Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    33.826.253,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Leare Bạc

    Nhẫn đính hôn Leare

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    13.788.612,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Gaynelle Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    187.329.299,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Bạc

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    7.564.492,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Avinash Bạc

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    13.627.293,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mylenda Bạc

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    42.659.796,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    108.760.237,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Bạc

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.167.473,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.841.452,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Miyesha Bạc

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    29.682.876,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  19. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Bạc

    Nhẫn đính hôn Annige

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    290.457.490,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  20. Nhẫn nữ Abbacy Bạc

    Nhẫn nữ Abbacy

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    8.939.956,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Caninna Bạc

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    16.747.561,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.507.462,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1 crt - VS

    220.521.596,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Mary Bạc

    Nhẫn đính hôn Mary

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    16.647.938,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.604.665,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  26. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Bạc

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    346.136.093,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Bece Bạc

    Nhẫn đính hôn Bece

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    41.851.213,00 ₫
    7.238.172  - 409.144.280  7.238.172 ₫ - 409.144.280 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Kailey Bạc

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    42.119.799,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Grindle Bạc

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.377.274,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    231.961.164,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Brittany Bạc

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    21.106.030,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Antoinette Bạc

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    18.825.193,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    38.299.345,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  34. Nhẫn nữ Burke Bạc

    Nhẫn nữ Burke

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    8.641.090,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pavones Bạc

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    8.087.507,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    21.945.178,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Zonel Bạc

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    10.259.383,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  38. Nhẫn nữ Brutna Bạc

    Nhẫn nữ Brutna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    6.997.607,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Santa Bạc

    Nhẫn đính hôn Santa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    66.829.492,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Admiraa Bạc

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    8.440.996,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Bạc

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    52.629.937,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    17.694.255,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Palver Bạc

    Nhẫn đính hôn Palver

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    7.167.417,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Siplora Bạc

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    162.261.022,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Croy Bạc

    Nhẫn đính hôn Croy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    5.603.746  - 67.740.237  5.603.746 ₫ - 67.740.237 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Bạc

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    6.740.344,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Bạc

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    18.991.606,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Heartlin Bạc

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    11.504.661,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ignom Bạc

    Nhẫn đính hôn Ignom

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    8.775.806,00 ₫
    6.907.891  - 1.282.734.485  6.907.891 ₫ - 1.282.734.485 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Nopalle Bạc

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    8.575.429,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Snyed Bạc

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    5.410.162,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    28.848.540,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Bạc

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    29.568.254,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    232.002.483,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Amadora Bạc

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    15.947.753,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Nichele Bạc

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    11.433.906,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Demnok Bạc

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    69.077.500,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  58. Nhẫn nữ Cadieux Bạc

    Nhẫn nữ Cadieux

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    15.582.520,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Histomania Bạc

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    10.715.043,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    224.107.427,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Odelia Bạc

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    19.152.361,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Bạc

    Nhẫn đính hôn Céline

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.649.750,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  63. Nhẫn nữ Tasenka Bạc

    Nhẫn nữ Tasenka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    11.337.680,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Rashell Bạc

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    22.048.196,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  65. Nhẫn nữ Guerino Bạc

    Nhẫn nữ Guerino

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    32.295.694,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Fanetta Bạc

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    198.814.151,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Thursa Bạc

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    343.393.654,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  68. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Bạc

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    99.916.506,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫

You’ve viewed 180 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng