Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn đính hôn Kasey Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kasey

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    80.220.750,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Jerri Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jerri

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    63.126.492,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Genie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Genie

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    36.282.846,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Essie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Essie

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    61.174.802,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Elin Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Elin

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    40.109.241,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Delora Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Delora

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    342.240.639,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Darline Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Darline

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    47.396.376,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    438.917.163,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    54.779.737,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    115.887.750,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    21.651.970,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Cuc Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cuc

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    41.844.704,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cristie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cristie

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    30.265.892,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Corrie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Corrie

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    121.654.514,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Coralee Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Coralee

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    38.904.718,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Colleen Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Colleen

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    35.014.927,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cinthia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    46.848.456,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Chere Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Chere

    18K Vàng Trắng & Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    27.401.754,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    19.512.358,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.366.436.919,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2 crt - VS

    548.984.944,00 ₫
    10.073.725  - 3.713.402.211  10.073.725 ₫ - 3.713.402.211 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    39.425.471,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    27.554.584,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    229.973.248,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Kalina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kalina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    45.656.385,00 ₫
    12.984.843  - 1.885.972.188  12.984.843 ₫ - 1.885.972.188 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Joshika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Morganite

    2.4 crt - AAA

    53.543.518,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Johnika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    37.387.745,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jeslanie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    883.221.848,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Margona Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    44.729.220,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.803.216,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Romina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.44 crt - AA

    21.539.896,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Apifera Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    1.01 crt - AAA

    38.590.004,00 ₫
    8.570.902  - 2.652.723.274  8.570.902 ₫ - 2.652.723.274 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Chubascoli Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    38.579.815,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Fraude Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fraude

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.426 crt - AA

    41.079.424,00 ₫
    9.443.162  - 3.093.834.386  9.443.162 ₫ - 3.093.834.386 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Tucana Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    45.679.025,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.093.054,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Veta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    28.057.224,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Gaspara Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    78.244.155,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Maloelap Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    212.883.518,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Adamaris Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    53.176.727,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Bibury Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.838 crt - VS

    106.059.117,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    36.178.694,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Andolina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Andolina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    62.849.133,00 ₫
    8.400.242  - 986.528.339  8.400.242 ₫ - 986.528.339 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Caprina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    129.743.157,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Frawli Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    41.541.311,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Carlina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    232.960.779,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gremory Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    72.653.992,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Tulipan Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    35.807.375,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jonquil Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    30.556.834,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Guava Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Guava

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    27.673.452,00 ₫
    9.014.107  - 310.767.390  9.014.107 ₫ - 310.767.390 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    28.314.203,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    66.529.492,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    21.262.538,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    26.060.252,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    22.590.457,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    22.163.666,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  63. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  64. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  65. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    144.557.427,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    21.734.612,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng