Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Mabule Tròn

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Moyut Tròn

    Nhẫn đính hôn Moyut

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.260.672,00 ₫
    8.875.429  - 104.461.767  8.875.429 ₫ - 104.461.767 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Alidia Tròn

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.272.755,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  13. Nhẫn nữ Kathleent Tròn

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.593.783,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Antonella Tròn

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.293.402,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Tròn

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Phillipa 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.03 crt - VS

    110.621.643,00 ₫
    10.785.797  - 5.036.367.634  10.785.797 ₫ - 5.036.367.634 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Cirrus Tròn

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    9.758.726,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Sloop Tròn

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    43.111.492,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Salbatora Tròn

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Radmilla Tròn

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    24.323.656,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Tròn

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    21.386.217,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Onboy Tròn

    Nhẫn đính hôn Onboy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    20.992.541,00 ₫
    7.213.550  - 1.798.717.886  7.213.550 ₫ - 1.798.717.886 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.903.035,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.083.473,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jugullas Tròn

    Nhẫn đính hôn Jugullas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.403.892,00 ₫
    5.816.010  - 67.527.980  5.816.010 ₫ - 67.527.980 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jennie Tròn

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Tròn

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    61.610.933,00 ₫
    6.431.573  - 1.102.197.604  6.431.573 ₫ - 1.102.197.604 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.202.270,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Laskon Tròn

    Nhẫn đính hôn Laskon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    38.321.419,00 ₫
    6.643.836  - 282.267.525  6.643.836 ₫ - 282.267.525 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ivy Tròn

    Nhẫn đính hôn Ivy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.826.083,00 ₫
    7.468.832  - 100.952.346  7.468.832 ₫ - 100.952.346 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.139.681,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.467.018,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    23.656.301,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Naomi Tròn

    Nhẫn đính hôn Naomi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    31.402.774,00 ₫
    7.463.738  - 118.372.079  7.463.738 ₫ - 118.372.079 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bergette Tròn

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    123.307.621,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Hesena Tròn

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Tròn

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.032.715,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Tròn

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Tròn

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    23.875.074,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.052.668,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lynelle Tròn

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Croy Tròn

    Nhẫn đính hôn Croy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.603.746  - 67.740.237  5.603.746 ₫ - 67.740.237 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.274 crt - AAA

    94.873.982,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Zouyoor Tròn

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.924.490  - 92.292.014  7.924.490 ₫ - 92.292.014 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Wailord Tròn

    Nhẫn đính hôn Wailord

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.548 crt - VS

    61.946.025,00 ₫
    20.807.731  - 3.157.668.992  20.807.731 ₫ - 3.157.668.992 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Luciazan Tròn

    Nhẫn đính hôn Luciazan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    16.518.316,00 ₫
    8.456.563  - 107.645.712  8.456.563 ₫ - 107.645.712 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Sarele Tròn

    Nhẫn đính hôn Sarele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    20.864.616,00 ₫
    9.414.294  - 1.135.409.706  9.414.294 ₫ - 1.135.409.706 ₫
    Mới

  59. Nhẫn đính hôn Egbertine Tròn

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    32.243.901,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Botte Tròn

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.786.249,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Serviro Tròn

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.945.672,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Tròn

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    15.458.699,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A Tròn

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    19.554.811,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Tròn

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    24.573.277,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Tròn

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    25.130.256,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Hepsy Tròn

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    42.304.608,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Tròn

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    37.577.085,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫

You’ve viewed 480 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng