Đang tải...
Tìm thấy 1610 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn nữ Sue Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    20.309.902,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.466 crt - AAA

    18.053.404,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    33.836.159,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.316 crt - AAA

    25.699.970,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.646 crt - AAA

    36.722.087,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Starila Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nâu

    0.45 crt - AAA

    19.503.585,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Enero Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    15.899.639,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    20.678.674,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.66 crt - AAA

    31.809.471,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.75 crt - AAA

    18.751.891,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    37.263.216,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAA

    25.456.009,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  14. Nhẫn nữ Cadieux Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.44 crt - AAA

    17.788.498,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Huile Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.21 crt - AAA

    10.489.760,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Damara Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.4 crt - AAA

    18.181.044,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.212 crt - AAA

    47.738.262,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    21.734.046,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.12 crt - AAA

    22.638.288,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  20. Nhẫn nữ Jayendra Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    0.34 crt - AAA

    20.892.351,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Rashida Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.04 crt - AAA

    24.893.937,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    0.266 crt - AAA

    20.268.298,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    10.520.043,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.456 crt - AAA

    33.339.745,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Metis Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.96 crt - AAA

    37.435.575,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    14.484.269,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Brigida

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    2 crt - AAA

    101.047.726,00 ₫
    11.356.926  - 3.037.839.368  11.356.926 ₫ - 3.037.839.368 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    16.544.354,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.546 crt - AAA

    24.316.297,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.565 crt - AAA

    30.263.911,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  31. Nhẫn nữ Aryan Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.2 crt - AAA

    11.513.151,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.476 crt - AAA

    41.028.199,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    18.091.327,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Rydaa Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.86 crt - AAA

    19.520.283,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.556 crt - AAA

    32.585.220,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    1.096 crt - AAA

    28.950.710,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    17.879.065,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    15.305.020,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.891.064,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Renske Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.8 crt - AAA

    28.226.184,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Eirena Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.064 crt - AAA

    51.315.320,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.53 crt - AAA

    18.258.873,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Manana Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AAA

    21.456.407,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.260.784,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Velma Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.944 crt - AAA

    33.753.799,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    0.3 crt - AAA

    15.526.622,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Luann Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.3 crt - AAA

    28.657.504,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.584 crt - AAA

    21.666.970,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.596 crt - AAA

    18.836.513,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Icy Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.62 crt - AAA

    20.409.807,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    1.12 crt - AAA

    31.912.488,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - AAA

    43.904.789,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AAA

    23.262.341,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.46 crt - AAA

    21.695.555,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    10.115.894,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    17.783.970,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.04 crt - AAA

    30.489.758,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    11.261.549,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - AAA

    27.048.548,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    2.358 crt - AAA

    46.459.872,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.828.108,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫

You’ve viewed 120 of 1610 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng