Đang tải...
Tìm thấy 832 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.269.725,00 ₫
    từ 9.267.107 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    46.907.953,00 ₫
    từ 13.382.170 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    50.764.895,00 ₫
    từ 11.746.088 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Massalia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    32.889.044,00 ₫
    từ 12.701.054 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    45.899.059,00 ₫
    từ 11.764.063 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    32.217.197,00 ₫
    từ 9.398.555 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    81.555.262,00 ₫
    từ 9.774.363 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Quart

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    164.238.510,00 ₫
    từ 11.678.678 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    53.621.929,00 ₫
    từ 11.161.311 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.842.327,00 ₫
    từ 9.397.993 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    38.562.670,00 ₫
    từ 11.334.608 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    30.315.130,00 ₫
    từ 8.573.633 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.268.040,00 ₫
    từ 7.110.287 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.473.075,00 ₫
    từ 8.474.484 ₫
  17. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    50.499.751,00 ₫
    từ 12.907.214 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    55.765.547,00 ₫
    từ 10.822.578 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    84.742.602,00 ₫
    từ 11.216.924 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    231.045.722,00 ₫
    từ 10.974.250 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    35.659.571,00 ₫
    từ 10.216.737 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    22.458.563,00 ₫
    từ 6.791.496 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.735.127,00 ₫
    từ 10.096.804 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    122.872.732,00 ₫
    từ 9.990.073 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    233.915.116,00 ₫
    từ 10.205.221 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    81.956.347,00 ₫
    từ 11.874.165 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Manarela

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.58 crt - VS

    310.104.592,00 ₫
    từ 12.799.360 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    108.237.027,00 ₫
    từ 9.690.101 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    74.663.773,00 ₫
    từ 9.800.764 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    51.558.080,00 ₫
    từ 14.860.964 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    36.525.783,00 ₫
    từ 8.826.418 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.446.111,00 ₫
    từ 6.958.896 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    57.893.437,00 ₫
    từ 12.167.396 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    80.865.441,00 ₫
    từ 15.664.259 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    244.371.436,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    39.754.693,00 ₫
    từ 12.782.507 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    80.618.272,00 ₫
    từ 13.177.133 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    37.989.690,00 ₫
    từ 11.712.383 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    130.038.351,00 ₫
    từ 13.245.947 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    32.121.702,00 ₫
    từ 9.371.030 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    38.796.356,00 ₫
    từ 10.084.446 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    31.867.792,00 ₫
    từ 9.808.067 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.982.391,00 ₫
    từ 6.809.472 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    51.078.348,00 ₫
    từ 10.516.989 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    27.709.756,00 ₫
    từ 9.605.839 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
  52. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    40.972.555,00 ₫
    từ 10.784.941 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    35.347.241,00 ₫
    từ 11.257.369 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    53.833.145,00 ₫
    từ 11.880.906 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    29.157.935,00 ₫
    từ 9.203.630 ₫
  56. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.778.946,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    39.956.921,00 ₫
    từ 12.420.181 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    30.661.164,00 ₫
    từ 9.774.363 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    42.238.729,00 ₫
    từ 10.603.498 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    39.142.392,00 ₫
    từ 11.550.881 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    36.532.523,00 ₫
    từ 13.324.591 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    32.336.289,00 ₫
    từ 10.595.915 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    20.736.255,00 ₫
    từ 7.697.030 ₫

You’ve viewed 60 of 832 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng