Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Wofford Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Wofford

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.514 crt - AAA

    19.592.169,00 ₫
    7.442.228  - 301.951.395  7.442.228 ₫ - 301.951.395 ₫
  2. Dây chuyền nữ Wilmot Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.08 crt - AAA

    35.862.846,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Volna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    18.417.081,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Siqueiros Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Siqueiros

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    24.398.655,00 ₫
    10.983.343  - 338.220.089  10.983.343 ₫ - 338.220.089 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ruggieri Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ruggieri

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.967 crt - AAA

    30.185.798,00 ₫
    9.488.162  - 8.365.559.404  9.488.162 ₫ - 8.365.559.404 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Royse Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Royse

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.64 crt - AAA

    34.016.724,00 ₫
    14.772.099  - 229.541.361  14.772.099 ₫ - 229.541.361 ₫
  7. Dây chuyền nữ Prewitt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Prewitt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    30.624.193,00 ₫
    14.487.666  - 171.848.238  14.487.666 ₫ - 171.848.238 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Naturas Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.36 crt - AAA

    13.610.594,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Haddon Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    15.826.622,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Gudina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gudina

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    32.083.431,00 ₫
    12.914.089  - 594.733.026  12.914.089 ₫ - 594.733.026 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Doud Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Doud

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    25.102.239,00 ₫
    11.105.607  - 1.147.225.692  11.105.607 ₫ - 1.147.225.692 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Davsiy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.224.629,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Cusson Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    23.773.470,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Carie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Carie

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    17.709.537,00 ₫
    7.614.303  - 503.629.684  7.614.303 ₫ - 503.629.684 ₫
  15. Dây chuyền nữ Zink Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Zink

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.24 crt - AAA

    68.000.619,00 ₫
    25.709.311  - 551.459.643  25.709.311 ₫ - 551.459.643 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Zachery Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zachery

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    19.983.583,00 ₫
    8.945.617  - 110.928.715  8.945.617 ₫ - 110.928.715 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Waltman Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Waltman

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    18.391.892,00 ₫
    7.110.815  - 1.458.035.540  7.110.815 ₫ - 1.458.035.540 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Steiger Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Steiger

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    23.062.813,00 ₫
    10.575.798  - 320.956.020  10.575.798 ₫ - 320.956.020 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Somertz Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Somertz

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.715 crt - AAA

    21.062.163,00 ₫
    8.915.052  - 983.089.678  8.915.052 ₫ - 983.089.678 ₫
  20. Dây chuyền nữ Mahal Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    5.85 crt - AAA

    46.307.892,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Holguin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.79 crt - AAA

    32.033.337,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Higham Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.478 crt - AAA

    17.629.726,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Helget Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.93 crt - AAA

    16.657.277,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Hale Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.986 crt - AAA

    43.247.339,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.96 crt - AAA

    16.979.352,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  26. Dây chuyền nữ Debruyn Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    33.350.217,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Andreas Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    26.140.629,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng