Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.044 crt - AA

    20.348.959,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    53.235.594,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ladre Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    58.386.514,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.226.356,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  13. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    47.971.469,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Amaranta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    25.952.705,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Vypress Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    29.971.555,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    27.424.397,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Vulnavia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.915 crt - VS

    31.358.340,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  19. Bộ cô dâu One Only Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.160.257,00 ₫
    7.270.720  - 92.674.086  7.270.720 ₫ - 92.674.086 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.226.328,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    226.414.021,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Rashell Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    24.877.239,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Emma Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    209.319.762,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    19.330.096,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.660.307,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sohniel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.203.362.219,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tien Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    296.149.539,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Simisear Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    33.282.860,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    78.056.232,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Madeleine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Madeleine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.572 crt - VS

    35.433.792,00 ₫
    8.921.844  - 136.103.122  8.921.844 ₫ - 136.103.122 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    64.952.521,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.452.742,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Elienor Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    446.828.070,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.075.408,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    32.009.280,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Maine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    670.157.200,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    45.226.200,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.924.403,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Charleen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    425.064.023,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    58.386.514,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    20.179.148,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    26.009.310,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.443.303,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    11.575.416,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jolyssa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    16.188.602,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Marilee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    547.129.481,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    45.367.707,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    20.688.581,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Kelly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    68.546.843,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    26.688.551,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    37.160.200,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    67.612.886,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    440.884.702,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    950.174.741,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tobi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    33.650.782,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    544.752.134,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Cast Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    25.556.481,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.650.869,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    23.773.471,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    29.235.709,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nubita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    192.650.029,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Nia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    14.858.420,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  68. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - VS

    59.405.377,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫

You’ve viewed 720 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng