Đang tải...
Tìm thấy 1465 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Linde Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    12.930.787,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.15 crt - AAA

    20.920.655,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    32.565.125,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.659.655,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Efrata Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    13.108.521,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    14.159.648,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  8. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    20.928.578,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aldea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    14.058.610,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - AAA

    34.433.890,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    18.628.777,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  13. Nhẫn nữ Modesta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.574.835,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Eila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.626 crt - AAA

    18.387.929,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAA

    19.427.736,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    18.030.762,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  17. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.817.394,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ariel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.7 crt - AAA

    15.366.152,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bộ cô dâu True Love Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAA

    16.673.125,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    15.407.471,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    19.490.000,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.33 crt - AAA

    18.608.966,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAA

    34.713.511,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    14.233.799,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.12 crt - AAA

    16.043.979,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    12.334.468,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gremory Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.612 crt - AAA

    18.918.870,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Abalos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Abalos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.16 crt - AAA

    47.021.378,00 ₫
    12.012.678  - 1.213.819.714  12.012.678 ₫ - 1.213.819.714 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.711.165,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  32. Nhẫn nữ Roxanne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    18.695.287,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Maloelap Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.208 crt - AAA

    24.573.561,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nazana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.317.373,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.69 crt - AAA

    23.684.320,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ethel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.200.587,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.118 crt - AAA

    19.658.961,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - AAA

    31.656.074,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Belleda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.516 crt - AAA

    17.067.936,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tessa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1 crt - AAA

    22.015.930,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.888 crt - AAA

    30.615.419,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Octavise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    18.090.763,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    12.780.786,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    13.129.747,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    15.234.832,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.296 crt - AAA

    26.327.420,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Raison Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.038 crt - AAA

    18.796.041,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lillian Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    20.258.675,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  50. Nhẫn nữ Idly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Mania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    15.882.375,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    19.683.867,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    8.664.013,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.399.094,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Navarra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    2.5 crt - AAA

    22.984.983,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Diana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    4 crt - AAA

    35.042.380,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  57. Nhẫn nữ Joanna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    19.585.094,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.663.786,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Nichele Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    10.360.704,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3 crt - AAA

    26.267.421,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    16.894.729,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫

You’ve viewed 60 of 1465 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng