Đang tải...
Tìm thấy 171 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Globular Cluster 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    25.076.200,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  2. Bông tai nữ Vespero 0.14 Carat

    Bông tai nữ Vespero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.368.869,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Mangata 0.248 Carat

    Bông tai nữ Mangata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    15.237.661,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  4. Bông tai nữ Cosmogyral 0.14 Carat

    Bông tai nữ Cosmogyral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    10.706.834,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  5. Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy 0.135 Carat

    Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    40.181.978,00 ₫
    17.241.710  - 55.355.962  17.241.710 ₫ - 55.355.962 ₫
  6. Bông tai nữ Selenophile 0.228 Carat

    Bông tai nữ Selenophile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    13.653.331,00 ₫
    6.065.631  - 70.414.758  6.065.631 ₫ - 70.414.758 ₫
  7. Bông tai nữ Hackle 0.188 Carat

    Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  8. Bông tai nữ Trouvaille 0.2 Carat

    Bông tai nữ Trouvaille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.451.877,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Blue Shifted 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    29.453.632,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cosmostar 0.21 Carat

    Dây chuyền nữ Cosmostar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.015.196,00 ₫
    7.184.116  - 101.433.477  7.184.116 ₫ - 101.433.477 ₫
  12. Nhẫn Fallingstar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  13. Dây chuyền nữ Veenuse 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    18.077.743,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  14. Dây chuyền nữ Galactica 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  15. Nhẫn Alonestar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alonestar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    11.641.074,00 ₫
    5.773.557  - 70.499.660  5.773.557 ₫ - 70.499.660 ₫
  16. Nhẫn Couplestar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    19.021.605,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  17. Nhẫn Freestar 0.289 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Freestar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    26.034.215,00 ₫
    8.875.429  - 110.405.135  8.875.429 ₫ - 110.405.135 ₫
  18. Nhẫn Sukra 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  19. Nhẫn Sitorai 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    18.451.043,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  20. Nhẫn Irawo 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.481.523,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  21. Bông tai nữ Leola 0.192 Carat

    Bông tai nữ Leola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.607.298,00 ₫
    5.646.199  - 68.405.334  5.646.199 ₫ - 68.405.334 ₫
  22. Bông tai nữ Kypris 0.18 Carat

    Bông tai nữ Kypris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    7.765.999,00 ₫
    3.011.306  - 41.292.253  3.011.306 ₫ - 41.292.253 ₫
  23. Nhẫn Quitteria 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quitteria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.507 crt - VS

    33.581.442,00 ₫
    8.252.790  - 121.655.076  8.252.790 ₫ - 121.655.076 ₫
  24. Nhẫn Galiot 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galiot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - VS1

    33.101.162,00 ₫
    11.368.813  - 155.121.904  11.368.813 ₫ - 155.121.904 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Laiyah 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laiyah

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.641.711,00 ₫
    7.559.964  - 100.117.447  7.559.964 ₫ - 100.117.447 ₫
  27. Nhẫn Yedprior 0.178 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    21.663.575,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  28. Nhẫn Grumium Illusion 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grumium Illusion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    39.198.208,00 ₫
    10.504.195  - 185.249.116  10.504.195 ₫ - 185.249.116 ₫
  29. Nhẫn Corcaroli 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corcaroli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    29.550.424,00 ₫
    10.935.796  - 152.999.270  10.935.796 ₫ - 152.999.270 ₫
  30. Nhẫn Unuk 0.116 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  31. Nhẫn Grafias 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    12.070.130,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  32. Bông tai nữ Summanus 0.22 Carat

    Bông tai nữ Summanus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    11.976.168,00 ₫
    5.009.409  - 68.773.253  5.009.409 ₫ - 68.773.253 ₫
  33. Nhẫn Stellar 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  34. Bông tai nữ Ratri 0.144 Carat

    Bông tai nữ Ratri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.800.782,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  35. Dây chuyền nữ Monocerotis 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Monocerotis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.343 crt - VS

    37.567.460,00 ₫
    16.151.243  - 54.295.211  16.151.243 ₫ - 54.295.211 ₫
  36. Bông tai nữ Irradiate 0.128 Carat

    Bông tai nữ Irradiate

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    13.638.331,00 ₫
    6.500.346  - 79.485.471  6.500.346 ₫ - 79.485.471 ₫
  37. Nhẫn Hypernova 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hypernova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.296.883,00 ₫
    8.884.486  - 119.574.903  8.884.486 ₫ - 119.574.903 ₫
  38. Bông tai nữ Harpstar 0.14 Carat

    Bông tai nữ Harpstar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - AAA

    13.312.576,00 ₫
    6.072.423  - 89.009.009  6.072.423 ₫ - 89.009.009 ₫
  39. Nhẫn Appeared 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  40. Nhẫn Suadela 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suadela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    27.582.886,00 ₫
    11.094.286  - 161.348.287  11.094.286 ₫ - 161.348.287 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Redamancy 0.23 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Redamancy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    24.253.468,00 ₫
    8.830.146  - 103.867.430  8.830.146 ₫ - 103.867.430 ₫
  42. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  43. Vòng tay nữ Paphian 0.237 Carat

    Vòng tay nữ Paphian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.237 crt - VS

    11.441.548,00 ₫
    4.606.110  - 58.853.492  4.606.110 ₫ - 58.853.492 ₫
  44. Vòng tay nữ Nagid 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Nagid

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.149.430,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  45. Bông tai nữ Melaenis 0.09 Carat

    Bông tai nữ Melaenis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 62.079.891  5.011.674 ₫ - 62.079.891 ₫
  46. Bông tai nữ Lodystar 0.168 Carat

    Bông tai nữ Lodystar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    16.447.845,00 ₫
    6.846.759  - 83.263.749  6.846.759 ₫ - 83.263.749 ₫
  47. Vòng tay nữ Greatness 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Greatness

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.977.724,00 ₫
    6.474.025  - 95.730.673  6.474.025 ₫ - 95.730.673 ₫
  48. Bông tai nữ Darcia 0.12 Carat

    Bông tai nữ Darcia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.063.904,00 ₫
    5.221.673  - 63.084.605  5.221.673 ₫ - 63.084.605 ₫
  49. Bông tai nữ Chioma 0.24 Carat

    Bông tai nữ Chioma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    13.615.405,00 ₫
    5.688.651  - 78.622.263  5.688.651 ₫ - 78.622.263 ₫
  50. Vòng tay nữ Cerigo 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Cerigo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.853.324,00 ₫
    4.775.071  - 68.348.731  4.775.071 ₫ - 68.348.731 ₫
  51. Bông tai nữ Brunette 0.232 Carat

    Bông tai nữ Brunette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.232 crt - AAA

    16.520.015,00 ₫
    7.238.172  - 88.683.536  7.238.172 ₫ - 88.683.536 ₫
  52. Vòng tay nữ Bluecore 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Bluecore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    0.59 crt - VS1

    51.917.583,00 ₫
    13.519.181  - 94.818.794  13.519.181 ₫ - 94.818.794 ₫
  53. Bông tai nữ Anadyomene 0.196 Carat

    Bông tai nữ Anadyomene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    10.139.950,00 ₫
    4.043.754  - 54.395.964  4.043.754 ₫ - 54.395.964 ₫
  54. Nhẫn Situla 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  55. Bông tai nữ Itri 0.19 Carat

    Bông tai nữ Itri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    23.899.130,00 ₫
    6.877.325  - 80.659.988  6.877.325 ₫ - 80.659.988 ₫
  56. Nhẫn Homam 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  57. Nhẫn Chort 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.485 crt - VS1

    37.027.180,00 ₫
    10.499.949  - 155.433.218  10.499.949 ₫ - 155.433.218 ₫
  58. Nhẫn Puppis 0.13 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    29.489.859,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  59. Nhẫn Posthumously 0.228 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    24.739.975,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫
  60. Nhẫn Bleparospasm 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bleparospasm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    22.444.703,00 ₫
    5.412.709  - 78.296.790  5.412.709 ₫ - 78.296.790 ₫
  61. Nhẫn Eurythu 0.102 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    14.161.629,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  62. Nhẫn Ginoid 0.155 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ginoid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    21.434.897,00 ₫
    8.459.393  - 99.636.317  8.459.393 ₫ - 99.636.317 ₫
  63. Bông tai nữ Kastra 0.1 Carat

    Bông tai nữ Kastra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    13.881.441,00 ₫
    4.415.073  - 71.660.033  4.415.073 ₫ - 71.660.033 ₫

You’ve viewed 60 of 171 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng