Đang tải...
Tìm thấy 313 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Yorebba 0.9 Carat

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    20.197.827,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Vivaro 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    21.936.403,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Sukab 1.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    23.546.772,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Sharix 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.052.257,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  6. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    21.946.309,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    23.725.074,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    23.454.792,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    29.518.442,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.799.040,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Zave 1.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    26.181.667,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Vesphi 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.478 crt - VS

    25.342.235,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Tam 0.99 Carat

    Nhẫn đính hôn Tam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.628 crt - VS

    32.569.372,00 ₫
    13.042.862  - 228.013.065  13.042.862 ₫ - 228.013.065 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Mojec 1.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Mojec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.446 crt - VS

    33.167.388,00 ₫
    11.626.359  - 1.104.023.063  11.626.359 ₫ - 1.104.023.063 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Hram 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.448 crt - VS

    26.426.193,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Ovaies 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    19.383.019,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Daniesse 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Daniesse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    26.991.662,00 ₫
    10.717.873  - 2.664.709.066  10.717.873 ₫ - 2.664.709.066 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Klinnes 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Klinnes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.408 crt - VS

    24.573.843,00 ₫
    9.667.878  - 2.107.235.292  9.667.878 ₫ - 2.107.235.292 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Hudala 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hudala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.324 crt - VS

    25.124.030,00 ₫
    10.143.347  - 2.106.442.842  10.143.347 ₫ - 2.106.442.842 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Breastwork 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Breastwork

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.308 crt - VS

    20.877.917,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Leeb 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    22.127.441,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Originaire 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Originaire

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.254 crt - VS

    24.692.710,00 ₫
    10.064.103  - 2.089.291.982  10.064.103 ₫ - 2.089.291.982 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Montagne 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Montagne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.606 crt - VS

    27.319.678,00 ₫
    10.499.949  - 2.653.006.286  10.499.949 ₫ - 2.653.006.286 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Nihten 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Nihten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.994 crt - VS

    24.117.902,00 ₫
    10.044.291  - 2.621.718.701  10.044.291 ₫ - 2.621.718.701 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Nutop 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Nutop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    20.987.446,00 ₫
    7.981.094  - 2.608.657.446  7.981.094 ₫ - 2.608.657.446 ₫
  29. Nhẫn SYLVIE Ifeza 1.02 Carat

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.572 crt - VS

    45.928.932,00 ₫
    9.766.934  - 2.134.334.223  9.766.934 ₫ - 2.134.334.223 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Wousli 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    25.789.121,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Creably 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Creably

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.475 crt - VS

    26.115.724,00 ₫
    10.107.121  - 480.818.472  10.107.121 ₫ - 480.818.472 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cnytten 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Bron 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Bron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    23.873.093,00 ₫
    9.747.123  - 2.626.629.057  9.747.123 ₫ - 2.626.629.057 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sziv 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Sziv

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    48.848.823,00 ₫
    12.481.072  - 2.656.798.722  12.481.072 ₫ - 2.656.798.722 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Kramvonisi 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Kramvonisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    42.221.401,00 ₫
    8.008.263  - 2.600.662.196  8.008.263 ₫ - 2.600.662.196 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Imveste 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Imveste

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    43.891.204,00 ₫
    8.341.941  - 2.632.841.288  8.341.941 ₫ - 2.632.841.288 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Moqu 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    19.629.245,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Saiorsa 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    18.259.156,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pastolisa 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nicolena 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    18.616.324,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mosallas 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Mosallas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    18.261.420,00 ₫
    6.452.799  - 427.752.683  6.452.799 ₫ - 427.752.683 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Firebian 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    39.161.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Furc 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Furc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    26.648.078,00 ₫
    10.836.740  - 2.653.756.284  10.836.740 ₫ - 2.653.756.284 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Doppit 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nymbre 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Logd 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Logd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    35.937.280,00 ₫
    11.203.248  - 2.963.264.253  11.203.248 ₫ - 2.963.264.253 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tollepps 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.361.256,00 ₫
    6.580.157  - 1.276.578.852  6.580.157 ₫ - 1.276.578.852 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.218 crt - VS

    20.426.222,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Bogd - A 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    41.190.934,00 ₫
    8.108.451  - 2.615.789.484  8.108.451 ₫ - 2.615.789.484 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Idan - B 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    16.040.299,00 ₫
    6.282.988  - 2.571.044.412  6.282.988 ₫ - 2.571.044.412 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Dartver 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dartver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.42 crt - VS

    35.179.360,00 ₫
    10.504.195  - 2.974.217.029  10.504.195 ₫ - 2.974.217.029 ₫
  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Sestea 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sestea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    21.218.955,00 ₫
    7.213.550  - 436.186.608  7.213.550 ₫ - 436.186.608 ₫
  55. Nhẫn SYLVIE Rakov 0.96 Carat

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    54.892.379,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rousend 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Reretilbo 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Reretilbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    19.895.281,00 ₫
    7.886.000  - 2.600.548.992  7.886.000 ₫ - 2.600.548.992 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Coyly 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Coyly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.608.415,00 ₫
    8.293.545  - 293.220.305  8.293.545 ₫ - 293.220.305 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Teinte 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Teinte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.632 crt - VS

    39.332.075,00 ₫
    15.710.302  - 1.765.661.436  15.710.302 ₫ - 1.765.661.436 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Preavis 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Vaisselle 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.684.900,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Hobnailed 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    203.534.316,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Crampfish 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Crampfish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.58 crt - VS

    31.588.999,00 ₫
    10.393.818  - 915.292.828  10.393.818 ₫ - 915.292.828 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Rowen 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.019.229,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫

You’ve viewed 60 of 313 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng