Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    21.100.087,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    37.957.176,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zackary

    Mặt dây chuyền nữ Zackary

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.724.056,00 ₫
    7.141.097  - 88.414.667  7.141.097 ₫ - 88.414.667 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Yone

    Mặt dây chuyền nữ Yone

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    26.083.743,00 ₫
    11.676.170  - 144.437.992  11.676.170 ₫ - 144.437.992 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Yokota

    Mặt dây chuyền nữ Yokota

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    19.342.831,00 ₫
    8.496.185  - 112.004.183  8.496.185 ₫ - 112.004.183 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Wolanski

    Mặt dây chuyền nữ Wolanski

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    53.964.649,00 ₫
    25.675.349  - 332.772.003  25.675.349 ₫ - 332.772.003 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Wofford

    Mặt dây chuyền nữ Wofford

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.514 crt - VS

    21.261.972,00 ₫
    7.442.228  - 301.951.395  7.442.228 ₫ - 301.951.395 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Winker

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winker

    Vàng Hồng 14K
    17.478.030,00 ₫
    7.981.094  - 83.773.187  7.981.094 ₫ - 83.773.187 ₫
  9. Dây chuyền nữ Wilmot

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    43.589.224,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Whitted

    Mặt dây chuyền nữ Whitted

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    20.800.654,00 ₫
    8.830.146  - 98.886.322  8.830.146 ₫ - 98.886.322 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Volna

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.530.260,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Vitorshia

    Mặt dây chuyền nữ Vitorshia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    26.404.684,00 ₫
    11.961.452  - 151.909.650  11.961.452 ₫ - 151.909.650 ₫
  13. Dây Chuyền Viesha

    Dây Chuyền GLAMIRA Viesha

    Vàng 14K
    44.098.092,00 ₫
    18.470.855  - 236.178.122  18.470.855 ₫ - 236.178.122 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Vibbert

    Mặt dây chuyền nữ Vibbert

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    17.788.500,00 ₫
    7.807.887  - 90.098.627  7.807.887 ₫ - 90.098.627 ₫
  15. Dây chuyền nữ Varnava

    Dây chuyền nữ Varnava

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    24.992.143,00 ₫
    12.297.110  - 153.225.680  12.297.110 ₫ - 153.225.680 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Usha

    Mặt dây chuyền nữ Usha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    19.045.380,00 ₫
    7.938.641  - 89.235.421  7.938.641 ₫ - 89.235.421 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tomasello

    Mặt dây chuyền nữ Tomasello

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    12.749.089,00 ₫
    5.097.711  - 63.381.771  5.097.711 ₫ - 63.381.771 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Toccara

    Mặt dây chuyền nữ Toccara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.044.247,00 ₫
    8.278.262  - 109.669.286  8.278.262 ₫ - 109.669.286 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Tatemu

    Mặt dây chuyền nữ Tatemu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.186 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.334.681  - 227.899.856  7.334.681 ₫ - 227.899.856 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Taormina

    Mặt dây chuyền nữ Taormina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.244 crt - VS

    35.162.945,00 ₫
    11.268.625  - 237.126.231  11.268.625 ₫ - 237.126.231 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Suttles

    Mặt dây chuyền nữ Suttles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    14.917.003,00 ₫
    6.388.271  - 78.777.924  6.388.271 ₫ - 78.777.924 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sun

    Mặt dây chuyền nữ Sun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.218.601,00 ₫
    7.012.041  - 87.169.394  7.012.041 ₫ - 87.169.394 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Streicher

    Mặt dây chuyền nữ Streicher

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    17.730.479,00 ₫
    6.624.873  - 82.273.187  6.624.873 ₫ - 82.273.187 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Stice

    Mặt dây chuyền nữ Stice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    28.783.446,00 ₫
    9.382.030  - 150.961.543  9.382.030 ₫ - 150.961.543 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sonila

    Mặt dây chuyền nữ Sonila

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    14.472.099,00 ₫
    6.130.159  - 72.862.857  6.130.159 ₫ - 72.862.857 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Siqueiros

    Mặt dây chuyền nữ Siqueiros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    26.068.458,00 ₫
    10.983.343  - 338.220.089  10.983.343 ₫ - 338.220.089 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Sholar

    Mặt dây chuyền nữ Sholar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    24.733.466,00 ₫
    11.292.399  - 147.876.654  11.292.399 ₫ - 147.876.654 ₫
  29. Dây chuyền nữ Shad

    Dây chuyền nữ Shad

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.953.144,00 ₫
    6.036.197  - 56.263.878  6.036.197 ₫ - 56.263.878 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Seip

    Mặt dây chuyền nữ Seip

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    22.587.911,00 ₫
    10.209.857  - 142.853.095  10.209.857 ₫ - 142.853.095 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Seadras

    Mặt dây chuyền nữ Seadras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    19.066.606,00 ₫
    8.469.299  - 110.730.604  8.469.299 ₫ - 110.730.604 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Scizored

    Mặt dây chuyền nữ Scizored

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.207.860,00 ₫
    4.904.127  - 200.093.385  4.904.127 ₫ - 200.093.385 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Schecter

    Mặt dây chuyền nữ Schecter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    19.501.887,00 ₫
    8.539.204  - 116.192.838  8.539.204 ₫ - 116.192.838 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Sayre

    Mặt dây chuyền nữ Sayre

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Rhodolite

    0.47 crt - AAA

    25.931.761,00 ₫
    11.125.984  - 158.093.582  11.125.984 ₫ - 158.093.582 ₫
  35. Dây chuyền nữ Sandrock

    Dây chuyền nữ Sandrock

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    16.629.542,00 ₫
    7.972.037  - 100.584.424  7.972.037 ₫ - 100.584.424 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Sandell

    Mặt dây chuyền nữ Sandell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.634 crt - VS

    20.498.392,00 ₫
    8.235.810  - 142.159.702  8.235.810 ₫ - 142.159.702 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Samurotta

    Mặt dây chuyền nữ Samurotta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    19.261.888,00 ₫
    8.257.035  - 102.834.411  8.257.035 ₫ - 102.834.411 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sammod

    Mặt dây chuyền nữ Sammod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    23.399.887,00 ₫
    10.188.630  - 152.206.822  10.188.630 ₫ - 152.206.822 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Sabin

    Mặt dây chuyền nữ Sabin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    28.564.675,00 ₫
    13.055.598  - 162.239.796  13.055.598 ₫ - 162.239.796 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sabat

    Mặt dây chuyền nữ Sabat

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    23.397.057,00 ₫
    5.807.519  - 73.075.122  5.807.519 ₫ - 73.075.122 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ruggieri

    Mặt dây chuyền nữ Ruggieri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.967 crt - VS

    36.327.279,00 ₫
    9.488.162  - 8.365.559.404  9.488.162 ₫ - 8.365.559.404 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Rubino

    Mặt dây chuyền nữ Rubino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    14.972.757,00 ₫
    6.108.649  - 81.707.153  6.108.649 ₫ - 81.707.153 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Royse

    Mặt dây chuyền nữ Royse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    37.894.064,00 ₫
    14.772.099  - 229.541.361  14.772.099 ₫ - 229.541.361 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Rowe

    Mặt dây chuyền nữ Rowe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    45.758.555,00 ₫
    15.655.114  - 331.625.781  15.655.114 ₫ - 331.625.781 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Roub

    Mặt dây chuyền nữ Roub

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    45.214.313,00 ₫
    18.151.045  - 309.706.077  18.151.045 ₫ - 309.706.077 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Rotz

    Mặt dây chuyền nữ Rotz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    25.513.179,00 ₫
    11.398.530  - 141.890.834  11.398.530 ₫ - 141.890.834 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Romane

    Mặt dây chuyền nữ Romane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    32.018.902,00 ₫
    14.145.215  - 213.083.891  14.145.215 ₫ - 213.083.891 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Riolus

    Mặt dây chuyền nữ Riolus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    17.380.105,00 ₫
    6.667.892  - 321.762.621  6.667.892 ₫ - 321.762.621 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Refugio

    Mặt dây chuyền nữ Refugio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    20.256.977,00 ₫
    9.021.183  - 114.551.336  9.021.183 ₫ - 114.551.336 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Reamer

    Mặt dây chuyền nữ Reamer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.314 crt - VS

    23.015.266,00 ₫
    10.422.120  - 127.909.766  10.422.120 ₫ - 127.909.766 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    20.125.657,00 ₫
    8.087.225  - 93.664.643  8.087.225 ₫ - 93.664.643 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Pudibond

    Mặt dây chuyền nữ Pudibond

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    14.387.194,00 ₫
    6.130.159  - 70.400.605  6.130.159 ₫ - 70.400.605 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Prospectus

    Mặt dây chuyền nữ Prospectus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.81 crt - VS

    49.522.689,00 ₫
    20.522.449  - 317.050.380  20.522.449 ₫ - 317.050.380 ₫
  54. Dây chuyền nữ Prewitt

    Dây chuyền nữ Prewitt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    31.586.453,00 ₫
    14.487.666  - 171.848.238  14.487.666 ₫ - 171.848.238 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Predicat

    Mặt dây chuyền nữ Predicat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    27.264.775,00 ₫
    9.679.199  - 210.734.846  9.679.199 ₫ - 210.734.846 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Precieux

    Mặt dây chuyền nữ Precieux

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.722.287,00 ₫
    5.355.823  - 63.381.771  5.355.823 ₫ - 63.381.771 ₫
  57. Dây chuyền nữ Praveen

    Dây chuyền nữ Praveen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    20.172.356,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    28.347.601,00 ₫
    11.926.358  - 146.178.550  11.926.358 ₫ - 146.178.550 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Porco

    Mặt dây chuyền nữ Porco

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.488.896,00 ₫
    4.968.655  - 200.730.173  4.968.655 ₫ - 200.730.173 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Pollard

    Mặt dây chuyền nữ Pollard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    21.189.803,00 ₫
    9.360.804  - 123.834.311  9.360.804 ₫ - 123.834.311 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng