Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Vieniera B 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Vieniera B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    13.129.463,00 ₫
    5.540.067  - 72.947.763  5.540.067 ₫ - 72.947.763 ₫
  2. Bông Tai Vieniera A 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Vieniera A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    21.838.479,00 ₫
    7.917.414  - 115.768.312  7.917.414 ₫ - 115.768.312 ₫
  3. Nhẫn Draco 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Draco

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    22.410.175,00 ₫
    9.766.934  - 128.362.598  9.766.934 ₫ - 128.362.598 ₫
  4. Nhẫn Tinystar 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    16.464.826,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  5. Nhẫn Strongstar 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Strongstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    18.330.760,00 ₫
    6.346.668  - 78.240.193  6.346.668 ₫ - 78.240.193 ₫
  6. Bông tai nữ Attached 0.082 Carat

    Bông tai nữ Attached

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    13.775.311,00 ₫
    5.766.765  - 65.674.217  5.766.765 ₫ - 65.674.217 ₫
  7. Bông tai nữ Lovestar 0.04 Carat

    Bông tai nữ Lovestar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    6.794.966,00 ₫
    2.989.796  - 33.749.834  2.989.796 ₫ - 33.749.834 ₫
  8. Bông tai nữ Earstar 0.07 Carat

    Bông tai nữ Earstar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    18.350.571,00 ₫
    7.519.209  - 100.853.289  7.519.209 ₫ - 100.853.289 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Phryne 0.082 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    18.194.912,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  11. Nhẫn Frejya 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    19.238.681,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  12. Nhẫn Praxis 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Praxis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    18.219.818,00 ₫
    7.478.454  - 101.249.516  7.478.454 ₫ - 101.249.516 ₫
  13. Nhẫn Wazn 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wazn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    10.213.535,00 ₫
    5.334.313  - 59.009.149  5.334.313 ₫ - 59.009.149 ₫
  14. Nhẫn Gomeisa 0.052 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gomeisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    11.725.131,00 ₫
    5.497.614  - 60.494.988  5.497.614 ₫ - 60.494.988 ₫
  15. Vòng tay nữ Rasalas 0.065 Carat

    Vòng tay nữ Rasalas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    8.684.958,00 ₫
    3.807.151  - 43.089.416  3.807.151 ₫ - 43.089.416 ₫
  16. Dây chuyền nữ Asterope 0.035 Carat

    Dây chuyền nữ Asterope

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.719.768,00 ₫
    3.498.095  - 29.264.005  3.498.095 ₫ - 29.264.005 ₫
  17. Vòng đeo lòng bàn tay Palm Star 0.085 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Palm Star

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    17.752.556,00 ₫
    8.204.677  - 27.536.471  8.204.677 ₫ - 27.536.471 ₫
  18. Nhẫn Intense 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Intense

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.999 crt - VS

    39.260.473,00 ₫
    12.711.732  - 268.654.385  12.711.732 ₫ - 268.654.385 ₫
  19. Nhẫn Faded 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Faded

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.078 crt - VS1

    18.092.177,00 ₫
    8.835.806  - 103.357.994  8.835.806 ₫ - 103.357.994 ₫
  20. Bông tai nữ Achlys 0.096 Carat

    Bông tai nữ Achlys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    7.578.641,00 ₫
    2.968.287  - 38.122.453  2.968.287 ₫ - 38.122.453 ₫
  21. Vòng tay nữ Zuhre 0.05 Carat

    Vòng tay nữ Zuhre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    8.844.013,00 ₫
    3.850.169  - 51.438.429  3.850.169 ₫ - 51.438.429 ₫
  22. Bông tai nữ Vieniera 0.07 Carat

    Bông tai nữ Vieniera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    17.825.008,00 ₫
    6.834.873  - 95.716.524  6.834.873 ₫ - 95.716.524 ₫
  23. Vòng tay nữ Understars 0.09 Carat

    Vòng tay nữ Understars

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.186 crt - VS

    16.221.147,00 ₫
    5.699.972  - 74.843.980  5.699.972 ₫ - 74.843.980 ₫
  24. Vòng tay nữ Swingstars 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Swingstars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    12.648.334,00 ₫
    5.540.067  - 74.164.738  5.540.067 ₫ - 74.164.738 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Pythagoras 0.079 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pythagoras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    11.872.584,00 ₫
    5.377.332  - 57.735.574  5.377.332 ₫ - 57.735.574 ₫
  27. Vòng tay nữ Lonestone 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Lonestone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.803.160,00 ₫
    4.258.847  - 48.395.996  4.258.847 ₫ - 48.395.996 ₫
  28. Nhẫn Etwal 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etwal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.302 crt - AAA

    15.564.830,00 ₫
    8.476.940  - 105.452.328  8.476.940 ₫ - 105.452.328 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Cassini 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  30. Bông tai nữ Orbit 0.114 Carat

    Bông tai nữ Orbit

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.114 crt - AAA

    16.924.163,00 ₫
    7.891.943  - 96.438.215  7.891.943 ₫ - 96.438.215 ₫
  31. Vòng tay nữ Astropel 0.016 Carat

    Vòng tay nữ Astropel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.842.513,00 ₫
    3.592.057  - 37.146.045  3.592.057 ₫ - 37.146.045 ₫
  32. Nhẫn Adelp 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adelp

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.212 crt - AAA

    18.565.099,00 ₫
    9.648.067  - 119.532.447  9.648.067 ₫ - 119.532.447 ₫
  33. Vòng tay nữ Filer 0.04 Carat

    Vòng tay nữ Filer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.456.462,00 ₫
    4.733.467  - 49.202.590  4.733.467 ₫ - 49.202.590 ₫
  34. Nhẫn Eltanin 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eltanin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    13.256.539,00 ₫
    7.216.946  - 76.584.535  7.216.946 ₫ - 76.584.535 ₫
  35. Vòng tay nữ Gunay 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Gunay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.743.075,00 ₫
    4.011.773  - 42.834.700  4.011.773 ₫ - 42.834.700 ₫
  36. Dây chuyền nữ Thesan 0.01 Carat

    Dây chuyền nữ Thesan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    17.266.048,00 ₫
    8.539.204  - 99.183.485  8.539.204 ₫ - 99.183.485 ₫
  37. Vòng tay nữ Epsilon 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Epsilon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.147 crt - VS

    13.568.141,00 ₫
    6.337.328  - 76.655.295  6.337.328 ₫ - 76.655.295 ₫
  38. Bông tai nữ Sonder 0.03 Carat

    Bông tai nữ Sonder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.178.426,00 ₫
    6.815.061  - 75.622.276  6.815.061 ₫ - 75.622.276 ₫
  39. Nhẫn Ushas 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    12.362.770,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  40. Bông tai nữ Ederastar 0.08 Carat

    Bông tai nữ Ederastar

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    7.733.169,00 ₫
    4.330.167  - 49.867.683  4.330.167 ₫ - 49.867.683 ₫
  41. Vòng tay nữ Azmidiske 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Azmidiske

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - AAA

    13.703.141,00 ₫
    5.900.915  - 72.226.069  5.900.915 ₫ - 72.226.069 ₫
  42. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  43. Bông tai nữ Ksora 0.03 Carat

    Bông tai nữ Ksora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    7.692.414,00 ₫
    3.871.679  - 44.829.971  3.871.679 ₫ - 44.829.971 ₫
  44. Dây chuyền nữ Subra 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Subra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - AAA

    32.767.766,00 ₫
    11.049.003  - 84.107.146  11.049.003 ₫ - 84.107.146 ₫
  45. Nhẫn Anpao 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anpao

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    29.470.047,00 ₫
    10.816.929  - 140.716.309  10.816.929 ₫ - 140.716.309 ₫
  46. Bông tai nữ Ausrine 0.07 Carat

    Bông tai nữ Ausrine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    21.214.143,00 ₫
    8.855.618  - 121.485.268  8.855.618 ₫ - 121.485.268 ₫
  47. Dây chuyền nữ Novation 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.229.836,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  48. Dây chuyền nữ Tremendous 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Tremendous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.321 crt - VS

    25.170.444,00 ₫
    6.566.006  - 81.905.265  6.566.006 ₫ - 81.905.265 ₫
  49. Dây chuyền nữ Ispirazione 0.06 Carat

    Dây chuyền nữ Ispirazione

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.251 crt - VS

    18.191.232,00 ₫
    7.415.058  - 84.763.742  7.415.058 ₫ - 84.763.742 ₫
  50. Dây chuyền nữ Lussoly 0.079 Carat

    Dây chuyền nữ Lussoly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    12.971.258,00 ₫
    4.831.674  - 46.131.852  4.831.674 ₫ - 46.131.852 ₫
  51. Nhẫn Toliman 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    12.185.600,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  52. Nhẫn Zosma 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zosma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.061.766,00 ₫
    9.747.123  - 127.046.564  9.747.123 ₫ - 127.046.564 ₫
  53. Nhẫn Merope 0.052 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Merope

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    21.794.046,00 ₫
    8.680.713  - 109.924.001  8.680.713 ₫ - 109.924.001 ₫
  54. Nhẫn Albali 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Albali

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    16.459.731,00 ₫
    8.517.695  - 95.716.522  8.517.695 ₫ - 95.716.522 ₫
  55. Nhẫn Elemmire 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elemmire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    38.977.738,00 ₫
    12.178.244  - 166.470.906  12.178.244 ₫ - 166.470.906 ₫
  56. Nhẫn Borgil 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Borgil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    22.143.572,00 ₫
    10.123.536  - 127.400.334  10.123.536 ₫ - 127.400.334 ₫
  57. Bông tai nữ Kalani 0.044 Carat

    Bông tai nữ Kalani

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.044 crt - VS1

    9.243.351,00 ₫
    3.441.492  - 37.301.706  3.441.492 ₫ - 37.301.706 ₫
  58. Nhẫn Citlalmina 0.092 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Citlalmina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    16.452.090,00 ₫
    8.171.281  - 94.881.619  8.171.281 ₫ - 94.881.619 ₫
  59. Nhẫn Aldebaran 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aldebaran

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương

    0.172 crt - AAA

    23.977.525,00 ₫
    9.727.312  - 116.362.651  9.727.312 ₫ - 116.362.651 ₫
  60. Nhẫn Moltestelle 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.04 crt - VS

    13.382.482,00 ₫
    6.826.382  - 74.391.155  6.826.382 ₫ - 74.391.155 ₫
  61. Vòng tay nữ Hinode 0.096 Carat

    Vòng tay nữ Hinode

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.089.757,00 ₫
    5.603.746  - 67.810.994  5.603.746 ₫ - 67.810.994 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Vigorous 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vigorous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.668.146,00 ₫
    4.903.278  - 56.391.235  4.903.278 ₫ - 56.391.235 ₫
  63. Dây chuyền nữ Hubble 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Hubble

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    14.503.797,00 ₫
    6.162.706  - 63.862.900  6.162.706 ₫ - 63.862.900 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng