Đang tải...
Tìm thấy 466 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Vieniera B Đá Moissanite

    Bông Tai GLAMIRA Vieniera B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    10.610.608,00 ₫
    5.540.067  - 72.947.763  5.540.067 ₫ - 72.947.763 ₫
  2. Bông Tai Vieniera A Đá Moissanite

    Bông Tai GLAMIRA Vieniera A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    16.036.620,00 ₫
    7.917.414  - 115.768.312  7.917.414 ₫ - 115.768.312 ₫
  3. Nhẫn Globular Cluster Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    23.378.095,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  4. Bông tai nữ Vespero Đá Moissanite

    Bông tai nữ Vespero

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.916.070,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Mangata Đá Moissanite

    Bông tai nữ Mangata

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    13.596.160,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  6. Bông tai nữ Cosmogyral Đá Moissanite

    Bông tai nữ Cosmogyral

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.236 crt - VS

    8.386.091,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  7. Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    36.389.543,00 ₫
    17.241.710  - 55.355.962  17.241.710 ₫ - 55.355.962 ₫
  8. Bông tai nữ Selenophile Đá Moissanite

    Bông tai nữ Selenophile

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    11.389.190,00 ₫
    6.065.631  - 70.414.758  6.065.631 ₫ - 70.414.758 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Hackle Đá Moissanite

    Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    13.501.633,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  11. Bông tai nữ Lagom Đá Moissanite

    Bông tai nữ Lagom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    12.300.506,00 ₫
    6.153.932  - 77.178.876  6.153.932 ₫ - 77.178.876 ₫
  12. Bông tai nữ Trouvaille Đá Moissanite

    Bông tai nữ Trouvaille

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    12.253.808,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  13. Bông tai nữ Extragalactic Đá Moissanite

    Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    26.841.380,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  14. Nhẫn Draco Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Draco

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.353.585,00 ₫
    9.766.934  - 128.362.598  9.766.934 ₫ - 128.362.598 ₫
  15. Nhẫn Blue Shifted Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.338 crt - VS

    19.038.587,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  16. Dây chuyền nữ Cosmostar Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Cosmostar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.996.347,00 ₫
    7.184.116  - 101.433.477  7.184.116 ₫ - 101.433.477 ₫
  17. Nhẫn Fallingstar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  18. Bông tai nữ Fahasoavana Đá Moissanite

    Bông tai nữ Fahasoavana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.956 crt - VS

    20.594.050,00 ₫
    8.193.357  - 532.723.884  8.193.357 ₫ - 532.723.884 ₫
  19. Dây chuyền nữ Veenuse Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.394 crt - VS

    14.455.118,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  20. Dây chuyền nữ Galactica Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.145 crt - VS

    7.865.056,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  21. Nhẫn Alonestar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alonestar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.876.927,00 ₫
    5.773.557  - 70.499.660  5.773.557 ₫ - 70.499.660 ₫
  22. Nhẫn Tinystar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    15.191.248,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  23. Nhẫn Strongstar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Strongstar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.178 crt - VS

    11.821.358,00 ₫
    6.346.668  - 78.240.193  6.346.668 ₫ - 78.240.193 ₫
  24. Bông tai nữ Attached Đá Moissanite

    Bông tai nữ Attached

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    10.831.929,00 ₫
    5.766.765  - 65.674.217  5.766.765 ₫ - 65.674.217 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Couplestar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.265 crt - VS

    16.502.750,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  27. Nhẫn Freestar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Freestar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.289 crt - VS

    17.770.103,00 ₫
    8.875.429  - 110.405.135  8.875.429 ₫ - 110.405.135 ₫
  28. Bông tai nữ Lovestar Đá Moissanite

    Bông tai nữ Lovestar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    5.323.275,00 ₫
    2.989.796  - 33.749.834  2.989.796 ₫ - 33.749.834 ₫
  29. Nhẫn Sukra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    14.702.476,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  30. Vòng tay Stjarna Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Stjarna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.713 crt - VS

    35.763.791,00 ₫
    14.042.197  - 83.868.279  14.042.197 ₫ - 83.868.279 ₫
  31. Nhẫn Sitorai Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    14.347.289,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  32. Nhẫn Irawo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.217.398,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  33. Bông tai nữ Leola Đá Moissanite

    Bông tai nữ Leola

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    10.626.175,00 ₫
    5.646.199  - 68.405.334  5.646.199 ₫ - 68.405.334 ₫
  34. Bông tai nữ Earstar Đá Moissanite

    Bông tai nữ Earstar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    14.982.663,00 ₫
    7.519.209  - 100.853.289  7.519.209 ₫ - 100.853.289 ₫
  35. Bông tai nữ Kypris Đá Moissanite

    Bông tai nữ Kypris

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    5.926.385,00 ₫
    3.011.306  - 41.292.253  3.011.306 ₫ - 41.292.253 ₫
  36. Nhẫn Phryne Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    15.845.867,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  37. Nhẫn Quitteria Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Quitteria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.507 crt - VS

    17.081.520,00 ₫
    8.252.790  - 121.655.076  8.252.790 ₫ - 121.655.076 ₫
  38. Nhẫn Quince Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Quince

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    15.512.471,00 ₫
    7.763.736  - 100.315.555  7.763.736 ₫ - 100.315.555 ₫
  39. Nhẫn Frejya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    15.219.832,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  40. Bông tai nữ Androcles Đá Moissanite

    Bông tai nữ Androcles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    11.019.568,00 ₫
    5.433.936  - 75.848.692  5.433.936 ₫ - 75.848.692 ₫
  41. Dây chuyền nữ Aphros Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Aphros

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.482 crt - VS

    17.395.671,00 ₫
    8.926.372  - 47.445.057  8.926.372 ₫ - 47.445.057 ₫
  42. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  43. Nhẫn Galiot Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Galiot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    24.412.524,00 ₫
    11.368.813  - 155.121.904  11.368.813 ₫ - 155.121.904 ₫
  44. Bông tai nữ Herophile Đá Moissanite

    Bông tai nữ Herophile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - VS

    15.609.265,00 ₫
    7.396.945  - 105.438.177  7.396.945 ₫ - 105.438.177 ₫
  45. Nhẫn Laiyah Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Laiyah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.575.684,00 ₫
    7.559.964  - 100.117.447  7.559.964 ₫ - 100.117.447 ₫
  46. Dây chuyền nữ Panaxia Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Panaxia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.415 crt - VS

    15.324.265,00 ₫
    7.872.415  - 102.367.435  7.872.415 ₫ - 102.367.435 ₫
  47. Nhẫn Praxis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Praxis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    14.880.210,00 ₫
    7.478.454  - 101.249.516  7.478.454 ₫ - 101.249.516 ₫
  48. Nhẫn Wazn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wazn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.449.387,00 ₫
    5.334.313  - 59.009.149  5.334.313 ₫ - 59.009.149 ₫
  49. Nhẫn Gomeisa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gomeisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    9.828.914,00 ₫
    5.497.614  - 60.494.988  5.497.614 ₫ - 60.494.988 ₫
  50. Nhẫn Yedprior Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.178 crt - VS

    15.352.284,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  51. Nhẫn Grumium Illusion Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Grumium Illusion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    24.396.392,00 ₫
    10.504.195  - 185.249.116  10.504.195 ₫ - 185.249.116 ₫
  52. Nhẫn Corcaroli Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Corcaroli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    23.012.719,00 ₫
    10.935.796  - 152.999.270  10.935.796 ₫ - 152.999.270 ₫
  53. Nhẫn Unuk Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.116 crt - VS

    18.944.625,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  54. Vòng tay nữ Rasalas Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Rasalas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    6.817.042,00 ₫
    3.807.151  - 43.089.416  3.807.151 ₫ - 43.089.416 ₫
  55. Dây chuyền nữ Thule Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Thule

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.428 crt - VS

    22.038.006,00 ₫
    11.207.493  - 151.952.106  11.207.493 ₫ - 151.952.106 ₫
  56. Dây chuyền nữ Asterope Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Asterope

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    3.498.095  - 29.264.005  3.498.095 ₫ - 29.264.005 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Bellatrix Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Bellatrix

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    19.473.867,00 ₫
    7.811.283  - 133.584.264  7.811.283 ₫ - 133.584.264 ₫
  58. Vòng đeo lòng bàn tay Palm Star Đá Moissanite

    Vòng đeo lòng bàn tay Palm Star

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    16.875.202,00 ₫
    8.204.677  - 27.536.471  8.204.677 ₫ - 27.536.471 ₫
  59. Vòng tay Samson Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Samson

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.37 crt - VS

    41.889.138,00 ₫
    14.882.193  - 152.111.729  14.882.193 ₫ - 152.111.729 ₫
  60. Dây chuyền nữ Aerglo Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Aerglo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.906.630,00 ₫
    5.525.915  - 80.249.612  5.525.915 ₫ - 80.249.612 ₫
  61. Nhẫn Grafias Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.721.070,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  62. Bông tai nữ Summanus Đá Moissanite

    Bông tai nữ Summanus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    9.627.123,00 ₫
    5.009.409  - 68.773.253  5.009.409 ₫ - 68.773.253 ₫
  63. Nhẫn Stellar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    22.278.573,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫

You’ve viewed 60 of 466 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng