Đang tải...
Tìm thấy 204 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Yorebba Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    20.197.827,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Xuthus Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.136.498,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Venitienne Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    14.683.231,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Uliratha Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    14.416.910,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Stretford Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    19.193.680,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  6. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    24.403.467,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    21.946.309,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    23.725.074,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    23.454.792,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    29.518.442,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  12. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.799.040,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    19.806.413,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Wamuses Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    12.718.523,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Unfrill Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.257.770,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Trairen Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Trairen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.428.062,00 ₫
    5.646.199  - 65.207.235  5.646.199 ₫ - 65.207.235 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Roneld Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Roneld

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.069.946,00 ₫
    6.240.536  - 64.952.519  6.240.536 ₫ - 64.952.519 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Relity Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Relity

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.047.672,00 ₫
    6.969.023  - 121.159.799  6.969.023 ₫ - 121.159.799 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Relinee Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Relinee

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    13.562.764,00 ₫
    7.376.568  - 78.650.567  7.376.568 ₫ - 78.650.567 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Progd Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Progd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    14.815.966,00 ₫
    7.429.209  - 97.075.007  7.429.209 ₫ - 97.075.007 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Paslak Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Paslak

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.310.398,00 ₫
    7.886.000  - 93.013.708  7.886.000 ₫ - 93.013.708 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Film Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Film

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    22.009.704,00 ₫
    6.962.230  - 210.140.506  6.962.230 ₫ - 210.140.506 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Rustere Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Rustere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    6.771.194  - 76.400.578  6.771.194 ₫ - 76.400.578 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Pleione Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Pleione

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    15.448.226,00 ₫
    7.417.322  - 105.650.434  7.417.322 ₫ - 105.650.434 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Ofunor Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    17.554.725,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Kastalt Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Kastalt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    14.131.913,00 ₫
    7.280.625  - 91.683.525  7.280.625 ₫ - 91.683.525 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Chiped Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Chiped

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    11.392.020,00 ₫
    6.198.083  - 67.499.673  6.198.083 ₫ - 67.499.673 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Yokovich Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Yokovich

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.778.622,00 ₫
    5.900.915  - 67.867.600  5.900.915 ₫ - 67.867.600 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Rosters Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Rosters

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.917.810,00 ₫
    11.221.644  - 148.216.277  11.221.644 ₫ - 148.216.277 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Revva Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Revva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.786.446,00 ₫
    6.558.930  - 91.372.203  6.558.930 ₫ - 91.372.203 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Pbeat Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Pbeat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    13.981.348,00 ₫
    7.559.964  - 83.900.543  7.559.964 ₫ - 83.900.543 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Paretke Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Paretke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    14.419.458,00 ₫
    7.722.982  - 84.523.182  7.722.982 ₫ - 84.523.182 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Ovanit Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Ovanit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    15.332.757,00 ₫
    8.069.395  - 96.197.656  8.069.395 ₫ - 96.197.656 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Eskis Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Eskis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.731.514,00 ₫
    8.617.883  - 142.428.567  8.617.883 ₫ - 142.428.567 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Unloph Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Unloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    16.349.071,00 ₫
    7.274.682  - 98.674.054  7.274.682 ₫ - 98.674.054 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Swins Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Swins

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.705.405,00 ₫
    7.050.532  - 88.414.672  7.050.532 ₫ - 88.414.672 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Kritoure Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Kritoure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    18.586.325,00 ₫
    8.395.431  - 237.763.021  8.395.431 ₫ - 237.763.021 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Vhaet Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Vhaet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    17.296.330,00 ₫
    8.028.640  - 1.100.541.949  8.028.640 ₫ - 1.100.541.949 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Pique Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Loste Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Loste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    19.896.695,00 ₫
    8.756.561  - 418.441.407  8.756.561 ₫ - 418.441.407 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Lablen Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Lablen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    13.050.786,00 ₫
    6.856.099  - 87.494.867  6.856.099 ₫ - 87.494.867 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Forsany Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Destny Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Destny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.067.455,00 ₫
    8.395.431  - 1.683.133.531  8.395.431 ₫ - 1.683.133.531 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Sanira Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Sanira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    12.153.338,00 ₫
    5.985.820  - 90.509.003  5.985.820 ₫ - 90.509.003 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Elobol Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Elobol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    11.510.321,00 ₫
    5.731.104  - 83.093.943  5.731.104 ₫ - 83.093.943 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cagiesine Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Cagiesine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    12.811.070,00 ₫
    6.070.725  - 90.169.381  6.070.725 ₫ - 90.169.381 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Matso Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Matso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.409.270,00 ₫
    6.856.099  - 101.079.708  6.856.099 ₫ - 101.079.708 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jovven Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Jovven

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.637.566,00 ₫
    7.396.945  - 1.285.706.169  7.396.945 ₫ - 1.285.706.169 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Impawn Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Impawn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.068 crt - VS

    17.922.365,00 ₫
    7.344.304  - 2.047.660.103  7.344.304 ₫ - 2.047.660.103 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Ihrel Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    10.372.591,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Idiyogla Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Idiyogla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    17.995.385,00 ₫
    9.192.409  - 112.273.050  9.192.409 ₫ - 112.273.050 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tabernas Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    54.747.756,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Revelation Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Revelation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.578.896,00 ₫
    6.558.930  - 77.447.740  6.558.930 ₫ - 77.447.740 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Rationality Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Rationality

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.760.848,00 ₫
    7.376.568  - 99.395.751  7.376.568 ₫ - 99.395.751 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Rational Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Rational

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - AA

    23.768.375,00 ₫
    6.834.873  - 204.791.479  6.834.873 ₫ - 204.791.479 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Olotentica Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Olotentica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    19.880.280,00 ₫
    6.877.325  - 91.754.274  6.877.325 ₫ - 91.754.274 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Kimolos Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Kimolos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    32.948.615,00 ₫
    7.111.663  - 1.639.930.901  7.111.663 ₫ - 1.639.930.901 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Grym Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Grym

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.850.777,00 ₫
    6.007.047  - 73.598.707  6.007.047 ₫ - 73.598.707 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Finalize Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Finalize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.412.834,00 ₫
    6.134.404  - 89.674.099  6.134.404 ₫ - 89.674.099 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Castres Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Castres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    69.828.629,00 ₫
    9.093.352  - 4.007.485.720  9.093.352 ₫ - 4.007.485.720 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Bouvais Side-Stone

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫

You’ve viewed 60 of 204 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng