Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    92.942.953,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    854.911.041,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Blehe Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    11.575.416,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    20.886.693,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Julianne Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Hearty Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearty

    Vàng 9K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    9.452.784,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aseli Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    25.782.895,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Bouvais Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    12.113.149,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Pribez Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.830.118,00 ₫
    9.766.934  - 223.654.599  9.766.934 ₫ - 223.654.599 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Nchin Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    14.886.721,00 ₫
    9.449.955  - 126.296.571  9.449.955 ₫ - 126.296.571 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Margart Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    22.867.814,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Awasa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Awasa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    66.254.401,00 ₫
    6.219.309  - 151.315.315  6.219.309 ₫ - 151.315.315 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    559.044.518,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Reperch Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    41.348.859,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sashenka Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    293.630.682,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.046.979,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Efthemia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.820.479,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  32. Nhẫn nữ Aryan Vàng 9K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.424.468,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Podode Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    14.603.704,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Moniek Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    269.602.494,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    234.225.303,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cirrus Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    7.556.567,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Shaed Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    11.377.302,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ihrel Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Wamuses Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    32.094.186,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Alcali Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.207.465,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Starila Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Byrne Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    59.688.394,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Mocc Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    10.216.931,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Cuite Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.820.608,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Multipla Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.216.661,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Botte Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Gris Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    13.896.159,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  56. Nhẫn nữ Oleysa Vàng 9K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    34.330.025,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Martaredna Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Martaredna

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Geovanni Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Geovanni

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.103.724,00 ₫
    6.113.178  - 1.264.182.682  6.113.178 ₫ - 1.264.182.682 ₫
    Mới

  59. Nhẫn đính hôn Antoinette Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    21.650.840,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  60. Nhẫn nữ Tasenka Vàng 9K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    540.648.379,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    46.046.950,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    293.262.760,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Roenou Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    43.641.300,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Staay Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.499.906,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Naola Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    220.300.841,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫

You’ve viewed 180 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng