Đang tải...
Tìm thấy 632 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Xuthus 0.42 Carat

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.136.498,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Wersa 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.295.793,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Venitienne 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    14.683.231,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Unshirked 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.076 crt - VS

    34.906.530,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Uliratha 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    14.416.910,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Twhearig 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Thuyyet 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.172.453,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Tocher 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    21.428.386,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Tab 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    13.115.313,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Subscheme 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    27.721.564,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Stumpage 0.22 Carat

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.647 crt - VS

    22.308.288,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Stretford 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    19.193.680,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Soulas 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.389.741,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Shinepal 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    20.750.275,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Samporin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.780.589,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Rimasel 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    16.000.393,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Rearwards 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    16.496.240,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Quttan 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    18.781.325,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Bagnolet 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    24.564.505,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Zolas 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.835.395,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Witt 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.542 crt - VS

    19.877.168,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Warle 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.186.634,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Wamuses 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    12.718.523,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Urfa 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Urfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    23.890.922,00 ₫
    11.193.343  - 159.409.619  11.193.343 ₫ - 159.409.619 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Unfrill 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.257.770,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Tyrahl 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tyrahl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    20.353.203,00 ₫
    9.475.426  - 141.211.587  9.475.426 ₫ - 141.211.587 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Tyne 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Tyne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    14.819.927,00 ₫
    7.301.851  - 99.876.877  7.301.851 ₫ - 99.876.877 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Trst 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Trst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.882 crt - VS

    24.057.902,00 ₫
    10.995.230  - 161.475.643  10.995.230 ₫ - 161.475.643 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Tierras 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tierras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.962.867,00 ₫
    6.346.668  - 75.777.942  6.346.668 ₫ - 75.777.942 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Tidal 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tidal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.669.462,00 ₫
    6.704.118  - 94.881.621  6.704.118 ₫ - 94.881.621 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Tesnu 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tesnu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.411.152,00 ₫
    7.396.945  - 283.880.728  7.396.945 ₫ - 283.880.728 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Tarlac 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Tarlac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.118.412,00 ₫
    7.987.886  - 105.820.252  7.987.886 ₫ - 105.820.252 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Tare 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tare

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.164.091,00 ₫
    5.943.367  - 258.423.297  5.943.367 ₫ - 258.423.297 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Tablue 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Tablue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.986.909,00 ₫
    7.089.588  - 108.367.407  7.089.588 ₫ - 108.367.407 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Strist 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Strist

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 364.583.175  6.665.062 ₫ - 364.583.175 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Siree 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Siree

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.558.419,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.102  6.928.268 ₫ - 100.273.102 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Sale 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.873.602,00 ₫
    7.682.227  - 109.485.324  7.682.227 ₫ - 109.485.324 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Sakai 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Sakai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.665.062  - 463.894.025  6.665.062 ₫ - 463.894.025 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Rowit 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rowit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    20.250.751,00 ₫
    9.434.671  - 320.644.702  9.434.671 ₫ - 320.644.702 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Rayminer 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rayminer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.699.248,00 ₫
    8.986.371  - 307.795.703  8.986.371 ₫ - 307.795.703 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Paslak 0.24 Carat

    Nhẫn đính hôn Paslak

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.310.398,00 ₫
    7.886.000  - 93.013.708  7.886.000 ₫ - 93.013.708 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Ociramma 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ociramma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.872.470,00 ₫
    8.008.263  - 102.155.170  8.008.263 ₫ - 102.155.170 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Napalber 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Napalber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.408.053,00 ₫
    5.985.820  - 87.961.845  5.985.820 ₫ - 87.961.845 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Lorial 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Lorial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    15.063.322,00 ₫
    6.452.799  - 465.450.617  6.452.799 ₫ - 465.450.617 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Lawnyo 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Lawnyo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    7.621.095  - 573.478.409  7.621.095 ₫ - 573.478.409 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Eduardobn 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Eduardobn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.886.027,00 ₫
    9.925.424  - 259.711.031  9.925.424 ₫ - 259.711.031 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Sensation 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sensation

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    13.193.426,00 ₫
    6.516.478  - 264.465.727  6.516.478 ₫ - 264.465.727 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Sarastro 0.233 Carat

    Nhẫn đính hôn Sarastro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.381 crt - VS

    19.139.057,00 ₫
    9.679.199  - 119.702.258  9.679.199 ₫ - 119.702.258 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Rileysa 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Rileysa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.040.031,00 ₫
    6.898.551  - 83.504.315  6.898.551 ₫ - 83.504.315 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Pudicite 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Pudicite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.888.983,00 ₫
    7.498.831  - 97.046.702  7.498.831 ₫ - 97.046.702 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Pleione 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Pleione

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    15.448.226,00 ₫
    7.417.322  - 105.650.434  7.417.322 ₫ - 105.650.434 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Planer 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Planer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.818.697,00 ₫
    8.212.036  - 97.853.307  8.212.036 ₫ - 97.853.307 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Pintorus 0.22 Carat

    Nhẫn đính hôn Pintorus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.502 crt - VS

    15.374.076,00 ₫
    7.683.925  - 107.461.750  7.683.925 ₫ - 107.461.750 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Pave 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Pave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    16.529.354,00 ₫
    7.824.868  - 114.310.778  7.824.868 ₫ - 114.310.778 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Ofunor 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    17.554.725,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Nerveux 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Nerveux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.394 crt - VS

    15.708.603,00 ₫
    7.824.868  - 100.895.747  7.824.868 ₫ - 100.895.747 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Natividor 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Natividor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    18.095.007,00 ₫
    9.033.919  - 113.178.706  9.033.919 ₫ - 113.178.706 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Jayes 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Jayes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    24.005.262,00 ₫
    10.099.480  - 442.710.164  10.099.480 ₫ - 442.710.164 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Haystur 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Haystur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    22.094.892,00 ₫
    9.885.801  - 155.249.259  9.885.801 ₫ - 155.249.259 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Exages 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Exages

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    17.677.839,00 ₫
    8.191.658  - 127.357.882  8.191.658 ₫ - 127.357.882 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 632 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng