Đang tải...
Tìm thấy 1406 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    12.813.333,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    9.224.954,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    16.724.919,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  4. Nhẫn nữ Joanna Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.76 crt - AAA

    18.622.834,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng

    1.16 crt - AAA

    20.352.353,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    12.997.012,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Luster Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    12.984.277,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    25.753.743,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Caprina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.092 crt - AAA

    31.342.208,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    12.514.184,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  11. Nhẫn nữ Cadieux Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.44 crt - AAA

    10.458.344,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    2.12 crt - AAA

    25.748.366,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.72 crt - AAA

    34.201.251,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Luann Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    1.3 crt - AAA

    23.110.360,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.36 crt - AAA

    12.997.861,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    4.064 crt - AAA

    90.065.514,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    1.096 crt - AAA

    20.290.657,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.99 crt - AAA

    30.516.928,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.66 crt - AAA

    14.231.251,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Chole Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    19.589.339,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  22. Nhẫn nữ Clerical Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    10.782.117,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    14.336.818,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    14.846.814,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Envy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Envy

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    9.717.688,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Multipla Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    13.712.480,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    12.589.184,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAA

    21.745.366,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    9.493.256,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Destinesia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    0.615 crt - AAA

    18.847.550,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1 crt - AAA

    21.449.895,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.065 crt - AAA

    23.828.375,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    1.195 crt - AAA

    19.075.944,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.02 crt - AAA

    15.603.037,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.744 crt - AAA

    49.322.593,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fantine Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng

    0.64 crt - AAA

    22.961.492,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    0.692 crt - AAA

    18.175.384,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    17.181.710,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    11.345.322,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.15 crt - AAA

    18.769.722,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AAA

    19.399.152,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    1.12 crt - AAA

    14.515.685,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.49 crt - AAA

    23.085.737,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    15.814.734,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    14.341.346,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    11.680.698,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    12.376.355,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    10.010.611,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Bibury Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.838 crt - AAA

    28.227.883,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    16.005.206,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    12.997.012,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    10.190.893,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.565 crt - AAA

    20.245.091,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    19.562.735,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Blania Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.66 crt - AAA

    11.598.906,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAA

    18.210.760,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    3 crt - AAA

    23.530.924,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Fibrizia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Đen

    0.358 crt - AAA

    11.573.434,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    12.424.185,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Xanh Dương

    0.89 crt - AAA

    23.343.001,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    14.971.626,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫

You’ve viewed 60 of 1406 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng