Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Reperch

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Mocc

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.638.428,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    229.315.515,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Crece

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Pocot

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    64.126.675,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Moniek

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    274.357.754,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  15. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    118.248.399,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    40.415.749,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Bienem

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    69.163.821,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    70.210.987,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Trubbish

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.649.381,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zamora

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    18.142.553,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Entinni

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    18.188.684,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Samarie

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  28. Nhẫn nữ Cadieux

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.959.624,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Julianne

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.565.579,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Liorit

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.416 crt - VS

    1.216.432.818,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  32. Nhẫn nữ Danitacsa

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Armi

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    38.003.026,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Blandon

    Nhẫn đính hôn Blandon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    27.858.263,00 ₫
    7.280.625  - 112.145.692  7.280.625 ₫ - 112.145.692 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.563.853,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Eschati

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.559.071,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fantine

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Keyser B

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.365.884,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Bargas

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.011.185.111,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.514.157,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Tina

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.230.501,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Mayetta

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Snyed

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  49. Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    37.201.237,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Aldean

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.696.897,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Huesin

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Merrita

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sariel

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    67.324.773,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    873.899.251,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    38.547.268,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    47.326.189,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.53 crt - VS

    1.374.693.670,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  61. Nhẫn nữ Lyth

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.294.916,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.870.135,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    27.599.868,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.018.111,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Derry

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    89.755.610,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫

You’ve viewed 360 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng