Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    101.999.515,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.433.822,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    192.819.838,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.254.629,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    30.197.969,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Manana Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    32.745.126,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    40.329.996,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    30.933.813,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    26.745.155,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Intrauterine Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    94.216.533,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Wulden Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    23.320.643,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    71.348.716,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    12.594.279,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.528.166,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    227.432.883,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    36.962.088,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  29. Nhẫn nữ Joanna Vàng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Histomania Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Empire Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.433.892,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Saphira Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    660.902.527,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    80.659.994,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    23.858.377,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    10.273.536,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.990.475,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    29.348.915,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.707.458,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  44. Nhẫn nữ Vitaly Vàng 9K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Manilla Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    40.216.789,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.358.341,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    15.594.263,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Leare Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    16.386.713,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    18.254.629,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    10.726.363,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    226.159.304,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    53.886.536,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    120.650.369,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Prosel Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.698.076,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.018.791,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Obmina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    8.688.636,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    35.348.887,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Acker Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    29.122.502,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫

You’ve viewed 60 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng