Đang tải...
Tìm thấy 1050 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    13.193.426,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    21.013.483,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    24.910.635,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.409.935,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAA

    16.588.220,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Erica Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.238 crt - AAA

    34.802.945,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    17.138.691,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    16.635.485,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.519.547,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Monique Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.988 crt - AAA

    21.889.989,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  11. Nhẫn nữ Cadieux Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.137.586,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    18.002.461,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  13. Nhẫn nữ Modesta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    18.866.230,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    12.837.389,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Linde Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    12.987.390,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    13.973.705,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    1.12 crt - AAA

    15.930.772,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    14.655.777,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.370.793,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    17.530.387,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.428 crt - AAA

    36.152.373,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.18 crt - AAA

    19.524.810,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    17.420.293,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  26. Nhẫn nữ Ehtel Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.741.547,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Siplora Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    31.136.172,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    2.12 crt - AAA

    29.880.422,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    2.582 crt - AAA

    80.068.486,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Pammes Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.631.891,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    26.253.836,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  32. Nhẫn nữ Joanna Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    19.754.904,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    17.630.292,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    1.628 crt - AAA

    26.276.478,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jay Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAA

    13.327.011,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    19.867.262,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    0.52 crt - AAA

    18.290.289,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Anrika Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.807 crt - AAA

    39.079.341,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Puerza Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.198 crt - AAA

    28.738.445,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    24.569.599,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AAA

    18.491.514,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    15.528.320,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.15 crt - AAA

    20.750.844,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.039.182,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    32.536.823,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    3.12 crt - AAA

    34.094.836,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    1.66 crt - AAA

    25.101.955,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    24.012.337,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Zamazenta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    1.116 crt - AAA

    44.116.204,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  50. Nhẫn nữ Oleysa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    1.078 crt - AAA

    17.215.105,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    16.719.258,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Maine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    2.23 crt - AAA

    24.543.560,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.406.836,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAA

    23.160.453,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    14.003.140,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.751.905,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.456 crt - AAA

    34.180.874,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    15.899.074,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.705.505,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Đen

    0.938 crt - AAA

    20.029.431,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    17.641.612,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫

You’ve viewed 60 of 1050 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng