Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Initiator 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Initiator

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    19.694.623,00 ₫
    9.129.013  - 114.961.717  9.129.013 ₫ - 114.961.717 ₫
  6. Nhẫn Thassos 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thassos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    19.629.527,00 ₫
    8.517.695  - 115.216.430  8.517.695 ₫ - 115.216.430 ₫
  7. Nhẫn Unsustainable 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unsustainable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    26.598.552,00 ₫
    11.442.398  - 154.838.887  11.442.398 ₫ - 154.838.887 ₫
  8. Nhẫn Welfare 0.204 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Welfare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    19.348.209,00 ₫
    9.047.504  - 104.405.164  9.047.504 ₫ - 104.405.164 ₫
  9. Nhẫn Acquisition 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acquisition

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    16.061.244,00 ₫
    7.429.209  - 94.159.927  7.429.209 ₫ - 94.159.927 ₫
  10. Nhẫn Cretan 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cretan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    20.119.431,00 ₫
    8.538.072  - 99.608.015  8.538.072 ₫ - 99.608.015 ₫
  11. Nhẫn Ellendale 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellendale

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - AAA

    27.492.604,00 ₫
    8.375.054  - 154.994.545  8.375.054 ₫ - 154.994.545 ₫
  12. Trang sức gốm sứ
  13. Nhẫn Gaman 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaman

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    20.053.204,00 ₫
    8.252.790  - 119.843.764  8.252.790 ₫ - 119.843.764 ₫
  14. Nhẫn Hebron 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hebron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    17.606.519,00 ₫
    6.580.157  - 99.678.769  6.580.157 ₫ - 99.678.769 ₫
  15. Nhẫn Inhibition 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inhibition

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.948.122,00 ₫
    8.293.545  - 104.787.236  8.293.545 ₫ - 104.787.236 ₫
  16. Nhẫn Theorectician 0.328 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theorectician

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    25.905.158,00 ₫
    11.332.021  - 151.584.183  11.332.021 ₫ - 151.584.183 ₫
  17. Nhẫn Dagsboro 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dagsboro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    17.828.687,00 ₫
    7.323.078  - 107.107.977  7.323.078 ₫ - 107.107.977 ₫
  18. Nhẫn Millville 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Millville

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - AAA

    18.061.611,00 ₫
    7.702.604  - 101.207.062  7.702.604 ₫ - 101.207.062 ₫
  19. Nhẫn Wyoming 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wyoming

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    14.427.666,00 ₫
    7.174.494  - 106.357.983  7.174.494 ₫ - 106.357.983 ₫
  20. Nhẫn Administrative 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Administrative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.454.624,00 ₫
    8.965.995  - 104.518.370  8.965.995 ₫ - 104.518.370 ₫
  21. Nhẫn Amorgos 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amorgos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    17.208.597,00 ₫
    8.150.904  - 100.641.031  8.150.904 ₫ - 100.641.031 ₫
  22. Nhẫn Corfu 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corfu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    22.510.364,00 ₫
    10.440.516  - 130.994.656  10.440.516 ₫ - 130.994.656 ₫
  23. Nhẫn Icarias 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Icarias

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.476 crt - VS

    30.332.684,00 ₫
    10.964.098  - 160.725.648  10.964.098 ₫ - 160.725.648 ₫
  24. Nhẫn Masaya 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Masaya

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    15.301.342,00 ₫
    6.686.289  - 100.740.087  6.686.289 ₫ - 100.740.087 ₫
  25. Nhẫn Naturita 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naturita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    20.273.110,00 ₫
    9.618.067  - 154.669.075  9.618.067 ₫ - 154.669.075 ₫
  26. Nhẫn Newark 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Newark

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    17.192.181,00 ₫
    7.768.830  - 111.565.504  7.768.830 ₫ - 111.565.504 ₫
  27. Nhẫn Roligt 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roligt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    20.121.129,00 ₫
    9.067.880  - 128.334.289  9.067.880 ₫ - 128.334.289 ₫
  28. Nhẫn Neomygy 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Neomygy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    28.056.658,00 ₫
    12.730.694  - 187.612.314  12.730.694 ₫ - 187.612.314 ₫
  29. Nhẫn Oectria 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oectria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    30.968.908,00 ₫
    14.335.403  - 197.150.007  14.335.403 ₫ - 197.150.007 ₫
  30. Nhẫn Olens 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.464.897,00 ₫
    10.173.064  - 139.456.884  10.173.064 ₫ - 139.456.884 ₫
  31. Nhẫn Schelhe 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Schelhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.198.053,00 ₫
    6.367.893  - 81.735.455  6.367.893 ₫ - 81.735.455 ₫
  32. Nhẫn Sihgh 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sihgh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 67.556.277  5.688.651 ₫ - 67.556.277 ₫
  33. Nhẫn Osceu 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osceu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.847.522,00 ₫
    11.865.509  - 158.249.246  11.865.509 ₫ - 158.249.246 ₫
  34. Nhẫn Slandwe 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Slandwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    24.312.053,00 ₫
    11.276.833  - 166.173.737  11.276.833 ₫ - 166.173.737 ₫
  35. Nhẫn Tostosia 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tostosia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.904.635,00 ₫
    8.762.222  - 103.414.598  8.762.222 ₫ - 103.414.598 ₫
  36. Nhẫn Harmonm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harmonm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.249.888,00 ₫
    11.207.493  - 135.140.861  11.207.493 ₫ - 135.140.861 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Gottardo 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gottardo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    31.797.017,00 ₫
    9.169.767  - 150.027.585  9.169.767 ₫ - 150.027.585 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Misteriosi 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misteriosi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.715.451,00 ₫
    9.067.880  - 119.504.143  9.067.880 ₫ - 119.504.143 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Adorare 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adorare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.643.198,00 ₫
    7.804.491  - 107.815.524  7.804.491 ₫ - 107.815.524 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Conohetta 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conohetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.529.042,00 ₫
    8.415.808  - 112.711.723  8.415.808 ₫ - 112.711.723 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Bressa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bressa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.989.257,00 ₫
    7.620.246  - 155.022.848  7.620.246 ₫ - 155.022.848 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Romana 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.822.488,00 ₫
    10.698.062  - 169.102.968  10.698.062 ₫ - 169.102.968 ₫
    Mới

You’ve viewed 97 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng