Đang tải...
Tìm thấy 228 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kopaonik 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kopaonik

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    15.288.889,00 ₫
    7.967.509  - 84.268.465  7.967.509 ₫ - 84.268.465 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Unspread 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unspread

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.627.293,00 ₫
    7.132.041  - 83.659.977  7.132.041 ₫ - 83.659.977 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Rochellxv 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    21.070.087,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Owicim 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Lizbethor 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizbethor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.518.132,00 ₫
    8.171.281  - 94.485.395  8.171.281 ₫ - 94.485.395 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Wagnerx 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wagnerx

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    22.219.988,00 ₫
    10.688.156  - 127.739.958  10.688.156 ₫ - 127.739.958 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Vallas 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vallas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    6.907.891  - 87.721.281  6.907.891 ₫ - 87.721.281 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Valenza 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Sorprendente 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sorprendente

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    16.715.297,00 ₫
    8.782.599  - 107.249.488  8.782.599 ₫ - 107.249.488 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Singolare 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Singolare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.918.050,00 ₫
    6.877.325  - 74.660.016  6.877.325 ₫ - 74.660.016 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Romana 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.822.488,00 ₫
    10.698.062  - 169.102.968  10.698.062 ₫ - 169.102.968 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Sens 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.817.763,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  14. Nhẫn Ripa 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ripa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    16.752.372,00 ₫
    8.802.977  - 107.461.753  8.802.977 ₫ - 107.461.753 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Portofin 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Portofin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    16.464.542,00 ₫
    8.660.335  - 95.617.464  8.660.335 ₫ - 95.617.464 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Parytet 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parytet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    16.728.882,00 ₫
    8.945.617  - 96.126.899  8.945.617 ₫ - 96.126.899 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Nominalal 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nominalal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    17.210.861,00 ₫
    9.210.522  - 98.886.322  9.210.522 ₫ - 98.886.322 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Minimalis 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimalis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    16.580.581,00 ₫
    8.864.108  - 95.277.847  8.864.108 ₫ - 95.277.847 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Lecce 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lecce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.236.245,00 ₫
    7.845.245  - 88.626.932  7.845.245 ₫ - 88.626.932 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Lavagna 0.104 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lavagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    14.077.290,00 ₫
    7.216.946  - 81.735.454  7.216.946 ₫ - 81.735.454 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Limarest 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Limarest

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    13.006.635,00 ₫
    7.070.909  - 74.957.190  7.070.909 ₫ - 74.957.190 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Jasne 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jasne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.829.948,00 ₫
    6.070.725  - 62.348.758  6.070.725 ₫ - 62.348.758 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Lucenti 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucenti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    16.120.960,00 ₫
    8.538.638  - 92.787.292  8.538.638 ₫ - 92.787.292 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Dorio 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    20.593.486,00 ₫
    9.047.504  - 120.905.085  9.047.504 ₫ - 120.905.085 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Dolina 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dolina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.771.194  - 69.919.478  6.771.194 ₫ - 69.919.478 ₫
    Mới

  27. Nhẫn Conohetta 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conohetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.529.042,00 ₫
    8.415.808  - 112.711.723  8.415.808 ₫ - 112.711.723 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Aurous 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aurous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.489.647,00 ₫
    7.886.000  - 83.447.715  7.886.000 ₫ - 83.447.715 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Adorare 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adorare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.643.198,00 ₫
    7.804.491  - 107.815.524  7.804.491 ₫ - 107.815.524 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Alzaia 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alzaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    16.910.296,00 ₫
    9.169.767  - 97.159.911  9.169.767 ₫ - 97.159.911 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Allando 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.722.684,00 ₫
    5.958.084  - 61.740.269  5.958.084 ₫ - 61.740.269 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Proste 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Proste

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    15.158.134,00 ₫
    7.926.754  - 98.334.433  7.926.754 ₫ - 98.334.433 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Nyugodt 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nyugodt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    16.751.522,00 ₫
    8.538.072  - 107.985.334  8.538.072 ₫ - 107.985.334 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Mnieg 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mnieg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.346.523,00 ₫
    8.517.695  - 94.612.753  8.517.695 ₫ - 94.612.753 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Misteriosi 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misteriosi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.715.451,00 ₫
    9.067.880  - 119.504.143  9.067.880 ₫ - 119.504.143 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Kis 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    14.750.306,00 ₫
    7.702.604  - 95.999.541  7.702.604 ₫ - 95.999.541 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Dopof 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dopof

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    14.639.080,00 ₫
    7.641.473  - 95.362.753  7.641.473 ₫ - 95.362.753 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Harmonm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harmonm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.249.888,00 ₫
    11.207.493  - 135.140.861  11.207.493 ₫ - 135.140.861 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Cinquantadue 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Allapveto 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allapveto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    14.277.100,00 ₫
    7.768.830  - 82.669.414  7.768.830 ₫ - 82.669.414 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Pones 0.028 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    13.645.689,00 ₫
    7.437.700  - 80.447.726  7.437.700 ₫ - 80.447.726 ₫
  42. Nhẫn Sparbiv 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sparbiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.461.261,00 ₫
    7.004.683  - 75.480.771  7.004.683 ₫ - 75.480.771 ₫
  43. Nhẫn Sparbim 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sparbim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.854.286,00 ₫
    6.198.083  - 62.886.488  6.198.083 ₫ - 62.886.488 ₫
  44. Nhẫn Sonsu 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sonsu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    13.878.895,00 ₫
    7.519.209  - 94.089.171  7.519.209 ₫ - 94.089.171 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Sanicrocas 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanicrocas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.078.720,00 ₫
    6.261.762  - 66.240.251  6.261.762 ₫ - 66.240.251 ₫
  47. Nhẫn Reisom 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reisom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.027.381,00 ₫
    7.886.000  - 97.598.591  7.886.000 ₫ - 97.598.591 ₫
  48. Nhẫn Plantajo 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  49. Nhẫn Rayelf 0.038 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rayelf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.038 crt - VS

    12.190.978,00 ₫
    6.898.551  - 70.938.337  6.898.551 ₫ - 70.938.337 ₫
  50. Nhẫn Saltanob 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Saltanob

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.883.622,00 ₫
    6.771.194  - 69.013.822  6.771.194 ₫ - 69.013.822 ₫
  51. Nhẫn Sineouta 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sineouta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.363.534,00 ₫
    5.900.915  - 60.820.464  5.900.915 ₫ - 60.820.464 ₫
  52. Nhẫn Shreake 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shreake

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.252.308,00 ₫
    5.837.235  - 60.183.669  5.837.235 ₫ - 60.183.669 ₫
  53. Nhẫn Sculgi 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sculgi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.018.507,00 ₫
    8.499.015  - 93.862.755  8.499.015 ₫ - 93.862.755 ₫
  54. Nhẫn Scractore 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scractore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.189.945,00 ₫
    6.325.441  - 66.877.039  6.325.441 ₫ - 66.877.039 ₫
  55. Nhẫn Oncil 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oncil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    15.297.662,00 ₫
    7.987.886  - 100.867.445  7.987.886 ₫ - 100.867.445 ₫
  56. Nhẫn Netros 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Netros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    21.568.198,00 ₫
    10.449.006  - 132.338.991  10.449.006 ₫ - 132.338.991 ₫
  57. Nhẫn Nertando 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nertando

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    16.936.615,00 ₫
    8.974.485  - 99.834.424  8.974.485 ₫ - 99.834.424 ₫
  58. Nhẫn Nelifin 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nelifin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    31.528.999,00 ₫
    14.495.874  - 203.701.857  14.495.874 ₫ - 203.701.857 ₫
  59. Nhẫn Tolland 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  60. Nhẫn Tinosa 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tinosa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    19.985.280,00 ₫
    9.212.219  - 106.966.466  9.212.219 ₫ - 106.966.466 ₫
  61. Nhẫn Zabava 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zabava

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    19.846.318,00 ₫
    6.452.799  - 98.405.187  6.452.799 ₫ - 98.405.187 ₫
  62. Nhẫn Samothrace 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Samothrace

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.647.500,00 ₫
    5.334.313  - 55.584.637  5.334.313 ₫ - 55.584.637 ₫
  63. Nhẫn Roligt 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roligt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    20.121.129,00 ₫
    9.067.880  - 128.334.289  9.067.880 ₫ - 128.334.289 ₫

You’ve viewed 60 of 228 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng