Đang tải...
Tìm thấy 1621 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    13.108.521,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn nữ Joanna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    19.585.094,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  3. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.817.394,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    24.938.936,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Mania Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    15.882.375,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.565 crt - AAA

    22.339.421,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.62 crt - AAA

    15.524.076,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Margart Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.49 crt - AAA

    32.559.183,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Xanh Dương

    0.7 crt - AAA

    22.770.174,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    20.928.578,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    18.030.762,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAA

    16.673.125,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAA

    19.427.736,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AAA

    18.519.815,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Helios Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.24 crt - AAA

    18.819.815,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    15.234.832,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - AAA

    31.656.074,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - AAA

    31.396.546,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    25.289.878,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    2.144 crt - AAA

    24.340.354,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.572 crt - AAA

    17.808.593,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gris Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.33 crt - AAA

    12.048.620,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Warb Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Warb

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    16.341.714,00 ₫
    8.375.054  - 1.634.355.459  8.375.054 ₫ - 1.634.355.459 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    2.582 crt - AAA

    79.813.770,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Bergette Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng

    0.916 crt - AAA

    30.534.476,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Veronica Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.442 crt - AAA

    24.084.790,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Eloise Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAA

    123.110.357,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Enero Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    15.475.113,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    18.349.156,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.346 crt - AAA

    17.064.823,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    20.258.675,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    12.780.786,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAA

    23.273.660,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    15.358.510,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    13.129.747,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jessie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.17 crt - AAA

    20.866.880,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    16.663.786,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    12.325.695,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Whismur Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Whismur

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    23.671.018,00 ₫
    10.493.157  - 1.154.513.395  10.493.157 ₫ - 1.154.513.395 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    15.032.474,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Stefania Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1.2 crt - AAA

    29.308.728,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.732 crt - AAA

    20.252.165,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Emelda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Emelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.79 crt - AAA

    31.547.112,00 ₫
    9.441.747  - 3.286.413.661  9.441.747 ₫ - 3.286.413.661 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.02 crt - AAA

    24.411.675,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    1.694 crt - AAA

    22.418.948,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAA

    25.597.518,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jay Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAA

    13.242.106,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Caprina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.092 crt - AAA

    31.710.131,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  54. Nhẫn nữ Clerical Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  55. Nhẫn nữ Margalit Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    14.036.535,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - AAA

    34.433.890,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Clinard Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Clinard

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    0.29 crt - AAA

    15.329.076,00 ₫
    7.600.718  - 111.862.671  7.600.718 ₫ - 111.862.671 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Đen

    1.06 crt - AAA

    18.596.230,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Blania Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    11.966.829,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    18.979.437,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng

    0.86 crt - AAA

    20.033.394,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫

You’ve viewed 60 of 1621 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng