Đang tải...
Tìm thấy 573 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Vieniera B Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vieniera B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    23.397.055,00 ₫
    5.540.067  - 72.947.763  5.540.067 ₫ - 72.947.763 ₫
  2. Bông Tai Vieniera A Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vieniera A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    36.512.088,00 ₫
    7.917.414  - 115.768.312  7.917.414 ₫ - 115.768.312 ₫
  3. Nhẫn Globular Cluster Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    49.191.274,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  4. Bông tai nữ Vespero Platin trắng

    Bông tai nữ Vespero

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    32.232.865,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Mangata Platin trắng

    Bông tai nữ Mangata

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    28.613.068,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  6. Bông tai nữ Cosmogyral Platin trắng

    Bông tai nữ Cosmogyral

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.614.060,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  7. Bông tai nữ Selenophile Platin trắng

    Bông tai nữ Selenophile

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    24.747.051,00 ₫
    6.065.631  - 70.414.758  6.065.631 ₫ - 70.414.758 ₫
  8. Bông tai nữ Hackle Platin trắng

    Bông tai nữ Hackle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    35.099.831,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Lagom Platin trắng

    Bông tai nữ Lagom

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    26.501.760,00 ₫
    6.153.932  - 77.178.876  6.153.932 ₫ - 77.178.876 ₫
  11. Bông tai nữ Trouvaille Platin trắng

    Bông tai nữ Trouvaille

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    32.742.296,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  12. Bông tai nữ Extragalactic Platin trắng

    Bông tai nữ Extragalactic

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    56.150.675,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  13. Nhẫn Draco Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Draco

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    41.804.517,00 ₫
    9.766.934  - 128.362.598  9.766.934 ₫ - 128.362.598 ₫
  14. Nhẫn Blue Shifted Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    47.943.166,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  15. Dây chuyền nữ Cosmostar Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cosmostar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    31.154.567,00 ₫
    7.184.116  - 101.433.477  7.184.116 ₫ - 101.433.477 ₫
  16. Nhẫn Fallingstar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.143.304,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  17. Bông tai nữ Fahasoavana Platin trắng

    Bông tai nữ Fahasoavana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    43.816.770,00 ₫
    8.193.357  - 532.723.884  8.193.357 ₫ - 532.723.884 ₫
  18. Dây chuyền nữ Veenuse Platin trắng

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    27.353.641,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  19. Dây chuyền nữ Galactica Platin trắng

    Dây chuyền nữ Galactica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    16.528.222,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  20. Nhẫn Alonestar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alonestar

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    22.341.400,00 ₫
    5.773.557  - 70.499.660  5.773.557 ₫ - 70.499.660 ₫
  21. Nhẫn Tinystar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    32.043.242,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  22. Nhẫn Strongstar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Strongstar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    30.093.251,00 ₫
    6.346.668  - 78.240.193  6.346.668 ₫ - 78.240.193 ₫
  23. Bông tai nữ Attached Platin trắng

    Bông tai nữ Attached

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    24.908.372,00 ₫
    5.766.765  - 65.674.217  5.766.765 ₫ - 65.674.217 ₫
  24. Nhẫn Couplestar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    35.150.773,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Freestar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Freestar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    43.658.282,00 ₫
    8.875.429  - 110.405.135  8.875.429 ₫ - 110.405.135 ₫
  27. Bông tai nữ Lovestar Platin trắng

    Bông tai nữ Lovestar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.263.147,00 ₫
    2.989.796  - 33.749.834  2.989.796 ₫ - 33.749.834 ₫
  28. Nhẫn Sukra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    30.630.985,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  29. Nhẫn Sitorai Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    33.163.991,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  30. Nhẫn Irawo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.693.262,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  31. Bông tai nữ Leola Platin trắng

    Bông tai nữ Leola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    23.071.588,00 ₫
    5.646.199  - 68.405.334  5.646.199 ₫ - 68.405.334 ₫
  32. Bông tai nữ Earstar Platin trắng

    Bông tai nữ Earstar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    32.866.822,00 ₫
    7.519.209  - 100.853.289  7.519.209 ₫ - 100.853.289 ₫
  33. Bông tai nữ Kypris Platin trắng

    Bông tai nữ Kypris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.273.520,00 ₫
    3.011.306  - 41.292.253  3.011.306 ₫ - 41.292.253 ₫
  34. Nhẫn Phryne Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    34.678.135,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  35. Nhẫn Quitteria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quitteria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.507 crt - VS

    49.513.913,00 ₫
    8.252.790  - 121.655.076  8.252.790 ₫ - 121.655.076 ₫
  36. Nhẫn Quince Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quince

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    33.840.402,00 ₫
    7.763.736  - 100.315.555  7.763.736 ₫ - 100.315.555 ₫
  37. Nhẫn Frejya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    33.676.254,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  38. Bông tai nữ Androcles Platin trắng

    Bông tai nữ Androcles

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.358 crt - AAA

    23.326.302,00 ₫
    5.433.936  - 75.848.692  5.433.936 ₫ - 75.848.692 ₫
  39. Nhẫn Galiot Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Galiot

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - VS1

    57.412.934,00 ₫
    11.368.813  - 155.121.904  11.368.813 ₫ - 155.121.904 ₫
  40. Bông tai nữ Herophile Platin trắng

    Bông tai nữ Herophile

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - VS

    35.210.209,00 ₫
    7.396.945  - 105.438.177  7.396.945 ₫ - 105.438.177 ₫
  41. Nhẫn Laiyah Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Laiyah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    31.236.642,00 ₫
    7.559.964  - 100.117.447  7.559.964 ₫ - 100.117.447 ₫
  42. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  43. Dây chuyền nữ Panaxia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Panaxia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.415 crt - VS

    42.316.778,00 ₫
    7.872.415  - 102.367.435  7.872.415 ₫ - 102.367.435 ₫
  44. Nhẫn Praxis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Praxis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    32.657.391,00 ₫
    7.478.454  - 101.249.516  7.478.454 ₫ - 101.249.516 ₫
  45. Nhẫn Wazn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wazn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    19.969.714,00 ₫
    5.334.313  - 59.009.149  5.334.313 ₫ - 59.009.149 ₫
  46. Nhẫn Gomeisa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gomeisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    21.914.044,00 ₫
    5.497.614  - 60.494.988  5.497.614 ₫ - 60.494.988 ₫
  47. Nhẫn Yedprior Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    37.202.652,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  48. Nhẫn Grumium Illusion Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grumium Illusion

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    61.661.025,00 ₫
    10.504.195  - 185.249.116  10.504.195 ₫ - 185.249.116 ₫
  49. Nhẫn Cursa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cursa

    Bạch Kim 950
    26.363.080,00 ₫
    7.030.154  - 73.230.780  7.030.154 ₫ - 73.230.780 ₫
  50. Nhẫn Corcaroli Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Corcaroli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    51.265.792,00 ₫
    10.935.796  - 152.999.270  10.935.796 ₫ - 152.999.270 ₫
  51. Nhẫn Unuk Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    42.129.986,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  52. Vòng tay nữ Rasalas Platin trắng

    Vòng tay nữ Rasalas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    15.648.038,00 ₫
    3.807.151  - 43.089.416  3.807.151 ₫ - 43.089.416 ₫
  53. Dây chuyền nữ Thule Platin trắng

    Dây chuyền nữ Thule

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.428 crt - AAA

    45.186.576,00 ₫
    11.207.493  - 151.952.106  11.207.493 ₫ - 151.952.106 ₫
  54. Dây chuyền nữ Asterope Platin trắng

    Dây chuyền nữ Asterope

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    13.471.631,00 ₫
    3.498.095  - 29.264.005  3.498.095 ₫ - 29.264.005 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bellatrix Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bellatrix

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    40.120.560,00 ₫
    7.811.283  - 133.584.264  7.811.283 ₫ - 133.584.264 ₫
  56. Dây chuyền nữ Aerglo Platin trắng

    Dây chuyền nữ Aerglo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.468.743,00 ₫
    5.525.915  - 80.249.612  5.525.915 ₫ - 80.249.612 ₫
  57. Nhẫn Grafias Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    24.186.675,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  58. Bông tai nữ Summanus Platin trắng

    Bông tai nữ Summanus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    21.260.274,00 ₫
    5.009.409  - 68.773.253  5.009.409 ₫ - 68.773.253 ₫
  59. Nhẫn Stellar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    49.516.745,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  60. Nhẫn Starnova Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    58.126.138,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  61. Bông Tai Scotus Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Scotus

    Bạch Kim 950
    9.399.010,00 ₫
    2.645.647  - 26.108.362  2.645.647 ₫ - 26.108.362 ₫
  62. Bông tai nữ Ratri Platin trắng

    Bông tai nữ Ratri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    24.540.447,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  63. Bông tai nữ Menuo Platin trắng

    Bông tai nữ Menuo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    47.159.208,00 ₫
    7.707.982  - 115.485.298  7.707.982 ₫ - 115.485.298 ₫

You’ve viewed 60 of 573 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng