Đang tải...
Tìm thấy 91 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.181.511,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Kies 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Kies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    31.145.793,00 ₫
    12.490.978  - 1.497.431.581  12.490.978 ₫ - 1.497.431.581 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Habl 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Habl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    28.357.504,00 ₫
    11.629.189  - 1.511.299.434  11.629.189 ₫ - 1.511.299.434 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Condyi 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Condyi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    22.449.231,00 ₫
    9.727.312  - 1.437.941.294  9.727.312 ₫ - 1.437.941.294 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Wetiff 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Wetiff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.762 crt - VS

    22.864.983,00 ₫
    9.707.500  - 1.448.030.866  9.707.500 ₫ - 1.448.030.866 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Destny 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Destny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.067.455,00 ₫
    8.395.431  - 1.683.133.531  8.395.431 ₫ - 1.683.133.531 ₫
    Mới

  7. Nhẫn SYLVIE Drim 0.65 Carat

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.65 crt - AA

    37.910.478,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Kimolos 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Kimolos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    32.948.615,00 ₫
    7.111.663  - 1.639.930.901  7.111.663 ₫ - 1.639.930.901 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Pavon 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ayoova 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ethera 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Khousn 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Khousn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.938 crt - VS

    23.461.301,00 ₫
    9.648.067  - 1.463.356.267  9.648.067 ₫ - 1.463.356.267 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ingan 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Drigo 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Drigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.838 crt - VS

    20.478.579,00 ₫
    8.517.695  - 1.440.842.222  8.517.695 ₫ - 1.440.842.222 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gisu 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Shasha 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Rokh 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Hement 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Hement

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.828 crt - VS

    27.238.737,00 ₫
    11.479.190  - 1.695.020.262  11.479.190 ₫ - 1.695.020.262 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Czari 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    22.247.440,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fnel - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Fnel - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.938 crt - VS

    19.271.793,00 ₫
    7.938.641  - 1.439.596.946  7.938.641 ₫ - 1.439.596.946 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.717.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Nebusa 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Nebusa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    25.435.349,00 ₫
    10.143.347  - 1.492.832.544  10.143.347 ₫ - 1.492.832.544 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Bede 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Bede

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    34.830.965,00 ₫
    10.485.799  - 1.467.219.460  10.485.799 ₫ - 1.467.219.460 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Basho 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Basho

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    38.168.309,00 ₫
    11.074.475  - 1.481.879.767  11.074.475 ₫ - 1.481.879.767 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Juvenile 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Juvenile

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    37.535.481,00 ₫
    15.563.133  - 1.809.104.627  15.563.133 ₫ - 1.809.104.627 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Scepticism 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.926 crt - VS

    96.141.900,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pasqueflower 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    95.486.148,00 ₫
    8.273.167  - 1.452.276.130  8.273.167 ₫ - 1.452.276.130 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Intrauterine 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    97.831.232,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Hydrogenation 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Densest 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Densest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    67.272.132,00 ₫
    10.222.592  - 185.376.476  10.222.592 ₫ - 185.376.476 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Coupon 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Coupon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    22.210.931,00 ₫
    10.083.914  - 158.730.378  10.083.914 ₫ - 158.730.378 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cleansing 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Cleansing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    24.683.938,00 ₫
    10.044.291  - 1.686.742.001  10.044.291 ₫ - 1.686.742.001 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Compleat 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Compleat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.122 crt - VS

    23.423.943,00 ₫
    10.202.781  - 166.371.848  10.202.781 ₫ - 166.371.848 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pliers 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    84.529.975,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Granna 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    27.957.036,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Derry 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    89.755.610,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Panos 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Panos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.432 crt - VS

    41.551.497,00 ₫
    12.914.655  - 2.304.611.710  12.914.655 ₫ - 2.304.611.710 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Lasala 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Lasala

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.528 crt - VS

    131.714.657,00 ₫
    9.658.821  - 1.712.708.857  9.658.821 ₫ - 1.712.708.857 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Manish 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Derby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - VS

    27.280.340,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Itzayana 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Blania 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    24.646.014,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Billina 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Billina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    22.933.192,00 ₫
    9.358.257  - 1.672.987.353  9.358.257 ₫ - 1.672.987.353 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Glinda 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    90.535.040,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    110.831.642,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Carolynn 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    29.782.780,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Bibury 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.838 crt - VS

    98.812.454,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Caprina 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    122.700.266,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    8.754.297  - 1.424.993.241  8.754.297 ₫ - 1.424.993.241 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    88.877.972,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ellyn 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.73 crt - AA

    23.260.926,00 ₫
    6.139.216  - 1.819.420.621  6.139.216 ₫ - 1.819.420.621 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Oectra 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Odelyn 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.648.631,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Richelle 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ailesse 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    120.828.105,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Vulnavia 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.915 crt - VS

    36.060.959,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  65. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    95.615.771,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫

You’ve viewed 60 of 91 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng