Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.886.721,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    26.518.741,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    25.386.672,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    21.113.106,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    184.216.106,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    25.330.067,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Roselyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    225.423.458,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    22.386.683,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.839.457,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Calvina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.179.120,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.594.151,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.075.408,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    112.754.181,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.745.098,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    36.509.259,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  24. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    120.650.369,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Amary Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amary

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.39 crt - SI

    146.687.982,00 ₫
    8.702.788  - 403.752.798  8.702.788 ₫ - 403.752.798 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Chubascoli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    27.481.000,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    16.867.843,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    39.339.435,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Noima Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    48.367.693,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    46.046.950,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.377.190,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    32.263.997,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    42.537.532,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    12.764.089,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Wesle

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    18.226.328,00 ₫
    8.214.583  - 309.805.132  8.214.583 ₫ - 309.805.132 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    346.583.262,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.084.834,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Nichelle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    223.612.146,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    45.933.742,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Preavis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    203.234.885,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.367.865,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.990.475,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.216.932,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    93.735.403,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.830.060,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  60. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    234.819.641,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Caprina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    117.848.497,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.858.447,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Sevilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    67.216.661,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    228.083.824,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng