Đang tải...
Tìm thấy 178 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    99.773.472,00 ₫
    6.367.069  - 1.547.887.444  6.367.069 ₫ - 1.547.887.444 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Lugh Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    22.261.492,00 ₫
    5.454.591  - 1.062.895.151  5.454.591 ₫ - 1.062.895.151 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Odelyn Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    28.004.292,00 ₫
    5.147.728  - 1.544.670.115  5.147.728 ₫ - 1.544.670.115 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Iodine Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.027.559,00 ₫
    5.353.205  - 64.968.444  5.353.205 ₫ - 64.968.444 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Leare Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    17.829.146,00 ₫
    5.583.014  - 368.357.304  5.583.014 ₫ - 368.357.304 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gaynelle Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    183.822.853,00 ₫
    6.874.002  - 1.963.828.802  6.874.002 ₫ - 1.963.828.802 ₫
  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    814.054.913,00 ₫
    7.007.832  - 2.880.078.569  7.007.832 ₫ - 2.880.078.569 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    91.346.229,00 ₫
    6.975.388  - 228.808.971  6.975.388 ₫ - 228.808.971 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Efthemia Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    22.798.705,00 ₫
    7.015.943  - 82.569.134  7.015.943 ₫ - 82.569.134 ₫
  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    412.401.479,00 ₫
    6.754.771  - 2.560.359.729  6.754.771 ₫ - 2.560.359.729 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    58.219.350,00 ₫
    7.426.355  - 1.052.323.917  7.426.355 ₫ - 1.052.323.917 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Janiecere Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    63.040.480,00 ₫
    6.062.910  - 1.016.873.805  6.062.910 ₫ - 1.016.873.805 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Aunay Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    16.597.909,00 ₫
    7.320.102  - 86.611.076  7.320.102 ₫ - 86.611.076 ₫
  16. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    335.942.565,00 ₫
    6.754.771  - 454.927.825  6.754.771 ₫ - 454.927.825 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Multipla Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    66.512.224,00 ₫
    6.285.960  - 1.225.478.487  6.285.960 ₫ - 1.225.478.487 ₫
  18. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    55.479.212,00 ₫
    6.657.440  - 3.108.184.598  6.657.440 ₫ - 3.108.184.598 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Calentes Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.038.686,00 ₫
    5.251.818  - 103.319.564  5.251.818 ₫ - 103.319.564 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    282.657.624,00 ₫
    6.637.974  - 1.294.867.383  6.637.974 ₫ - 1.294.867.383 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mylenda Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    46.662.376,00 ₫
    6.636.893  - 2.816.799.900  6.636.893 ₫ - 2.816.799.900 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    23.713.886,00 ₫
    7.210.604  - 1.066.355.803  7.210.604 ₫ - 1.066.355.803 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.642.713,00 ₫
    7.221.960  - 266.443.629  7.221.960 ₫ - 266.443.629 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pique Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    12.926.097,00 ₫
    6.285.960  - 263.253.335  6.285.960 ₫ - 263.253.335 ₫
    Mới

  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    110.802.697,00 ₫
    8.971.755  - 1.752.931.432  8.971.755 ₫ - 1.752.931.432 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Ihrel Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    9.625.493,00 ₫
    4.907.104  - 67.861.336  4.907.104 ₫ - 67.861.336 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Brittany Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    24.693.415,00 ₫
    6.367.069  - 813.903.505  6.367.069 ₫ - 813.903.505 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    15.896.315,00 ₫
    5.724.144  - 1.054.473.312  5.724.144 ₫ - 1.054.473.312 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ailefroide Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    66.576.029,00 ₫
    7.124.629  - 831.504.200  7.124.629 ₫ - 831.504.200 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Bouvais Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.549.285,00 ₫
    5.373.482  - 66.658.216  5.373.482 ₫ - 66.658.216 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    35.453.899,00 ₫
    8.754.923  - 3.559.070.488  8.754.923 ₫ - 3.559.070.488 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jeslanie Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    833.729.566,00 ₫
    13.266.757  - 1.850.194.854  13.266.757 ₫ - 1.850.194.854 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.067.278,00 ₫
    7.267.381  - 282.908.792  7.267.381 ₫ - 282.908.792 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Obtuse Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    88.208.386,00 ₫
    9.803.395  - 1.605.988.650  9.803.395 ₫ - 1.605.988.650 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hema Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    24.875.100,00 ₫
    6.345.981  - 83.218.007  6.345.981 ₫ - 83.218.007 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tranquill Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    21.687.510,00 ₫
    6.540.643  - 1.055.122.187  6.540.643 ₫ - 1.055.122.187 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Saundria Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    224.317.958,00 ₫
    7.929.772  - 2.788.249.466  7.929.772 ₫ - 2.788.249.466 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Renske Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    72.136.604,00 ₫
    8.005.475  - 218.197.189  8.005.475 ₫ - 218.197.189 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kerry Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    30.052.839,00 ₫
    7.036.220  - 1.556.741.862  7.036.220 ₫ - 1.556.741.862 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    59.594.693,00 ₫
    8.584.594  - 3.137.573.160  8.584.594 ₫ - 3.137.573.160 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    221.683.533,00 ₫
    8.431.298  - 2.790.763.853  8.431.298 ₫ - 2.790.763.853 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Forsany Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    11.350.956,00 ₫
    5.353.205  - 1.205.931.176  5.353.205 ₫ - 1.205.931.176 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Dextrad Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    16.386.755,00 ₫
    6.285.960  - 76.729.275  6.285.960 ₫ - 76.729.275 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Litasi Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    166.641.767,00 ₫
    8.156.878  - 2.524.996.131  8.156.878 ₫ - 2.524.996.131 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Margalit Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    30.179.098,00 ₫
    6.164.296  - 193.229.078  6.164.296 ₫ - 193.229.078 ₫
  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.932 crt - VS

    959.019.444,00 ₫
    6.871.568  - 5.138.766.252  6.871.568 ₫ - 5.138.766.252 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    61.584.300,00 ₫
    7.437.710  - 1.065.706.932  7.437.710 ₫ - 1.065.706.932 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    107.990.642,00 ₫
    7.891.921  - 1.736.425.714  7.891.921 ₫ - 1.736.425.714 ₫
  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    19.932.848,00 ₫
    6.735.305  - 3.242.285.101  6.735.305 ₫ - 3.242.285.101 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Ariel Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    98.590.901,00 ₫
    7.105.163  - 1.554.078.778  7.105.163 ₫ - 1.554.078.778 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Matso Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Matso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.340.023,00 ₫
    6.306.237  - 94.127.189  6.306.237 ₫ - 94.127.189 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Laskon Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Laskon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    34.910.467,00 ₫
    6.164.296  - 267.822.481  6.164.296 ₫ - 267.822.481 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Tabernas Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    51.733.320,00 ₫
    8.506.729  - 2.935.705.941  8.506.729 ₫ - 2.935.705.941 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Tiassale Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.428 crt - AAA

    25.028.667,00 ₫
    7.978.438  - 5.925.836.148  7.978.438 ₫ - 5.925.836.148 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Courante Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    18.299.309,00 ₫
    5.353.205  - 891.173.513  5.353.205 ₫ - 891.173.513 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Manish Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    86.666.229,00 ₫
    6.772.615  - 1.355.388.342  6.772.615 ₫ - 1.355.388.342 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Cherylien Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    80.437.046,00 ₫
    9.349.183  - 1.399.565.807  9.349.183 ₫ - 1.399.565.807 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Luster Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    28.732.923,00 ₫
    6.326.515  - 92.315.754  6.326.515 ₫ - 92.315.754 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Minivera Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    41.486.799,00 ₫
    5.662.501  - 1.447.014.673  5.662.501 ₫ - 1.447.014.673 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    27.751.502,00 ₫
    12.571.921  - 1.089.471.920  12.571.921 ₫ - 1.089.471.920 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Aurec Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    46.762.409,00 ₫
    6.443.312  - 906.327.409  6.443.312 ₫ - 906.327.409 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    215.298.618,00 ₫
    8.153.093  - 2.762.564.899  8.153.093 ₫ - 2.762.564.899 ₫

You’ve viewed 60 of 178 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng