Đang tải...
Tìm thấy 1515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Dolar Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Venimeux Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.431.657,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  3. Bông tai nữ Casias Ngọc Trai

    Bông tai nữ Casias

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.797.174,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  4. Nhẫn Harlley Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.090.677,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  5. Nhẫn Hooker Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Hooker

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.381.081,00 ₫
    6.022.612  - 59.433.675  6.022.612 ₫ - 59.433.675 ₫
  6. Nhẫn Giro Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Giro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.462.463,00 ₫
    9.331.087  - 99.975.937  9.331.087 ₫ - 99.975.937 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    12.592.297,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Aibutov Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Aibutov

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.841.551,00 ₫
    4.237.338  - 45.778.082  4.237.338 ₫ - 45.778.082 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Georgiani Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    13.864.179,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Latchkey Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Latchkey

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  12. Dây chuyền nữ Venant Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Venant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    10.561.646,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Dougal Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Dougal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.953.611,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Martial Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Martial

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.692.216,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  15. Bông tai nữ Capucin Ngọc Trai

    Bông tai nữ Capucin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    24.912.899,00 ₫
    11.518.247  - 161.008.668  11.518.247 ₫ - 161.008.668 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Elspet Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Elspet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    24.652.524,00 ₫
    7.012.041  - 108.480.614  7.012.041 ₫ - 108.480.614 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ekauq Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Ekauq

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    9.840.518,00 ₫
    3.656.585  - 40.046.972  3.656.585 ₫ - 40.046.972 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Detournel Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Detournel

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    21.704.612,00 ₫
    9.014.107  - 107.971.180  9.014.107 ₫ - 107.971.180 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Atnev Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    15.820.112,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Ziska Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Ziska

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.730.326,00 ₫
    4.172.810  - 45.141.295  4.172.810 ₫ - 45.141.295 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Larefsed Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Larefsed

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.580.991,00 ₫
    3.506.020  - 40.032.823  3.506.020 ₫ - 40.032.823 ₫
  23. Bông tai nữ Duryea Ngọc Trai

    Bông tai nữ Duryea

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.941.343,00 ₫
    8.212.036  - 85.542.045  8.212.036 ₫ - 85.542.045 ₫
  24. Dây chuyền nữ Nonsara Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Nonsara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - VS

    15.220.680,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Sedile Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Sedile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.040.611,00 ₫
    3.592.057  - 46.202.605  3.592.057 ₫ - 46.202.605 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai nữ Camelinda Ngọc Trai

    Bông tai nữ Camelinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    29.883.253,00 ₫
    13.760.311  - 210.282.014  13.760.311 ₫ - 210.282.014 ₫
  28. Bông tai nữ Wynn Ngọc Trai

    Bông tai nữ Wynn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    13.14 crt - VS

    120.305.088,00 ₫
    17.116.899  - 15.424.596.924  17.116.899 ₫ - 15.424.596.924 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Kobeyant Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Kobeyant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - VS

    13.949.648,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Litmus Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Litmus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.692.216,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Mescolare Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Mescolare

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.471.832,00 ₫
    4.542.431  - 50.858.248  4.542.431 ₫ - 50.858.248 ₫
  32. Dây chuyền nữ Velocita Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Velocita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    11.154.852,00 ₫
    5.304.880  - 54.707.287  5.304.880 ₫ - 54.707.287 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Watt Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Watt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    19.883.393,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Scegliere Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Scegliere

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.729.292,00 ₫
    3.592.057  - 39.410.185  3.592.057 ₫ - 39.410.185 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Stahlman Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Stahlman

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.027.961,00 ₫
    4.860.825  - 54.042.193  4.860.825 ₫ - 54.042.193 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tedford Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Tedford

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.211.271,00 ₫
    3.871.679  - 42.169.607  3.871.679 ₫ - 42.169.607 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Tiro Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Tiro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.915.701,00 ₫
    4.280.356  - 46.202.605  4.280.356 ₫ - 46.202.605 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Uovo Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Uovo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.583.057,00 ₫
    4.606.110  - 50.023.345  4.606.110 ₫ - 50.023.345 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Varappeur Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Varappeur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    16.538.976,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ventricule Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Ventricule

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.583.057,00 ₫
    4.606.110  - 51.495.036  4.606.110 ₫ - 51.495.036 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vier Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Vier

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.137.120,00 ₫
    3.828.660  - 41.745.077  3.828.660 ₫ - 41.745.077 ₫
  42. Bông tai nữ Lamarria Ngọc Trai

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ngọc Trai

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  46. Trang sức Cabochon
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Ngọc Trai

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Ngọc Trai

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.119.488,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Ngọc Trai

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ngọc Trai

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ngọc Trai

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Ngọc Trai

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  60. Nhẫn Aritomisas Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Ngọc Trai

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫

You’ve viewed 60 of 1515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng