Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Richelle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    231.065.129,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  14. Nhẫn nữ Vitaly Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.812.512,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cherylien Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    84.943.180,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.030.082,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Dextrad Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    17.561.518,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.896.031,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lunete Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    20.506.882,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    27.802.790,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Muiradus Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Muiradus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.485.119,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Wulden Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    25.768.461,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Intrauterine Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    97.831.232,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Vavuniya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    293.388.420,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pique Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Cyndroa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.530.034,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    17.085.199,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.392.811,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.111.154,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fontana Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fontana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.201 crt - VS

    16.438.222,00 ₫
    8.599.204  - 100.216.500  8.599.204 ₫ - 100.216.500 ₫
    Mới

  39. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  42. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Hồng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    66.523.833,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.514.157,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Enero Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.409.056,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.648.631,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  48. Nhẫn nữ Burke Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.003.040,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Auray Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    18.121.893,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    65.165.634,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Prosel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.066.932,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Kerry Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    31.941.356,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Czari Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    28.825.900,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    113.712.195,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Manana Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.578.980,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Duviverss Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.291.549,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Yuol Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Yuol

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.86 crt - AA

    22.195.931,00 ₫
    7.050.532  - 1.186.381.166  7.050.532 ₫ - 1.186.381.166 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Reperch Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Mitch Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mitch

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    42.459.702,00 ₫
    7.429.209  - 317.956.037  7.429.209 ₫ - 317.956.037 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Ropelina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.748 crt - VS

    863.607.885,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Aldean Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng