Đang tải...
Tìm thấy 63 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Miraklo 0.672 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miraklo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    25.919.027,00 ₫
    10.915.985  - 178.768.014  10.915.985 ₫ - 178.768.014 ₫
  2. Bông tai nữ Faatasi 0.768 Carat

    Bông tai nữ Faatasi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    25.006.013,00 ₫
    10.004.669  - 177.834.061  10.004.669 ₫ - 177.834.061 ₫
  3. Bông tai nữ Fegegita 0.8 Carat

    Bông tai nữ Fegegita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AAA

    26.401.288,00 ₫
    10.599.005  - 187.145.333  10.599.005 ₫ - 187.145.333 ₫
  4. Dây chuyền nữ Csodo 0.7 Carat

    Dây chuyền nữ Csodo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.7 crt - AAA

    24.509.317,00 ₫
    9.282.974  - 123.650.356  9.282.974 ₫ - 123.650.356 ₫
  5. Bông tai nữ Hisia 0.512 Carat

    Bông tai nữ Hisia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    18.351.421,00 ₫
    7.784.113  - 128.178.633  7.784.113 ₫ - 128.178.633 ₫
  6. Nhẫn Miorbhuil 0.64 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miorbhuil

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.64 crt - AAA

    25.822.235,00 ₫
    11.272.587  - 154.626.623  11.272.587 ₫ - 154.626.623 ₫
  7. Nhẫn Ciall 0.528 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ciall

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.528 crt - AAA

    22.348.760,00 ₫
    9.903.348  - 151.725.689  9.903.348 ₫ - 151.725.689 ₫
  8. Vòng tay nữ Emollient 0.544 Carat

    Vòng tay nữ Emollient

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    16.566.996,00 ₫
    6.941.004  - 119.447.545  6.941.004 ₫ - 119.447.545 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Gambol 0.624 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gambol

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.624 crt - AAA

    47.582.603,00 ₫
    14.841.710  - 329.839.941  14.841.710 ₫ - 329.839.941 ₫
  10. Dây chuyền nữ Bedoeling 0.96 Carat

    Dây chuyền nữ Bedoeling

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    29.000.805,00 ₫
    10.485.799  - 209.291.460  10.485.799 ₫ - 209.291.460 ₫
  11. Bông tai nữ Inconsistency 0.672 Carat

    Bông tai nữ Inconsistency

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    22.248.573,00 ₫
    9.210.522  - 157.753.967  9.210.522 ₫ - 157.753.967 ₫
  12. Dây chuyền nữ Boitshhepho 0.792 Carat

    Dây chuyền nữ Boitshhepho

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.792 crt - AAA

    46.967.323,00 ₫
    16.070.866  - 127.242.413  16.070.866 ₫ - 127.242.413 ₫
  13. Nhẫn Sentido 0.512 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sentido

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    20.390.562,00 ₫
    8.904.862  - 139.853.103  8.904.862 ₫ - 139.853.103 ₫
  14. Nhẫn Miracol 0.64 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miracol

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.64 crt - AAA

    29.223.539,00 ₫
    11.902.301  - 196.201.892  11.902.301 ₫ - 196.201.892 ₫
  15. Dây chuyền nữ Surreptitious 0.544 Carat

    Dây chuyền nữ Surreptitious

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    19.103.681,00 ₫
    7.499.963  - 117.678.680  7.499.963 ₫ - 117.678.680 ₫
  16. Dây chuyền nữ Pogumno 0.96 Carat

    Dây chuyền nữ Pogumno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    53.671.443,00 ₫
    17.909.348  - 149.048.349  17.909.348 ₫ - 149.048.349 ₫
  17. Vòng tay nữ Eloquence 0.544 Carat

    Vòng tay nữ Eloquence

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    16.270.394,00 ₫
    6.771.194  - 117.749.440  6.771.194 ₫ - 117.749.440 ₫
  18. Dây chuyền nữ Skupaj 0.512 Carat

    Dây chuyền nữ Skupaj

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    19.145.568,00 ₫
    7.669.774  - 66.398.173  7.669.774 ₫ - 66.398.173 ₫
  19. Bông tai nữ Nangfa 0.64 Carat

    Bông tai nữ Nangfa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.64 crt - AAA

    23.884.697,00 ₫
    9.965.046  - 165.636.002  9.965.046 ₫ - 165.636.002 ₫
  20. Dây chuyền nữ Summery 0.544 Carat

    Dây chuyền nữ Summery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    17.138.690,00 ₫
    6.444.874  - 106.428.733  6.444.874 ₫ - 106.428.733 ₫
  21. Bông tai nữ Merupu 0.512 Carat

    Bông tai nữ Merupu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    17.313.313,00 ₫
    7.514.115  - 122.235.266  7.514.115 ₫ - 122.235.266 ₫
  22. Dây chuyền nữ Goryu 0.832 Carat

    Dây chuyền nữ Goryu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.832 crt - AAA

    30.156.647,00 ₫
    11.711.264  - 193.838.696  11.711.264 ₫ - 193.838.696 ₫
  23. Vòng đeo lòng bàn tay Dija 0.576 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Dija

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    30.679.098,00 ₫
    12.481.072  - 87.848.637  12.481.072 ₫ - 87.848.637 ₫
  24. Nhẫn Mucjiso 0.534 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mucjiso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    19.653.019,00 ₫
    8.375.054  - 113.136.253  8.375.054 ₫ - 113.136.253 ₫
  25. Bông tai nữ Stebuklas 0.912 Carat

    Bông tai nữ Stebuklas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.912 crt - AAA

    25.896.951,00 ₫
    10.163.159  - 154.683.227  10.163.159 ₫ - 154.683.227 ₫
  26. Bông tai nữ Brinums 0.952 Carat

    Bông tai nữ Brinums

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.952 crt - AAA

    25.911.669,00 ₫
    10.004.669  - 155.022.848  10.004.669 ₫ - 155.022.848 ₫
  27. Nhẫn Ensemble 0.56 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ensemble

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.56 crt - AAA

    22.004.328,00 ₫
    9.760.708  - 129.721.078  9.760.708 ₫ - 129.721.078 ₫
  28. Bông tai nữ Gudrat 0.624 Carat

    Bông tai nữ Gudrat

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.624 crt - AAA

    21.222.068,00 ₫
    8.864.108  - 149.730.419  8.864.108 ₫ - 149.730.419 ₫
  29. Vòng Cổ Tynda 0.96 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    66.965.907,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  30. Bông tai nữ Vosgotes 0.7 Carat

    Bông tai nữ Vosgotes

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.7 crt - AAA

    21.760.650,00 ₫
    8.875.429  - 130.640.888  8.875.429 ₫ - 130.640.888 ₫
  31. Bông tai nữ Wonner 0.568 Carat

    Bông tai nữ Wonner

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - AAA

    19.761.415,00 ₫
    8.232.413  - 113.688.139  8.232.413 ₫ - 113.688.139 ₫
  32. Vòng tay nữ Assess 0.512 Carat

    Vòng tay nữ Assess

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    44.489.505,00 ₫
    15.997.282  - 277.824.153  15.997.282 ₫ - 277.824.153 ₫
  33. Bông tai nữ Catastrophe 0.912 Carat

    Bông tai nữ Catastrophe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.912 crt - AAA

    27.121.567,00 ₫
    10.499.949  - 196.385.854  10.499.949 ₫ - 196.385.854 ₫
  34. Vòng tay Dimmesy 0.752 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Dimmesy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.752 crt - AAA

    48.509.769,00 ₫
    16.806.712  - 126.053.740  16.806.712 ₫ - 126.053.740 ₫
  35. Dây chuyền nữ Ghves 0.852 Carat

    Dây chuyền nữ Ghves

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.852 crt - AAA

    37.526.991,00 ₫
    12.932.768  - 80.353.202  12.932.768 ₫ - 80.353.202 ₫
  36. Nhẫn Iagona 0.512 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Iagona

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.512 crt - AAA

    23.579.037,00 ₫
    10.361.271  - 159.579.427  10.361.271 ₫ - 159.579.427 ₫
  37. Dây chuyền nữ Laitsje 0.576 Carat

    Dây chuyền nữ Laitsje

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    23.353.756,00 ₫
    9.425.615  - 143.334.222  9.425.615 ₫ - 143.334.222 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Tbissem - A 0.688 Carat

    Bông tai nữ Tbissem - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.688 crt - AAA

    23.391.114,00 ₫
    9.489.577  - 164.956.760  9.489.577 ₫ - 164.956.760 ₫
  39. Vòng đeo lòng bàn tay Yixsa 0.535 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Yixsa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.535 crt - AAA

    28.944.201,00 ₫
    11.946.169  - 58.561.985  11.946.169 ₫ - 58.561.985 ₫
  40. Vòng tay nữ Elymery 0.96 Carat

    Vòng tay nữ Elymery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    40.901.974,00 ₫
    14.121.442  - 132.683.143  14.121.442 ₫ - 132.683.143 ₫
  41. Vòng tay Flamas 0.934 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Flamas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.934 crt - AAA

    52.160.977,00 ₫
    17.851.613  - 106.892.321  17.851.613 ₫ - 106.892.321 ₫
  42. Dây chuyền nữ Menthae 0.576 Carat

    Dây chuyền nữ Menthae

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    33.232.482,00 ₫
    12.076.923  - 64.389.881  12.076.923 ₫ - 64.389.881 ₫
  43. Vòng tay Moedich 1 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Moedich

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AAA

    64.541.579,00 ₫
    20.479.148  - 171.793.901  20.479.148 ₫ - 171.793.901 ₫
  44. Bông tai nữ Whitny 0.6 Carat

    Bông tai nữ Whitny

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AAA

    21.266.783,00 ₫
    8.974.485  - 126.353.167  8.974.485 ₫ - 126.353.167 ₫
  45. Dây chuyền nữ Tunne 0.576 Carat

    Dây chuyền nữ Tunne

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    23.984.036,00 ₫
    9.772.028  - 78.063.024  9.772.028 ₫ - 78.063.024 ₫
  46. Vòng tay Vassala 0.54 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Vassala

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    42.532.439,00 ₫
    16.197.658  - 76.378.505  16.197.658 ₫ - 76.378.505 ₫
  47. Dây chuyền nữ Assessable 0.544 Carat

    Dây chuyền nữ Assessable

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    25.539.218,00 ₫
    10.467.403  - 170.815.225  10.467.403 ₫ - 170.815.225 ₫
  48. Vòng Cổ Conception 0.92 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Conception

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - AAA

    74.505.495,00 ₫
    23.357.436  - 436.384.721  23.357.436 ₫ - 436.384.721 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Chivimbo 0.578 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chivimbo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.578 crt - AAA

    47.242.982,00 ₫
    16.865.580  - 271.498.709  16.865.580 ₫ - 271.498.709 ₫
  50. Bông tai nữ Contractor 0.832 Carat

    Bông tai nữ Contractor

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.832 crt - AAA

    31.105.039,00 ₫
    12.049.470  - 215.560.291  12.049.470 ₫ - 215.560.291 ₫
  51. Nhẫn Dareen 0.912 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dareen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.912 crt - AAA

    36.390.392,00 ₫
    14.348.988  - 249.451.646  14.348.988 ₫ - 249.451.646 ₫
  52. Vòng tay Forbearance 0.84 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Forbearance

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.84 crt - AAA

    50.420.985,00 ₫
    17.733.877  - 151.153.998  17.733.877 ₫ - 151.153.998 ₫
  53. Nhẫn Gaol 0.512 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaol

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    27.101.191,00 ₫
    11.368.813  - 178.272.738  11.368.813 ₫ - 178.272.738 ₫
  54. Dây chuyền nữ Gnuas 0.56 Carat

    Dây chuyền nữ Gnuas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.56 crt - AAA

    23.634.791,00 ₫
    9.382.030  - 51.894.091  9.382.030 ₫ - 51.894.091 ₫
  55. Vòng tay Mohlolo 0.656 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mohlolo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.656 crt - AAA

    47.124.115,00 ₫
    16.571.241  - 116.426.616  16.571.241 ₫ - 116.426.616 ₫
  56. Vòng tay nữ Incipient 0.744 Carat

    Vòng tay nữ Incipient

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.744 crt - AAA

    40.398.769,00 ₫
    15.104.079  - 128.186.561  15.104.079 ₫ - 128.186.561 ₫
  57. Vòng tay Layunin 0.744 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Layunin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.744 crt - AAA

    49.018.067,00 ₫
    17.042.183  - 126.114.872  17.042.183 ₫ - 126.114.872 ₫
  58. Vòng Cổ Lolivier 0.616 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AAA

    76.407.654,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  59. Dây chuyền nữ Lyse 0.56 Carat

    Dây chuyền nữ Lyse

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.56 crt - AAA

    32.094.752,00 ₫
    13.229.937  - 88.469.013  13.229.937 ₫ - 88.469.013 ₫
  60. Dây chuyền nữ Naraniag 0.616 Carat

    Dây chuyền nữ Naraniag

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AAA

    36.625.862,00 ₫
    13.503.332  - 99.099.151  13.503.332 ₫ - 99.099.151 ₫

You’ve viewed 60 of 63 products