Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B 0.44 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    30.731.456,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Jay 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Eugenie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  4. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  5. Nhẫn Misha 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.918.235,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  6. Nhẫn Bavegels - M 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.431.302,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gaby 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  8. Nhẫn Atolst 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Theda 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    20.044.715,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  11. Nhẫn Montblanc 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  12. Nhẫn Bavegels - H 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  13. Nhẫn Bavegels - E 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    36.484.353,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  14. Nhẫn Bevy 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.770.851,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  15. Nhẫn Stacial 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.308.614,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  16. Nhẫn Beagen 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  17. Nhẫn Bogena 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Niraisha 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    39.419.529,00 ₫
    15.738.038  - 248.248.820  15.738.038 ₫ - 248.248.820 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Wuchang 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Gaby 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    33.607.763,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  23. Nhẫn Regnbu 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    19.516.604,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  24. Nhẫn Initiation 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Initiation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    20.841.975,00 ₫
    9.821.839  - 121.442.814  9.821.839 ₫ - 121.442.814 ₫
  25. Nhẫn Adstla 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adstla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    19.986.979,00 ₫
    9.727.312  - 144.070.067  9.727.312 ₫ - 144.070.067 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Tranglo SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.541.764,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  28. Nhẫn Expansionism 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.332.911,00 ₫
    10.103.725  - 130.329.564  10.103.725 ₫ - 130.329.564 ₫
  29. Nhẫn Lefkada 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    30.011.741,00 ₫
    9.821.839  - 152.150.216  9.821.839 ₫ - 152.150.216 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.819.716,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    52.200.882,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  32. Nhẫn Fjel 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    19.169.059,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  33. Nhẫn Nuvoloso 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nuvoloso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.4 crt - AA

    26.697.890,00 ₫
    10.757.495  - 1.121.499.396  10.757.495 ₫ - 1.121.499.396 ₫
  34. Nhẫn Kaliga 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    19.786.602,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  35. Nhẫn Yan 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    29.669.290,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  36. Nhẫn Bavegels - N 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.471.335,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  37. Nhẫn Catena 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Catena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    22.713.286,00 ₫
    10.579.194  - 134.320.110  10.579.194 ₫ - 134.320.110 ₫
  38. Nhẫn Gaby 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    43.867.150,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Svoboda 0.436 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Svoboda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.436 crt - AAA

    23.897.432,00 ₫
    12.185.602  - 150.112.495  12.185.602 ₫ - 150.112.495 ₫
  40. Nhẫn Ksirovuni 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ksirovuni

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    28.345.901,00 ₫
    9.699.576  - 116.471.191  9.699.576 ₫ - 116.471.191 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Rubem 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rubem

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    15.723.036,00 ₫
    8.252.790  - 111.721.161  8.252.790 ₫ - 111.721.161 ₫
  42. Nhẫn Koffer G 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koffer G

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    31.702.489,00 ₫
    13.539.557  - 181.697.244  13.539.557 ₫ - 181.697.244 ₫
  43. Nhẫn Kaptei 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.282.238,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  44. Nhẫn Deluge 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Deluge

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    33.019.935,00 ₫
    14.995.116  - 216.720.663  14.995.116 ₫ - 216.720.663 ₫
  45. Nhẫn Alleyras 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alleyras

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    21.428.954,00 ₫
    9.860.330  - 134.178.605  9.860.330 ₫ - 134.178.605 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Altai 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Altai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    30.060.986,00 ₫
    13.539.557  - 197.376.414  13.539.557 ₫ - 197.376.414 ₫
  48. Nhẫn Amutat 0.419 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amutat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.579 crt - VS

    24.177.619,00 ₫
    10.816.929  - 160.046.406  10.816.929 ₫ - 160.046.406 ₫
  49. Nhẫn Pixecr 0.215 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pixecr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    23.382.057,00 ₫
    11.166.455  - 147.098.352  11.166.455 ₫ - 147.098.352 ₫
  50. Nhẫn Brander 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brander

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.559.171,00 ₫
    8.069.395  - 203.065.074  8.069.395 ₫ - 203.065.074 ₫
  51. Nhẫn Wegyr 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wegyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    16.368.034,00 ₫
    8.436.186  - 110.857.960  8.436.186 ₫ - 110.857.960 ₫
  52. Nhẫn Honigo 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Honigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.054.068,00 ₫
    8.517.695  - 130.386.169  8.517.695 ₫ - 130.386.169 ₫
  53. Nhẫn Caly 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.207.039,00 ₫
    9.618.067  - 142.046.494  9.618.067 ₫ - 142.046.494 ₫
  54. Nhẫn Asturias 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Asturias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    22.543.476,00 ₫
    8.843.731  - 112.188.142  8.843.731 ₫ - 112.188.142 ₫
  55. Nhẫn Cambil 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cambil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - VS

    32.582.957,00 ₫
    10.242.404  - 1.139.527.617  10.242.404 ₫ - 1.139.527.617 ₫
  56. Nhẫn Investor 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.342.915,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  57. Nhẫn Mamoitie 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mamoitie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    22.454.042,00 ₫
    8.110.149  - 112.810.781  8.110.149 ₫ - 112.810.781 ₫
  58. Nhẫn Serce 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    25.926.668,00 ₫
    10.449.006  - 143.178.561  10.449.006 ₫ - 143.178.561 ₫
  59. Nhẫn Verdons 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verdons

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    29.911.272,00 ₫
    9.449.955  - 1.127.018.243  9.449.955 ₫ - 1.127.018.243 ₫
  60. Nhẫn Cabal 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    18.091.327,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  61. Nhẫn Lette 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    17.323.218,00 ₫
    8.945.617  - 116.730.575  8.945.617 ₫ - 116.730.575 ₫
  62. Nhẫn Xertopi 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Xertopi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.828.419,00 ₫
    7.621.095  - 100.216.501  7.621.095 ₫ - 100.216.501 ₫
  63. Nhẫn Zeepin 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zeepin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    21.111.125,00 ₫
    9.965.046  - 121.541.871  9.965.046 ₫ - 121.541.871 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A 0.33 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.426 crt - AA

    24.830.823,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng