Đang tải...
Tìm thấy 321 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    28.031.327,00 ₫
    8.087.225  - 1.634.553.567  8.087.225 ₫ - 1.634.553.567 ₫
  2. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    13.977.385,00 ₫
    8.002.320  - 1.810.165.942  8.002.320 ₫ - 1.810.165.942 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    20.228.675,00 ₫
    6.898.551  - 1.124.527.683  6.898.551 ₫ - 1.124.527.683 ₫
  4. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.844 crt

    14.459.364,00 ₫
    8.278.262  - 1.130.060.676  8.278.262 ₫ - 1.130.060.676 ₫
  5. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.104 crt

    14.607.665,00 ₫
    8.363.167  - 2.059.999.666  8.363.167 ₫ - 2.059.999.666 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.274 crt

    14.125.686,00 ₫
    8.087.225  - 290.644.842  8.087.225 ₫ - 290.644.842 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    16.686.145,00 ₫
    6.749.967  - 79.471.318  6.749.967 ₫ - 79.471.318 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    31.354.095,00 ₫
    6.447.139  - 1.628.638.505  6.447.139 ₫ - 1.628.638.505 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    304.114.783,00 ₫
    8.538.072  - 1.372.026.512  8.538.072 ₫ - 1.372.026.512 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    21.073.482,00 ₫
    7.132.041  - 399.394.326  7.132.041 ₫ - 399.394.326 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    6.601.383  - 119.192.829  6.601.383 ₫ - 119.192.829 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    200.678.669,00 ₫
    8.872.599  - 2.072.509.040  8.872.599 ₫ - 2.072.509.040 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    34.340.495,00 ₫
    9.063.636  - 111.098.526  9.063.636 ₫ - 111.098.526 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    73.227.952,00 ₫
    7.747.604  - 1.069.509.079  7.747.604 ₫ - 1.069.509.079 ₫
  17. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    354.631.430,00 ₫
    8.701.090  - 493.200.489  8.701.090 ₫ - 493.200.489 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aunay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    13.457.481,00 ₫
    9.466.935  - 108.707.025  9.466.935 ₫ - 108.707.025 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    860.973.275,00 ₫
    9.067.880  - 3.032.914.863  9.067.880 ₫ - 3.032.914.863 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    77.060.011,00 ₫
    8.065.999  - 1.297.691.962  8.065.999 ₫ - 1.297.691.962 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    238.709.433,00 ₫
    10.381.082  - 2.941.033.227  10.381.082 ₫ - 2.941.033.227 ₫
  23. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    440.106.969,00 ₫
    8.701.090  - 2.697.171.175  8.701.090 ₫ - 2.697.171.175 ₫
  24. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.212 crt

    14.904.268,00 ₫
    8.532.978  - 2.912.618.265  8.532.978 ₫ - 2.912.618.265 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    99.051.038,00 ₫
    8.957.504  - 256.611.985  8.957.504 ₫ - 256.611.985 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    63.947.242,00 ₫
    9.699.576  - 1.118.768.280  9.699.576 ₫ - 1.118.768.280 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.6 crt - AA

    19.346.793,00 ₫
    7.376.285  - 1.119.320.159  7.376.285 ₫ - 1.119.320.159 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    72.769.181,00 ₫
    9.149.389  - 888.038.236  9.149.389 ₫ - 888.038.236 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    28.481.466,00 ₫
    8.172.130  - 867.066.638  8.172.130 ₫ - 867.066.638 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.45 crt

    14.755.967,00 ₫
    8.448.072  - 123.791.860  8.448.072 ₫ - 123.791.860 ₫
  32. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    60.967.634,00 ₫
    8.558.449  - 3.270.210.914  8.558.449 ₫ - 3.270.210.914 ₫
  33. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.302 crt

    16.646.806,00 ₫
    9.149.389  - 2.245.475.198  9.149.389 ₫ - 2.245.475.198 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.212 crt

    10.751.835,00 ₫
    6.155.631  - 81.226.027  6.155.631 ₫ - 81.226.027 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Aurec

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    67.932.693,00 ₫
    8.334.299  - 965.302.022  8.334.299 ₫ - 965.302.022 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.185.488,00 ₫
    6.771.194  - 88.711.842  6.771.194 ₫ - 88.711.842 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    106.156.477,00 ₫
    13.134.843  - 1.711.930.565  13.134.843 ₫ - 1.711.930.565 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    43.890.355,00 ₫
    8.518.827  - 305.347.603  8.518.827 ₫ - 305.347.603 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.416.032,00 ₫
    9.588.633  - 317.375.851  9.588.633 ₫ - 317.375.851 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    88.799.011,00 ₫
    12.243.338  - 1.491.389.156  12.243.338 ₫ - 1.491.389.156 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    51.923.526,00 ₫
    8.544.865  - 2.966.250.090  8.544.865 ₫ - 2.966.250.090 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Alcuni

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.431.558,00 ₫
    8.129.678  - 86.504.304  8.129.678 ₫ - 86.504.304 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    178.333.870,00 ₫
    10.618.817  - 2.665.459.061  10.618.817 ₫ - 2.665.459.061 ₫
  44. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.382 crt

    15.794.075,00 ₫
    8.680.713  - 3.411.012.130  8.680.713 ₫ - 3.411.012.130 ₫
  45. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Pear

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.172 crt

    16.276.054,00 ₫
    8.945.617  - 1.611.374.433  8.945.617 ₫ - 1.611.374.433 ₫
  46. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Princess

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.014 crt

    15.942.376,00 ₫
    8.762.222  - 2.606.053.680  8.762.222 ₫ - 2.606.053.680 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    891.291.244,00 ₫
    17.711.236  - 1.977.754.770  17.711.236 ₫ - 1.977.754.770 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.396 crt

    11.789.943,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.833.582  6.749.967 ₫ - 1.273.833.582 ₫
  49. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Heart

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.182 crt

    15.868.226,00 ₫
    8.721.468  - 2.861.505.303  8.721.468 ₫ - 2.861.505.303 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    19.637.734,00 ₫
    8.002.320  - 94.541.998  8.002.320 ₫ - 94.541.998 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.303.774,00 ₫
    9.438.067  - 295.682.553  9.438.067 ₫ - 295.682.553 ₫
  53. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Ebulga - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.62 crt

    17.944.442,00 ₫
    9.862.594  - 3.378.748.134  9.862.594 ₫ - 3.378.748.134 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    34.388.326,00 ₫
    9.042.409  - 1.646.369.550  9.042.409 ₫ - 1.646.369.550 ₫
  55. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.232 crt

    16.461.431,00 ₫
    9.047.504  - 2.080.263.723  9.047.504 ₫ - 2.080.263.723 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    57.713.781,00 ₫
    10.861.080  - 3.093.480.619  10.861.080 ₫ - 3.093.480.619 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Matso

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    14.162.762,00 ₫
    8.108.451  - 113.603.230  8.108.451 ₫ - 113.603.230 ₫
  58. Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.149.741,00 ₫
    7.917.414  - 216.918.776  7.917.414 ₫ - 216.918.776 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ariel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    123.862.617,00 ₫
    9.193.823  - 1.644.855.404  9.193.823 ₫ - 1.644.855.404 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    68.814.294,00 ₫
    9.806.556  - 1.137.235.170  9.806.556 ₫ - 1.137.235.170 ₫
  62. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Ebulga - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.64 crt

    18.241.045,00 ₫
    10.025.612  - 2.805.920.660  10.025.612 ₫ - 2.805.920.660 ₫
  63. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Nystat - Emerald

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    3 crt

    16.498.505,00 ₫
    9.067.880  - 3.051.622.322  9.067.880 ₫ - 3.051.622.322 ₫
  64. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Dallso - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.636 crt

    20.131.884,00 ₫
    10.757.495  - 2.714.406.940  10.757.495 ₫ - 2.714.406.940 ₫
  65. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn List - Emerald

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    2.398 crt

    19.242.077,00 ₫
    10.575.798  - 2.271.880.736  10.575.798 ₫ - 2.271.880.736 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - VS

    75.728.130,00 ₫
    9.251.276  - 2.273.819.406  9.251.276 ₫ - 2.273.819.406 ₫

You’ve viewed 60 of 321 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng