Đang tải...
Tìm thấy 104 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Vind - A Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  2. Nhẫn Bavegels - L Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    21.995.272,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  3. Nhẫn Bavegels - D Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    17.027.182,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  4. Nhẫn Cie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    20.342.732,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Fantasma Đá Moissanite

    Bông tai nữ Fantasma

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    11.570.604,00 ₫
    6.219.309  - 78.381.699  6.219.309 ₫ - 78.381.699 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Fantasma Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Fantasma

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    16.886.240,00 ₫
    6.775.439  - 108.353.259  6.775.439 ₫ - 108.353.259 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Grincant Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Grincant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    10.635.796,00 ₫
    6.022.612  - 67.527.976  6.022.612 ₫ - 67.527.976 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grincant Đá Moissanite

    Bông tai nữ Grincant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    21.766.028,00 ₫
    10.127.499  - 180.551.030  10.127.499 ₫ - 180.551.030 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Grincant Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Grincant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    20.350.657,00 ₫
    9.812.783  - 116.037.180  9.812.783 ₫ - 116.037.180 ₫
  11. Nhẫn Nuoli Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nuoli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    13.296.445,00 ₫
    7.450.436  - 83.334.508  7.450.436 ₫ - 83.334.508 ₫
  12. Bông tai nữ Rencontrer Đá Moissanite

    Bông tai nữ Rencontrer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.548.062,00 ₫
    5.807.519  - 73.499.649  5.807.519 ₫ - 73.499.649 ₫
  13. Bông tai nữ Zweig Đá Moissanite

    Bông tai nữ Zweig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.178.342,00 ₫
    6.091.952  - 77.108.124  6.091.952 ₫ - 77.108.124 ₫
  14. Bông tai nữ Aufzug Đá Moissanite

    Bông tai nữ Aufzug

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    13.110.219,00 ₫
    7.068.362  - 94.230.680  7.068.362 ₫ - 94.230.680 ₫
  15. Bông tai nữ Kompasse Đá Moissanite

    Bông tai nữ Kompasse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    24.723.844,00 ₫
    11.368.813  - 185.631.194  11.368.813 ₫ - 185.631.194 ₫
  16. Nhẫn Bavegels - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.814.848,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  17. Nhẫn Bavegels - E Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.03 crt - VS

    33.031.540,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  18. Nhẫn Bavegels - F Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    30.374.289,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Bavegels - H Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.897.262,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  21. Nhẫn Bavegels - I Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    25.109.596,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  22. Nhẫn Bavegels - J Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.03 crt - VS

    22.761.682,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  23. Nhẫn Bavegels - K Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  24. Nhẫn Bavegels - M Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    24.865.352,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  25. Nhẫn Bavegels - N Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.03 crt - VS

    37.999.629,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Suiker Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Suiker

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    20.580.184,00 ₫
    8.293.545  - 297.182.550  8.293.545 ₫ - 297.182.550 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Xilli Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Xilli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    27.941.187,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Xilli Đá Moissanite

    Bông tai nữ Xilli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.052.681,00 ₫
    5.656.953  - 74.560.960  5.656.953 ₫ - 74.560.960 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.895.196,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  31. Nhẫn Aktibo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aktibo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.665 crt - VS

    25.777.801,00 ₫
    12.674.656  - 188.489.671  12.674.656 ₫ - 188.489.671 ₫
  32. Trâm cài Barberblad Đá Moissanite

    Trâm cài GLAMIRA Barberblad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.874 crt - VS

    41.630.744,00 ₫
    14.517.666  - 279.932.631  14.517.666 ₫ - 279.932.631 ₫
  33. Dây chuyền nữ Ragani Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Ragani

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.665 crt - VS

    28.129.111,00 ₫
    13.655.595  - 185.659.496  13.655.595 ₫ - 185.659.496 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Comboio Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Comboio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.873 crt - VS

    26.901.945,00 ₫
    10.579.194  - 168.169.006  10.579.194 ₫ - 168.169.006 ₫
  35. Dây chuyền nữ Garfo Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Garfo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    28.159.675,00 ₫
    11.054.663  - 210.706.540  11.054.663 ₫ - 210.706.540 ₫
  36. Nhẫn Koffer A Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    12.793.239,00 ₫
    6.643.836  - 93.664.646  6.643.836 ₫ - 93.664.646 ₫
  37. Nhẫn Koffer C Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    12.896.540,00 ₫
    6.962.230  - 86.546.753  6.962.230 ₫ - 86.546.753 ₫
  38. Nhẫn Koffer E Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    21.483.575,00 ₫
    10.678.250  - 148.258.726  10.678.250 ₫ - 148.258.726 ₫
  39. Nhẫn Koffer F Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    28.105.337,00 ₫
    13.355.596  - 181.329.326  13.355.596 ₫ - 181.329.326 ₫
  40. Nhẫn Koffer G Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer G

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    28.504.391,00 ₫
    13.539.557  - 181.697.244  13.539.557 ₫ - 181.697.244 ₫
  41. Nhẫn Koffer H Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.415 crt - VS

    27.502.509,00 ₫
    12.803.712  - 182.970.824  12.803.712 ₫ - 182.970.824 ₫
  42. Nhẫn Koffer I Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer I

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    19.643.397,00 ₫
    9.846.179  - 130.966.359  9.846.179 ₫ - 130.966.359 ₫
  43. Nhẫn Koffer J Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer J

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    21.498.010,00 ₫
    11.094.286  - 135.791.805  11.094.286 ₫ - 135.791.805 ₫
  44. Nhẫn Koffer K Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Koffer K

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    20.422.826,00 ₫
    10.519.761  - 128.419.197  10.519.761 ₫ - 128.419.197 ₫
  45. Nhẫn Overskyet Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Overskyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    18.327.082,00 ₫
    9.699.576  - 115.471.148  9.699.576 ₫ - 115.471.148 ₫
  46. Nhẫn Cocktail
  47. Nhẫn Retrato Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Retrato

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.873 crt - VS

    33.411.632,00 ₫
    14.808.891  - 221.730.074  14.808.891 ₫ - 221.730.074 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Sunrain Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sunrain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.714.900,00 ₫
    8.554.204  - 142.570.076  8.554.204 ₫ - 142.570.076 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Svoboda Đá Moissanite

    Bông tai nữ Svoboda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.388 crt - VS

    16.563.317,00 ₫
    8.232.413  - 110.008.912  8.232.413 ₫ - 110.008.912 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Svoboda Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Svoboda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    27.123.266,00 ₫
    11.015.041  - 188.942.496  11.015.041 ₫ - 188.942.496 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Svoboda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Svoboda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.436 crt - VS

    23.954.036,00 ₫
    12.185.602  - 150.112.495  12.185.602 ₫ - 150.112.495 ₫
  52. Nhẫn Vind Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vind

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    25.458.557,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.560.317  - 165.735.061  12.560.317 ₫ - 165.735.061 ₫
  53. Dây chuyền nữ Barvno Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Barvno

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.128 crt - VS

    37.143.784,00 ₫
    14.385.780  - 146.668.737  14.385.780 ₫ - 146.668.737 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Chrog Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Chrog

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.655 crt - VS

    21.918.008,00 ₫
    8.999.957  - 149.574.760  8.999.957 ₫ - 149.574.760 ₫
  55. Bông tai nữ Hestj Đá Moissanite

    Bông tai nữ Hestj

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    20.830.938,00 ₫
    10.163.159  - 163.343.564  10.163.159 ₫ - 163.343.564 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nubilum Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Nubilum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    22.935.455,00 ₫
    9.556.935  - 149.136.077  9.556.935 ₫ - 149.136.077 ₫
  57. Bông tai nữ Skrujern Đá Moissanite

    Bông tai nữ Skrujern

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.012 crt - VS

    44.743.371,00 ₫
    15.583.510  - 317.234.338  15.583.510 ₫ - 317.234.338 ₫
  58. Dây chuyền nữ Tempio Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Tempio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    31.574.000,00 ₫
    13.648.802  - 84.552.050  13.648.802 ₫ - 84.552.050 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Skjelvende Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Skjelvende

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    18.283.496,00 ₫
    9.006.749  - 133.301.249  9.006.749 ₫ - 133.301.249 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Skjelvende Đá Moissanite

    Bông tai nữ Skjelvende

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    14.258.705,00 ₫
    7.450.436  - 100.824.991  7.450.436 ₫ - 100.824.991 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Skjelvende Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Skjelvende

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    24.861.390,00 ₫
    10.381.082  - 69.544.196  10.381.082 ₫ - 69.544.196 ₫
  62. Dây chuyền nữ Monneon Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Monneon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.292 crt - VS

    28.011.658,00 ₫
    12.629.656  - 66.084.591  12.629.656 ₫ - 66.084.591 ₫
  63. Vòng tay nữ Culuritu Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Culuritu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.636.066,00 ₫
    7.450.436  - 87.664.676  7.450.436 ₫ - 87.664.676 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Ballack Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ballack

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.626.698,00 ₫
    8.313.922  - 112.980.595  8.313.922 ₫ - 112.980.595 ₫

You’ve viewed 60 of 104 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng