.786 ₫ - 121.499.418 ₫
  54. Nhẫn Gingeri Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gingeri

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    35.456.433,00 ₫
    9.251.276  - 105.197.608  9.251.276 ₫ - 105.197.608 ₫
  55. Nhẫn Gihty Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gihty

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    39.104.531,00 ₫
    9.801.462  - 128.589.012  9.801.462 ₫ - 128.589.012 ₫
  56. Nhẫn Gaol Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaol

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    51.412.963,00 ₫
    11.368.813  - 178.272.738  11.368.813 ₫ - 178.272.738 ₫
  57. Nhẫn xếp chồng Fraxinun Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fraxinun

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    27.597.037,00 ₫
    7.068.362  - 94.966.525  7.068.362 ₫ - 94.966.525 ₫
  58. Bông tai nữ Fluentuch Platin trắng

    Bông tai nữ Fluentuch

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    26.592.325,00 ₫
    6.887.514  - 80.575.086  6.887.514 ₫ - 80.575.086 ₫
  59. Bông tai nữ Ficoide Platin trắng

    Bông tai nữ Ficoide

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    24.033.847,00 ₫
    6.495.252  - 72.310.975  6.495.252 ₫ - 72.310.975 ₫
  60. Đồ trang sức trên cơ thể Floksia Platin trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Floksia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    85.709.025,00 ₫
    16.218.036  - 250.838.430  16.218.036 ₫ - 250.838.430 ₫

You’ve viewed 60 of 499 products