Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Cecily Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    719.558.474,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Roberta Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    55.620.866,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sabina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    457.046.134,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    33.428.897,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    32.427.014,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.880.038,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Talia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    268.973.062,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    22.163.666,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    32.601.354,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    33.261.349,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    38.537.928,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    44.283.184,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    61.242.726,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.426.306,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    30.003.252,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    27.945.148,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    27.573.830,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.071.601,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    20.364.806,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    33.782.103,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    25.066.294,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    28.207.789,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.707.810,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    33.936.064,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    18.342.930,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.230.840,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    24.598.751,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.330.335,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.682.919,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.824.414,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    17.430.481,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.511.212,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    29.747.404,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.925.323,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    27.011.191,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    34.348.138,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    74.480.023,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.874.606,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    20.016.129,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    33.030.408,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    25.271.200,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.574.380,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.889.720,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.786.318,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    28.974.201,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.649.354,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.234.619,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.713.485,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.708.929,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    24.654.220,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.322.524,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.602 crt - SI

    44.883.182,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    71.732.489,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.338.020,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    32.183.619,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.506 crt - AA

    20.490.468,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    29.120.239,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    53.034.086,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    34.796.437,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫

You’ve viewed 360 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng